Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87460.90 (-1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87460.90 (-1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87460.90 (-1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICBX thành BGN
ICBX/BGN: 1 ICBX = 0.0002179 BGN. Giá chuyển đổi 1 ICB Network (ICBX) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0002179 BGN hôm nay.

ICBX
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICBX/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICB Network (ICBX) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICBX hiện có giá trị là 0.0002179 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICBX hiện có giá 0.0002179 BGN, nghĩa là mua 5 ICBX sẽ mất 0.001089 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 4,589.48 ICBX và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 22,947.41 ICBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICBX sang BGN
Chuyển đổi BGN sang ICBX
ICB Network
Lev Bulgari
1 ICBX
0.0002179 BGN
Đổi 1 ICBX sang 0.0002179 BGN
2 ICBX
0.0004358 BGN
Đổi 2 ICBX sang 0.0004358 BGN
5 ICBX
0.001089 BGN
Đổi 5 ICBX sang 0.001089 BGN
10 ICBX
0.002179 BGN
Đổi 10 ICBX sang 0.002179 BGN
20 ICBX
0.004358 BGN
Đổi 20 ICBX sang 0.004358 BGN
50 ICBX
0.01089 BGN
Đổi 50 ICBX sang 0.01089 BGN
100 ICBX
0.02179 BGN
Đổi 100 ICBX sang 0.02179 BGN
200 ICBX
0.04358 BGN
Đổi 200 ICBX sang 0.04358 BGN
500 ICBX
0.1089 BGN
Đổi 500 ICBX sang 0.1089 BGN
1000 ICBX
0.2179 BGN
Đổi 1000 ICBX sang 0.2179 BGN
5000 ICBX
1.09 BGN
Đổi 5000 ICBX sang 1.09 BGN
10000 ICBX
2.18 BGN
Đổi 10000 ICBX sang 2.18 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICBX thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của ICB Network tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICBX sang BGN, lên đến 10000 ICBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
ICB Network
1 BGN
4,589.48 ICBX
Đổi 1 BGN sang 4,589.48 ICBX
10 BGN
45,894.82 ICBX
Đổi 10 BGN sang 45,894.82 ICBX
50 BGN
229,474.09 ICBX
Đổi 50 BGN sang 229,474.09 ICBX
100 BGN
458,948.17 ICBX
Đổi 100 BGN sang 458,948.17 ICBX
200 BGN
917,896.34 ICBX
Đổi 200 BGN sang 917,896.34 ICBX
500 BGN
2,294,740.86 ICBX
Đổi 500 BGN sang 2,294,740.86 ICBX
1000 BGN
4,589,481.72 ICBX
Đổi 1000 BGN sang 4,589,481.72 ICBX
2000 BGN
9,178,963.44 ICBX
Đổi 2000 BGN sang 9,178,963.44 ICBX
5000 BGN
22,947,408.61 ICBX
Đổi 5000 BGN sang 22,947,408.61 ICBX
10000 BGN
45,894,817.22 ICBX
Đổi 10000 BGN sang 45,894,817.22 ICBX
50000 BGN
229,474,086.1 ICBX
Đổi 50000 BGN sang 229,474,086.1 ICBX
100000 BGN
458,948,172.21 ICBX
Đổi 100000 BGN sang 458,948,172.21 ICBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ICBX toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo ICB Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ICBX, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICBX/BGN
ICBX/BGN: 1 ICBX = 0.0002179 BGN; 2025/12/27 05:23:07
Trong 1D vừa qua, ICB Network đã thay đổi -0.41% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICB Network(ICBX) đã thay đổi -0.41% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ICBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICBX sang BGN: Biến động và thay đổi giá của ICB Network/BGN
Giá ICB Network cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0002222 BGN trong khi giá ICB Network thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0002160 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICB Network theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICBX theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002214 BGN | 0.0002222 BGN | 0.0003792 BGN | 0.0004726 BGN |
Thấp | 0.0002179 BGN | 0.0002160 BGN | 0.0001628 BGN | 0.0001486 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.41% | +0.87% | +32.91% | -45.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICBX (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICBX bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ICB Network
Số li ệu thị trường ICBX sang BGN
ICBX/BGN:
лв0.0002179
Khối lượng ICBX 24 giờ:
лв303,960.7
Vốn hóa thị trường ICBX:
лв4,203,614.92
Nguồn cung lưu hành ICBX:
19.29B ICBX
Tỷ giá ICBX sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ICB Network thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ICB Network là лв0.0002179 mỗi ICBX, với tổng vốn hoá thị trường của лв4,203,614.92 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,292,414,000 ICBX. Khối lượng giao dịch của ICB Network đã thay đổi -1.93% (лв-5,993.59 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICBX là лв309,954.29.
Thông tin thêm về ICB Network trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang BGN, trong đó mã của ICB Network là ICBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64459.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119068.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICBX sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICBX sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ICB Network phổ biến
ICBX đến TWD
1 ICBX thành NT$0.004120 TWD
ICBX đến CNY
1 ICBX thành ¥0.0009195 CNY
ICBX đến USD
1 ICBX thành $0.0001312 USD
ICBX đến AUD
1 ICBX thành AU$0.0001954 AUD
ICBX đến EUR
1 ICBX thành €0.0001115 EUR
ICBX đến CAD
1 ICBX thành C$0.0001795 CAD
ICBX đến BGN
1 ICBX thành лв0.0002179 BGN
ICBX đến KRW
1 ICBX thành ₩0.1893 KRW
ICBX đến JPY
1 ICBX thành ¥0.02055 JPY
ICBX đến GBP
1 ICBX thành £0.{4}9720 GBP
ICBX đến BRL
1 ICBX thành R$0.0007276 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

TEL đến BGN
1 TEL thành лв0.006872 BGN

BTC đ ến BGN
1 BTC thành лв145,128.64 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,860.76 BGN

KAITO đến BGN
1 KAITO thành лв1.01 BGN

AVNT đến BGN
1 AVNT thành лв0.6720 BGN

XDC đến BGN
1 XDC thành лв0.08354 BGN

TRU đến BGN
1 TRU thành лв0.01736 BGN

HIFI đến BGN
1 HIFI thành лв0.05717 BGN

L3 đến BGN
1 L3 thành лв0.02403 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.2038 BGN
Bảng chuyển đổi từ ICBX sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của ICB Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICBX thành Lev Bulgari đã thay đổi +0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.0002214 BGN và mức thấp nhất là 0.0002179 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ICBX là лв0.0001636 BGN , thay đổi +32.91% so với giá hiện tại. ICB Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.97% so với năm trước.
-лв
0.0007753BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ICBX | лв0.0001089 | лв0.0001094 | -0.41% |
1 ICBX | лв0.0002179 | лв0.0002188 | -0.41% |
5 ICBX | лв0.001089 | лв0.001094 | -0.41% |
10 ICBX | лв0.002179 | лв0.002188 | -0.41% |
50 ICBX | лв0.01089 | лв0.01094 | -0.41% |
100 ICBX | лв0.02179 | лв0.02188 | -0.41% |
500 ICBX | лв0.1089 | лв0.1094 | -0.41% |
1000 ICBX | лв0.2179 | лв0.2188 | -0.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICBX/BGN
1 ICB Network bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 ICB Network (ICBX) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0002179.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICBX với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,589.48 ICBX đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICBX sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICBX sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICBX bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 22,947.41 ICBX, trong khi 5 ICBX sẽ có giá khoảng 0.001089BGN.
Giá cao nhất của ICBX/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICBX tính theo BGN là лв0.001469. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICBX/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICB Network tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã tăng 0.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã tăng 32.91% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICBX thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICB Network và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICBX/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICBX/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICBX/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truy ền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICBX/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICB Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








