Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122318.89 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122318.89 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122318.89 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICBX thành AZN
ICBX/AZN: 1 ICBX = 0.0004211 AZN. Giá chuyển đổi 1 ICB Network (ICBX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0004211 AZN hôm nay.

ICBX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICBX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICB Network (ICBX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICBX hiện có giá trị là 0.0004211 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICBX hiện có giá 0.0004211 AZN, nghĩa là mua 5 ICBX sẽ mất 0.002105 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 2,374.8 ICBX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 11,874.02 ICBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICBX sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ICBX
ICB Network
Manat Azerbaijani
1 ICBX
0.0004211 AZN
Đổi 1 ICBX sang 0.0004211 AZN
2 ICBX
0.0008422 AZN
Đổi 2 ICBX sang 0.0008422 AZN
5 ICBX
0.002105 AZN
Đổi 5 ICBX sang 0.002105 AZN
10 ICBX
0.004211 AZN
Đổi 10 ICBX sang 0.004211 AZN
20 ICBX
0.008422 AZN
Đổi 20 ICBX sang 0.008422 AZN
50 ICBX
0.02105 AZN
Đổi 50 ICBX sang 0.02105 AZN
100 ICBX
0.04211 AZN
Đổi 100 ICBX sang 0.04211 AZN
200 ICBX
0.08422 AZN
Đổi 200 ICBX sang 0.08422 AZN
500 ICBX
0.2105 AZN
Đổi 500 ICBX sang 0.2105 AZN
1000 ICBX
0.4211 AZN
Đổi 1000 ICBX sang 0.4211 AZN
5000 ICBX
2.11 AZN
Đổi 5000 ICBX sang 2.11 AZN
10000 ICBX
4.21 AZN
Đổi 10000 ICBX sang 4.21 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICBX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của ICB Network tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICBX sang AZN, lên đến 10000 ICBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
ICB Network
1 AZN
2,374.8 ICBX
Đổi 1 AZN sang 2,374.8 ICBX
10 AZN
23,748.03 ICBX
Đổi 10 AZN sang 23,748.03 ICBX
50 AZN
118,740.16 ICBX
Đổi 50 AZN sang 118,740.16 ICBX
100 AZN
237,480.32 ICBX
Đổi 100 AZN sang 237,480.32 ICBX
200 AZN
474,960.65 ICBX
Đổi 200 AZN sang 474,960.65 ICBX
500 AZN
1,187,401.62 ICBX
Đổi 500 AZN sang 1,187,401.62 ICBX
1000 AZN
2,374,803.24 ICBX
Đổi 1000 AZN sang 2,374,803.24 ICBX
2000 AZN
4,749,606.47 ICBX
Đổi 2000 AZN sang 4,749,606.47 ICBX
5000 AZN
11,874,016.18 ICBX
Đổi 5000 AZN sang 11,874,016.18 ICBX
10000 AZN
23,748,032.35 ICBX
Đổi 10000 AZN sang 23,748,032.35 ICBX
50000 AZN
118,740,161.75 ICBX
Đổi 50000 AZN sang 118,740,161.75 ICBX
100000 AZN
237,480,323.51 ICBX
Đổi 100000 AZN sang 237,480,323.51 ICBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ICBX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo ICB Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ICBX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICBX/AZN
ICBX/AZN: 1 ICBX = 0.0004211 AZN; 2025/10/05 00:18:28
Trong 1D vừa qua, ICB Network đã thay đổi -0.85% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICB Network(ICBX) đã thay đổi -0.85% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ICBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICBX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của ICB Network/AZN
Giá ICB Network cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0004486 AZN trong khi giá ICB Network thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0003728 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICB Network theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICBX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004266 AZN | 0.0004486 AZN | 0.0005387 AZN | 0.0007166 AZN |
Thấp | 0.0003728 AZN | 0.0003728 AZN | 0.0003186 AZN | 0.0003186 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.85% | +2.36% | -20.92% | -36.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICBX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICBX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ICB Network
Số liệu thị trường ICBX sang AZN
ICBX/AZN:
₼0.0004211
Khối lượng ICBX 24 giờ:
₼259,146.73
Vốn hóa thị trường ICBX:
₼8,123,794.82
Nguồn cung lưu hành ICBX:
19.29B ICBX
Tỷ giá ICBX sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ICB Network thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ICB Network là ₼0.0004211 mỗi ICBX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼8,123,794.82 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,292,414,000 ICBX. Khối lượng giao dịch của ICB Network đã thay đổi -0.95% (₼-2,494.49 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICBX là ₼261,641.22.
Thông tin thêm về ICB Network trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang AZN, trong đó mã của ICB Network là ICBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICBX sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICBX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ICB Network phổ biến

ICBX đến TWD
1 ICBX thành NT$0.007529 TWD
ICBX đến AZN
1 ICBX thành ₼0.0004211 AZN

ICBX đến CNY
1 ICBX thành ¥0.001766 CNY

ICBX đến USD
1 ICBX thành $0.0002477 USD

ICBX đến EUR
1 ICBX thành €0.0002110 EUR

ICBX đến CAD
1 ICBX thành C$0.0003459 CAD

ICBX đến KRW
1 ICBX thành ₩0.3487 KRW

ICBX đến JPY
1 ICBX thành ¥0.03652 JPY

ICBX đến GBP
1 ICBX thành £0.0001838 GBP

ICBX đến BRL
1 ICBX thành R$0.001322 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001763 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.47 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04760 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2080 AZN

MYX đến AZN
1 MYX thành ₼9.81 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2151 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1725 AZN

MITO đến AZN
1 MITO thành ₼0.2846 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.4510 AZN
Bảng chuyển đổi từ ICBX sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của ICB Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICBX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +2.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.85%, đạt mức cao nhất là 0.0004266 AZN và mức thấp nhất là 0.0003728 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ICBX là ₼0.0005326 AZN , thay đổi -20.92% so với giá hiện tại. ICB Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.03% so với năm trước.
+₼
0.0004216AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICBX | ₼0.0002105 | ₼0.0002124 | -0.85% |
1 ICBX | ₼0.0004211 | ₼0.0004247 | -0.85% |
5 ICBX | ₼0.002105 | ₼0.002124 | -0.85% |
10 ICBX | ₼0.004211 | ₼0.004247 | -0.85% |
50 ICBX | ₼0.02105 | ₼0.02124 | -0.85% |
100 ICBX | ₼0.04211 | ₼0.04247 | -0.85% |
500 ICBX | ₼0.2105 | ₼0.2124 | -0.85% |
1000 ICBX | ₼0.4211 | ₼0.4247 | -0.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICBX/AZN
1 ICB Network bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 ICB Network (ICBX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004211.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICBX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,374.8 ICBX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICBX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICBX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICBX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 11,874.02 ICBX, trong khi 5 ICBX sẽ có giá khoảng 0.002105AZN.
Giá cao nhất của ICBX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICBX tính theo AZN là ₼0.001504. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICBX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICB Network tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã tăng 2.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã giảm 20.92% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICBX thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICB Network và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICBX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICBX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICBX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICBX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICB Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICB Network: ICBX sang Đô la Mỹ (USD), ICBX sang Euro (EUR), ICBX sang Bảng Anh (GBP), ICBX sang Đô la Canada (CAD), ICBX sang Rupee Ấn Độ (INR), ICBX sang Rupee Pakistan (PKR), ICBX sang Real Brazil (BRL), ICBX sang ...
Giá của ICB Network ở Mỹ là $0.0002477 USD. Ngoài ra, giá của ICB Network là €0.0002110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001838 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003459 CAD ở Canada, ₹0.02198 INR ở Ấn Độ, ₨0.06968 PKR ở Pakistan, R$0.001322 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 ICB Network (ICBX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004211.
Giá của ICB Network ở Mỹ là $0.0002477 USD. Ngoài ra, giá của ICB Network là €0.0002110 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001838 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003459 CAD ở Canada, ₹0.02198 INR ở Ấn Độ, ₨0.06968 PKR ở Pakistan, R$0.001322 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 ICB Network (ICBX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004211.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.