Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
ICB Network sang Dinar Algeria (ICBX sang DZD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICBX thành DZD

ICBX/DZD: 1 ICBX = 0.01790 DZD. Giá chuyển đổi 1 ICB Network (ICBX) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.01790 DZD hôm nay.
ICBX
ICBX
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICBX/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICB Network (ICBX) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICBX hiện có giá trị là 0.01790 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICBX hiện có giá 0.01790 DZD, nghĩa là mua 5 ICBX sẽ mất 0.08948 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 55.88 ICBX và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 279.38 ICBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICBX sang DZD

Chuyển đổi DZD sang ICBX

ICB Network
Dinar Algeria
1 ICBX
0.01790  DZD
Đổi 1 ICBX sang 0.01790 DZD
2 ICBX
0.03579  DZD
Đổi 2 ICBX sang 0.03579 DZD
5 ICBX
0.08948  DZD
Đổi 5 ICBX sang 0.08948 DZD
10 ICBX
0.1790  DZD
Đổi 10 ICBX sang 0.1790 DZD
20 ICBX
0.3579  DZD
Đổi 20 ICBX sang 0.3579 DZD
50 ICBX
0.8948  DZD
Đổi 50 ICBX sang 0.8948 DZD
100 ICBX
1.79  DZD
Đổi 100 ICBX sang 1.79 DZD
200 ICBX
3.58  DZD
Đổi 200 ICBX sang 3.58 DZD
500 ICBX
8.95  DZD
Đổi 500 ICBX sang 8.95 DZD
1000 ICBX
17.9  DZD
Đổi 1000 ICBX sang 17.9 DZD
5000 ICBX
89.48  DZD
Đổi 5000 ICBX sang 89.48 DZD
10000 ICBX
178.97  DZD
Đổi 10000 ICBX sang 178.97 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICBX thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của ICB Network tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICBX sang DZD, lên đến 10000 ICBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
ICB Network
1 DZD
55.88 ICBX
Đổi 1 DZD sang 55.88 ICBX
10 DZD
558.75 ICBX
Đổi 10 DZD sang 558.75 ICBX
50 DZD
2,793.77 ICBX
Đổi 50 DZD sang 2,793.77 ICBX
100 DZD
5,587.55 ICBX
Đổi 100 DZD sang 5,587.55 ICBX
200 DZD
11,175.1 ICBX
Đổi 200 DZD sang 11,175.1 ICBX
500 DZD
27,937.74 ICBX
Đổi 500 DZD sang 27,937.74 ICBX
1000 DZD
55,875.48 ICBX
Đổi 1000 DZD sang 55,875.48 ICBX
2000 DZD
111,750.97 ICBX
Đổi 2000 DZD sang 111,750.97 ICBX
5000 DZD
279,377.42 ICBX
Đổi 5000 DZD sang 279,377.42 ICBX
10000 DZD
558,754.84 ICBX
Đổi 10000 DZD sang 558,754.84 ICBX
50000 DZD
2,793,774.2 ICBX
Đổi 50000 DZD sang 2,793,774.2 ICBX
100000 DZD
5,587,548.39 ICBX
Đổi 100000 DZD sang 5,587,548.39 ICBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ICBX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo ICB Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ICBX, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICBX/DZD

ICBX/DZD: 1 ICBX = 0.01790 DZD; 2025/12/29 06:11:08
Trong 1D vừa qua, ICB Network đã thay đổi +6.26% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICB Network(ICBX) đã thay đổi +6.26% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ICBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ICBX sang DZD: Biến động và thay đổi giá của ICB Network/DZD

Giá ICB Network cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.01809 DZD trong khi giá ICB Network thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.01686 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICB Network theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICBX theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01809 DZD
0.01809 DZD
0.02960 DZD
0.03689 DZD
Thấp
0.01693 DZD
0.01686 DZD
0.01357 DZD
0.01160 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.26%
+4.42%
+27.64%
-44.70%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICBX (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICBX bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ICB Network

Số liệu thị trường ICBX sang DZD

ICBX/DZD:
د.ج0.01790
Khối lượng ICBX 24 giờ:
د.ج27,177,407.37
Vốn hóa thị trường ICBX:
د.ج345,275,130.28
Nguồn cung lưu hành ICBX:
19.29B ICBX

Tỷ giá ICBX sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ICB Network thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ICB Network là د.ج0.01790 mỗi ICBX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج345,275,130.28 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,292,414,000 ICBX. Khối lượng giao dịch của ICB Network đã thay đổi +11.84% (د.ج2,876,389.93 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICBX là د.ج24,301,017.44.

Thông tin thêm về ICB Network trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang DZD, trong đó mã của ICB Network là ICBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74713.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120130.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488934.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7903143.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICBX sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICBX sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ICB Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICBX đến TWD
1 ICBX thành NT$0.004335 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICBX đến CNY
1 ICBX thành ¥0.0009681 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICBX đến USD
1 ICBX thành $0.0001381 USD
popular info Dinar Algeria
ICBX đến DZD
1 ICBX thành د.ج0.01790 DZD
popular info Đô la Úc
ICBX đến AUD
1 ICBX thành AU$0.0002054 AUD
popular info Euro
ICBX đến EUR
1 ICBX thành €0.0001174 EUR
popular info Đô la Canada
ICBX đến CAD
1 ICBX thành C$0.0001887 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICBX đến KRW
1 ICBX thành ₩0.1979 KRW
popular info Yên Nhật
ICBX đến JPY
1 ICBX thành ¥0.02159 JPY
popular info Bảng Anh
ICBX đến GBP
1 ICBX thành £0.0001023 GBP
popular info Real Brazil
ICBX đến BRL
1 ICBX thành R$0.0007682 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,646,481.36 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج393,283.03 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج16,531.89 DZD
other assets TokenFi
TOKEN đến DZD
1 TOKEN thành د.ج0.9943 DZD
other assets XRP
XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج246.68 DZD
other assets BNB
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج111,917 DZD
other assets Chainlink
LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,671.46 DZD
other assets GMT
GMT đến DZD
1 GMT thành د.ج2.11 DZD
other assets OVERTAKE
TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج57.13 DZD
other assets Yooldo
ESPORTS đến DZD
1 ESPORTS thành د.ج55.01 DZD

Bảng chuyển đổi từ ICBX sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của ICB Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICBX thành Dinar Algeria đã thay đổi +4.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.26%, đạt mức cao nhất là 0.01809 DZD và mức thấp nhất là 0.01693 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICBX là د.ج0.01399 DZD , thay đổi +27.64% so với giá hiện tại. ICB Network đã thay đổi
-د.ج
0.06130DZD
, tương đương mức thay đổi -77.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:11 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICBX
د.ج0.008948د.ج0.008418
+6.26%
1 ICBX
د.ج0.01790د.ج0.01684
+6.26%
5 ICBX
د.ج0.08948د.ج0.08418
+6.26%
10 ICBX
د.ج0.1790د.ج0.1684
+6.26%
50 ICBX
د.ج0.8948د.ج0.8418
+6.26%
100 ICBX
د.ج1.79د.ج1.68
+6.26%
500 ICBX
د.ج8.95د.ج8.42
+6.26%
1000 ICBX
د.ج17.9د.ج16.84
+6.26%

Câu Hỏi Thường Gặp ICBX/DZD

1 ICB Network bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 ICB Network (ICBX) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.01790.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICBX với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.88 ICBX đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICBX sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICBX sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICBX bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 279.38 ICBX, trong khi 5 ICBX sẽ có giá khoảng 0.08948DZD.
Giá cao nhất của ICBX/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICBX tính theo DZD là د.ج0.1146. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICBX/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICB Network tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã tăng 4.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICB Network (ICBX) đã tăng 27.64% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICBX thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICB Network và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICBX/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICBX/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICBX/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICBX/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICB Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICB Network: ICBX sang Đô la Mỹ (USD), ICBX sang Euro (EUR), ICBX sang Bảng Anh (GBP), ICBX sang Đô la Canada (CAD), ICBX sang Rupee Ấn Độ (INR), ICBX sang Rupee Pakistan (PKR), ICBX sang Real Brazil (BRL), ICBX sang ...
Giá của ICB Network ở Mỹ là $0.0001381 USD. Ngoài ra, giá của ICB Network là €0.0001174 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001887 CAD ở Canada, ₹0.01242 INR ở Ấn Độ, ₨0.03881 PKR ở Pakistan, R$0.0007682 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICB Network phổ biến nhất là ICBX sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 ICB Network (ICBX) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.01790.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget