Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87776.35 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87776.35 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87776.35 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICBX thành RUB
ICBX/RUB: 1 ICBX = 0.01094 RUB. Giá chuyển đổi 1 ICB Network (ICBX) thành Rúp Nga (RUB) là 0.01094 RUB hôm nay.

ICBX
RUB
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICBX/RUB theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICB Network (ICBX) thành Rúp Nga (RUB) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICBX hiện có giá trị là 0.01094 RUB. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICBX hiện có giá 0.01094 RUB, nghĩa là mua 5 ICBX sẽ mất 0.05471 RUB. Tương tự, ₽1 RUB có thể được chuyển đổi thành 91.38 ICBX và ₽50 RUB có thể được chuyển đổi thành 456.91 ICBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICBX sang RUB
Chuyển đổi RUB sang ICBX
ICB Network
Rúp Nga
1 ICBX
0.01094 RUB
Đổi 1 ICBX sang 0.01094 RUB
2 ICBX
0.02189 RUB
Đổi 2 ICBX sang 0.02189 RUB
5 ICBX
0.05471 RUB
Đổi 5 ICBX sang 0.05471 RUB
10 ICBX
0.1094 RUB
Đổi 10 ICBX sang 0.1094 RUB
20 ICBX
0.2189 RUB
Đổi 20 ICBX sang 0.2189 RUB
50 ICBX
0.5471 RUB
Đổi 50 ICBX sang 0.5471 RUB
100 ICBX
1.09 RUB
Đổi 100 ICBX sang 1.09 RUB
200 ICBX
2.19 RUB
Đổi 200 ICBX sang 2.19 RUB
500 ICBX
5.47 RUB
Đổi 500 ICBX sang 5.47 RUB
1000 ICBX
10.94 RUB
Đổi 1000 ICBX sang 10.94 RUB
5000 ICBX
54.71 RUB
Đổi 5000 ICBX sang 54.71 RUB
10000 ICBX
109.43 RUB
Đổi 10000 ICBX sang 109.43 RUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICBX thành RUB toàn diện, cho thấy giá trị của ICB Network tính theo Rúp Nga đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICBX sang RUB, lên đến 10000 ICBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Nga
ICB Network
1 RUB
91.38 ICBX
Đổi 1 RUB sang 91.38 ICBX
10 RUB
913.83 ICBX
Đổi 10 RUB sang 913.83 ICBX
50 RUB
4,569.14 ICBX
Đổi 50 RUB sang 4,569.14 ICBX
100 RUB
9,138.27 ICBX
Đổi 100 RUB sang 9,138.27 ICBX
200 RUB
18,276.54 ICBX
Đổi 200 RUB sang 18,276.54 ICBX
500 RUB
45,691.35 ICBX
Đổi 500 RUB sang 45,691.35 ICBX
1000 RUB
91,382.7 ICBX
Đổi 1000 RUB sang 91,382.7 ICBX
2000 RUB
182,765.4 ICBX
Đổi 2000 RUB sang 182,765.4 ICBX
5000 RUB
456,913.5 ICBX
Đổi 5000 RUB sang 456,913.5 ICBX
10000 RUB
913,827 ICBX
Đổi 10000 RUB sang 913,827 ICBX
50000 RUB
4,569,135.02 ICBX
Đổi 50000 RUB sang 4,569,135.02 ICBX
100000 RUB
9,138,270.03 ICBX
Đổi 100000 RUB sang 9,138,270.03 ICBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUB thành ICBX toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Nga tính theo ICB Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUB sang ICBX, lên đến 100000 RUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICBX/RUB
ICBX/RUB: 1 ICBX = 0.01094 RUB; 2025/12/30 09:35:56
Trong 1D vừa qua, ICB Network đã thay đổi -0.02% thành RUB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICB Network(ICBX) đã thay đổi -0.02% thành RUB trong khi đó Rúp Nga(RUB) đã thay đổi % thành ICBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICBX sang RUB: Biến động và thay đổi giá của ICB Network/RUB
Giá ICB Network cao nhất theo RUB 7 ngày qua là 0.01135 RUB trong khi giá ICB Network thấp nhất theo RUB trong 7 ngày qua là 0.01020 RUB. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICB Network theo RUB trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICBX theo RUB trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01135 RUB | 0.01135 RUB | 0.01791 RUB | 0.02232 RUB |
Thấp | 0.01078 RUB | 0.01020 RUB | 0.008207 RUB | 0.007018 RUB |
Bình thường | 0 RUB | 0 RUB | 0 RUB | 0 RUB |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | +5.83% | +30.96% | -44.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICBX (hoặc USDT) bằng RUB (Russian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICBX bằng RUB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ICB Network
Số liệu thị trường ICBX sang RUB
ICBX/RUB: