Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106618.77 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$667.4M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106618.77 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$667.4M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106618.77 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$667.4M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành EGP
ISK/EGP: 1 ISK = 0.3154 EGP. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.3154 EGP hôm nay.

ISK
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.32 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.32 EGP, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 1.58 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 3.17 ISK và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 15.85 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISK sang EGP
Chuyển đổi EGP sang ISK
ISKRA Token
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EGP, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
ISKRA Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang ISK, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISK/EGP
ISK/EGP: 1 ISK = 0.3154 EGP; 2025/05/20 21:13:42
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi -6.43% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi -6.43% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISK sang EGP: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/EGP
Giá ISKRA Token cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.3470 EGP trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.3089 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3384 EGP | 0.3470 EGP | 0.4449 EGP | 0.6738 EGP |
Thấp | 0.3089 EGP | 0.3089 EGP | 0.2487 EGP | 0.2330 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.43% | -3.18% | +19.54% | -36.02% |
Thông tin ISKRA Token
Số liệu thị trường ISK sang EGP
ISK/EGP:
£0.3154
Khối lượng ISK 24 giờ:
£1,372,625.48
Vốn hóa thị trường ISK:
£120,852,561.97
Nguồn cung lưu hành ISK:
383.17M ISK
Tỷ giá ISK sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là £0.3154 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của £120,852,561.97 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 383,167,100 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi +98.34% (£680,586.12 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là £692,039.37.
Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang EGP, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94652.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79752.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148621.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 605530.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9137424.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISK sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISK sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.1906 TWD

ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.04563 CNY

ISK đến USD
1 ISK thành $0.006321 USD

ISK đến EUR
1 ISK thành €0.005602 EUR

ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.008796 CAD

ISK đến KRW
1 ISK thành ₩8.81 KRW

ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.9136 JPY

ISK đến GBP
1 ISK thành £0.004720 GBP
ISK đến EGP
1 ISK thành £0.3154 EGP

ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.03584 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

AAVE đến EGP
1 AAVE thành £12,928.09 EGP

TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £688.83 EGP

MASK đến EGP
1 MASK thành £88.78 EGP

ZKJ đến EGP
1 ZKJ thành £102.36 EGP

LINK đến EGP
1 LINK thành £785.97 EGP

LTC đến EGP
1 LTC thành £4,716.94 EGP

MERL đến EGP
1 MERL thành £4.64 EGP

WCT đến EGP
1 WCT thành £33.47 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £5,341,499.66 EGP

MUBARAK đến EGP
1 MUBARAK thành £3.13 EGP
Bảng chuyển đổi từ ISK sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -3.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.43%, đạt mức cao nhất là 0.3384 EGP và mức thấp nhất là 0.3089 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là £0.2637 EGP , thay đổi +19.54% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.76% so với năm trước.
-£
7.14EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISK | £0.1577 | £0.1686 | -6.43% |
1 ISK | £0.3154 | £0.3371 | -6.43% |
5 ISK | £1.58 | £1.69 | -6.43% |
10 ISK | £3.15 | £3.37 | -6.43% |
50 ISK | £15.77 | £16.86 | -6.43% |
100 ISK | £31.54 | £33.71 | -6.43% |
500 ISK | £157.7 | £168.57 | -6.43% |
1000 ISK | £315.4 | £337.14 | -6.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISK/EGP
1 ISKRA Token bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.3154.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.17 ISK đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 15.85 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 1.58EGP.
Giá cao nhất của ISK/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo EGP là £30.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 3.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã tăng 19.54% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
