Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành EUR

ISK/EUR: 1 ISK = 0.005217 EUR. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Euro (EUR) là 0.005217 EUR hôm nay.
ISK
ISK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.005217 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.005217 EUR, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 0.02608 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 191.69 ISK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 958.47 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISK sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ISK

ISKRA Token
Euro
1 ISK
0.005217  EUR
10 ISK
0.05217  EUR
100 ISK
0.5217  EUR
5000 ISK
26.08  EUR
10000 ISK
52.17  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EUR, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ISKRA Token
100 EUR
19,169.44 ISK
200 EUR
38,338.89 ISK
500 EUR
95,847.22 ISK
1000 EUR
191,694.44 ISK
2000 EUR
383,388.87 ISK
5000 EUR
958,472.18 ISK
10000 EUR
1,916,944.37 ISK
50000 EUR
9,584,721.84 ISK
100000 EUR
19,169,443.69 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ISK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISK/EUR

ISK/EUR: 1 ISK = 0.005217 EUR; 2025/06/15 08:16:02
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi +0.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi +0.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/EUR

Giá ISKRA Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006235 EUR trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005177 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005344 EUR
0.006235 EUR
0.006235 EUR
0.009355 EUR
Thấp
0.005177 EUR
0.005177 EUR
0.005177 EUR
0.004043 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.17%
-5.97%
-9.73%
-42.26%

Thông tin ISKRA Token

Số liệu thị trường ISK sang EUR

ISK/EUR:
€0.005217
Khối lượng ISK 24 giờ:
€78,852.19
Vốn hóa thị trường ISK:
€1,998,842.98
Nguồn cung lưu hành ISK:
383.17M ISK

Tỷ giá ISK sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là €0.005217 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của €1,998,842.98 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 383,167,100 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi +52.13% (€27,020.32 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là €51,831.87.

Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang EUR, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISK sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.1780 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.04329 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISK đến USD
1 ISK thành $0.006025 USD
popular info Euro
ISK đến EUR
1 ISK thành €0.005217 EUR
popular info Đô la Canada
ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.008188 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISK đến KRW
1 ISK thành ₩8.23 KRW
popular info Yên Nhật
ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.8683 JPY
popular info Bảng Anh
ISK đến GBP
1 ISK thành £0.004441 GBP
popular info Real Brazil
ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.03343 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets ROA CORE
ROA đến EUR
1 ROA thành €0.01486 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01291 EUR
other assets THENA
THE đến EUR
1 THE thành €0.2258 EUR
other assets Aleph Zero
AZERO đến EUR
1 AZERO thành €0.04508 EUR
other assets 0x0.ai
0x0 đến EUR
1 0x0 thành €0.1255 EUR
other assets Tether Gold
XAUt đến EUR
1 XAUt thành €2,994.65 EUR
other assets Cratos
CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0002180 EUR
other assets Centrifuge
CFG đến EUR
1 CFG thành €0.1674 EUR
other assets Cheems (cheems.pet)
CHEEMS đến EUR
1 CHEEMS thành €0.{5}1314 EUR
other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €0.7121 EUR

Bảng chuyển đổi từ ISK sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Euro đã thay đổi -5.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.005344 EUR và mức thấp nhất là 0.005177 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là €0.005779 EUR , thay đổi -9.73% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi
-
0.07957EUR
, tương đương mức thay đổi -93.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ISK
€0.002608€0.002604
+0.17%
1 ISK
€0.005217€0.005208
+0.17%
5 ISK
€0.02608€0.02604
+0.17%
10 ISK
€0.05217€0.05208
+0.17%
50 ISK
€0.2608€0.2604
+0.17%
100 ISK
€0.5217€0.5208
+0.17%
500 ISK
€2.61€2.6
+0.17%
1000 ISK
€5.22€5.21
+0.17%

Câu Hỏi Thường Gặp ISK/EUR

1 ISKRA Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Euro (EUR) là €0.005217.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 191.69 ISK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 958.47 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 0.02608EUR.
Giá cao nhất của ISK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo EUR là €0.5346. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 5.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 9.73% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISKRA Token: ISK sang Đô la Mỹ (USD), ISK sang Euro (EUR), ISK sang Bảng Anh (GBP), ISK sang Đô la Canada (CAD), ISK sang Rupee Ấn Độ (INR), ISK sang Rupee Pakistan (PKR), ISK sang Real Brazil (BRL), ISK sang ...
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.006025 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.005217 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004441 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008188 CAD ở Canada, ₹0.5189 INR ở Ấn Độ, ₨1.7 PKR ở Pakistan, R$0.03343 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Euro(EUR). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Euro (EUR) là €0.005217.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.