Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104704.01 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104704.01 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104704.01 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành MAD
ISK/MAD: 1 ISK = 0.05411 MAD. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.05411 MAD hôm nay.

ISK
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.05411 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.05411 MAD, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 0.2706 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 18.48 ISK và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 92.4 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISK sang MAD
Chuyển đổi MAD sang ISK
ISKRA Token
Dirham Maroc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MAD, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
ISKRA Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang ISK, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISK/MAD
ISK/MAD: 1 ISK = 0.05411 MAD; 2025/06/15 21:44:07
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi -1.46% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi -1.46% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISK sang MAD: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/MAD
Giá ISKRA Token cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.06567 MAD trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.05371 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05629 MAD | 0.06567 MAD | 0.06567 MAD | 0.09854 MAD |
Thấp | 0.05371 MAD | 0.05371 MAD | 0.05371 MAD | 0.04258 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.46% | -9.14% | -9.38% | -42.84% |
Thông tin ISKRA Token
Số liệu thị trường ISK sang MAD
ISK/MAD:
د.م.0.05411
Khối lượng ISK 24 giờ:
د.م.1,139,550.53
Vốn hóa thị trường ISK:
د.م.20,734,811.68
Nguồn cung lưu hành ISK:
383.17M ISK
Tỷ giá ISK sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là د.م.0.05411 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.20,734,811.68 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 383,167,100 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi +59.21% (د.م.423,795.17 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là د.م.715,755.36.
Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang MAD, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISK sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISK sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.1753 TWD
ISK đến MAD
1 ISK thành د.م.0.05411 MAD

ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.04264 CNY

ISK đến USD
1 ISK thành $0.005934 USD

ISK đến EUR
1 ISK thành €0.005138 EUR

ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.008064 CAD

ISK đến KRW
1 ISK thành ₩8.1 KRW

ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.8551 JPY

ISK đến GBP
1 ISK thành £0.004374 GBP

ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.03293 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.1,367.05 MAD

AB đến MAD
1 AB thành د.م.0.1329 MAD

T đến MAD
1 T thành د.م.0.1558 MAD

ZRC đến MAD
1 ZRC thành د.م.0.2500 MAD

BCH đến MAD
1 BCH thành د.م.4,216.96 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.5,876.58 MAD

PEPE đến MAD
1 PEPE thành د.م.0.{4}9965 MAD

ARPA đến MAD
1 ARPA thành د.م.0.1824 MAD

THE đến MAD
1 THE thành د.م.2.38 MAD

MYX đến MAD
1 MYX thành د.م.0.7942 MAD
Bảng chuyển đổi từ ISK sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Dirham Maroc đã thay đổi -9.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.46%, đạt mức cao nhất là 0.05629 MAD và mức thấp nhất là 0.05371 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là د.م.0.05972 MAD , thay đổi -9.38% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.73% so với năm trước.
-د.م.
0.8091MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISK | د.م.0.02706 | د.م.0.02746 | -1.46% |
1 ISK | د.م.0.05411 | د.م.0.05491 | -1.46% |
5 ISK | د.م.0.2706 | د.م.0.2746 | -1.46% |
10 ISK | د.م.0.5411 | د.م.0.5491 | -1.46% |
50 ISK | د.م.2.71 | د.م.2.75 | -1.46% |
100 ISK | د.م.5.41 | د.م.5.49 | -1.46% |
500 ISK | د.م.27.06 | د.م.27.46 | -1.46% |
1000 ISK | د.م.54.11 | د.م.54.91 | -1.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISK/MAD
1 ISKRA Token bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.05411.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.48 ISK đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 92.4 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 0.2706MAD.
Giá cao nhất của ISK/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo MAD là د.م.5.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 9.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 9.38% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISKRA Token: ISK sang Đô la Mỹ (USD), ISK sang Euro (EUR), ISK sang Bảng Anh (GBP), ISK sang Đô la Canada (CAD), ISK sang Rupee Ấn Độ (INR), ISK sang Rupee Pakistan (PKR), ISK sang Real Brazil (BRL), ISK sang ...
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.005934 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.005138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008064 CAD ở Canada, ₹0.5110 INR ở Ấn Độ, ₨1.68 PKR ở Pakistan, R$0.03293 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.05411.
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.005934 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.005138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008064 CAD ở Canada, ₹0.5110 INR ở Ấn Độ, ₨1.68 PKR ở Pakistan, R$0.03293 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.05411.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
