Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành DZD

ISK/DZD: 1 ISK = 0.1403 DZD. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1403 DZD hôm nay.
ISK
ISK
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.1403 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.1403 DZD, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 0.7017 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 7.13 ISK và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 35.63 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISK sang DZD

Chuyển đổi DZD sang ISK

ISKRA Token
Dinar Algeria
1 ISK
0.1403  DZD
Đổi 1 ISK sang 0.1403 DZD
2 ISK
0.2807  DZD
Đổi 2 ISK sang 0.2807 DZD
5 ISK
0.7017  DZD
Đổi 5 ISK sang 0.7017 DZD
10 ISK
1.4  DZD
Đổi 10 ISK sang 1.4 DZD
20 ISK
2.81  DZD
Đổi 20 ISK sang 2.81 DZD
50 ISK
7.02  DZD
Đổi 50 ISK sang 7.02 DZD
100 ISK
14.03  DZD
Đổi 100 ISK sang 14.03 DZD
200 ISK
28.07  DZD
Đổi 200 ISK sang 28.07 DZD
500 ISK
70.17  DZD
Đổi 500 ISK sang 70.17 DZD
1000 ISK
140.34  DZD
Đổi 1000 ISK sang 140.34 DZD
5000 ISK
701.72  DZD
Đổi 5000 ISK sang 701.72 DZD
10000 ISK
1,403.45  DZD
Đổi 10000 ISK sang 1,403.45 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DZD, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
ISKRA Token
1 DZD
7.13 ISK
Đổi 1 DZD sang 7.13 ISK
10 DZD
71.25 ISK
Đổi 10 DZD sang 71.25 ISK
50 DZD
356.27 ISK
Đổi 50 DZD sang 356.27 ISK
100 DZD
712.53 ISK
Đổi 100 DZD sang 712.53 ISK
200 DZD
1,425.06 ISK
Đổi 200 DZD sang 1,425.06 ISK
500 DZD
3,562.65 ISK
Đổi 500 DZD sang 3,562.65 ISK
1000 DZD
7,125.31 ISK
Đổi 1000 DZD sang 7,125.31 ISK
2000 DZD
14,250.62 ISK
Đổi 2000 DZD sang 14,250.62 ISK
5000 DZD
35,626.54 ISK
Đổi 5000 DZD sang 35,626.54 ISK
10000 DZD
71,253.08 ISK
Đổi 10000 DZD sang 71,253.08 ISK
50000 DZD
356,265.4 ISK
Đổi 50000 DZD sang 356,265.4 ISK
100000 DZD
712,530.8 ISK
Đổi 100000 DZD sang 712,530.8 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ISK, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISK/DZD

ISK/DZD: 1 ISK = 0.1403 DZD; 2025/12/22 20:39:35
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi +0.57% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi +0.57% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ISK sang DZD: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/DZD

Giá ISKRA Token cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1720 DZD trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1359 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1426 DZD
0.1720 DZD
0.3740 DZD
1.54 DZD
Thấp
0.1391 DZD
0.1359 DZD
0.1359 DZD
0.1359 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.57%
-8.81%
-59.44%
-68.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ISKRA Token

Số liệu thị trường ISK sang DZD

ISK/DZD:
د.ج0.1403
Khối lượng ISK 24 giờ:
د.ج1,583,393.27
Vốn hóa thị trường ISK:
د.ج75,669,054.96
Nguồn cung lưu hành ISK:
539.17M ISK

Tỷ giá ISK sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là د.ج0.1403 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج75,669,054.96 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 539,165,300 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi -0.10% (د.ج-1,626.23 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là د.ج1,585,019.5.

Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang DZD, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75778.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66193.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122455.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497562.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7981674.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISK sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISK sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.03405 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.007610 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISK đến USD
1 ISK thành $0.001081 USD
popular info Dinar Algeria
ISK đến DZD
1 ISK thành د.ج0.1403 DZD
popular info Đô la Úc
ISK đến AUD
1 ISK thành AU$0.001625 AUD
popular info Euro
ISK đến EUR
1 ISK thành €0.0009199 EUR
popular info Đô la Canada
ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.001487 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISK đến KRW
1 ISK thành ₩1.6 KRW
popular info Yên Nhật
ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.1697 JPY
popular info Bảng Anh
ISK đến GBP
1 ISK thành £0.0008036 GBP
popular info Real Brazil
ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.006040 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,414,662.89 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج385,218.38 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج16,160.66 DZD
other assets Aave
AAVE đến DZD
1 AAVE thành د.ج19,757.92 DZD
other assets BNB
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج110,907.15 DZD
other assets Dogecoin
DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج17.06 DZD
other assets Midnight
NIGHT đến DZD
1 NIGHT thành د.ج13.25 DZD
other assets Chainlink
LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,612.56 DZD
other assets Cardano
ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج47.66 DZD
other assets Sui
SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج186.61 DZD

Bảng chuyển đổi từ ISK sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Dinar Algeria đã thay đổi -8.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.1426 DZD và mức thấp nhất là 0.1391 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là د.ج0.3461 DZD , thay đổi -59.44% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi
-د.ج
3.04DZD
, tương đương mức thay đổi -95.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:39 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ISK
د.ج0.07017د.ج0.06977
+0.57%
1 ISK
د.ج0.1403د.ج0.1395
+0.57%
5 ISK
د.ج0.7017د.ج0.6977
+0.57%
10 ISK
د.ج1.4د.ج1.4
+0.57%
50 ISK
د.ج7.02د.ج6.98
+0.57%
100 ISK
د.ج14.03د.ج13.95
+0.57%
500 ISK
د.ج70.17د.ج69.77
+0.57%
1000 ISK
د.ج140.34د.ج139.55
+0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp ISK/DZD

1 ISKRA Token bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1403.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.13 ISK đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 35.63 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 0.7017DZD.
Giá cao nhất của ISK/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo DZD là د.ج80.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 8.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 59.44% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISKRA Token: ISK sang Đô la Mỹ (USD), ISK sang Euro (EUR), ISK sang Bảng Anh (GBP), ISK sang Đô la Canada (CAD), ISK sang Rupee Ấn Độ (INR), ISK sang Rupee Pakistan (PKR), ISK sang Real Brazil (BRL), ISK sang ...
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.001081 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.0009199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008036 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001487 CAD ở Canada, ₹0.09690 INR ở Ấn Độ, ₨0.3029 PKR ở Pakistan, R$0.006040 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1403.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.