Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành KWD

ISK/KWD: 1 ISK = 0.001119 KWD. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001119 KWD hôm nay.
ISK
ISK
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.001119 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.001119 KWD, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 0.005595 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 893.61 ISK và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 4,468.07 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISK sang KWD

Chuyển đổi KWD sang ISK

ISKRA Token
Dinar Kuwait
1 ISK
0.001119  KWD
Đổi 1 ISK sang 0.001119 KWD
2 ISK
0.002238  KWD
Đổi 2 ISK sang 0.002238 KWD
5 ISK
0.005595  KWD
Đổi 5 ISK sang 0.005595 KWD
10 ISK
0.01119  KWD
Đổi 10 ISK sang 0.01119 KWD
20 ISK
0.02238  KWD
Đổi 20 ISK sang 0.02238 KWD
50 ISK
0.05595  KWD
Đổi 50 ISK sang 0.05595 KWD
100 ISK
0.1119  KWD
Đổi 100 ISK sang 0.1119 KWD
200 ISK
0.2238  KWD
Đổi 200 ISK sang 0.2238 KWD
500 ISK
0.5595  KWD
Đổi 500 ISK sang 0.5595 KWD
1000 ISK
1.12  KWD
Đổi 1000 ISK sang 1.12 KWD
5000 ISK
5.6  KWD
Đổi 5000 ISK sang 5.6 KWD
10000 ISK
11.19  KWD
Đổi 10000 ISK sang 11.19 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KWD, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
ISKRA Token
1 KWD
893.61 ISK
Đổi 1 KWD sang 893.61 ISK
10 KWD
8,936.14 ISK
Đổi 10 KWD sang 8,936.14 ISK
50 KWD
44,680.7 ISK
Đổi 50 KWD sang 44,680.7 ISK
100 KWD
89,361.41 ISK
Đổi 100 KWD sang 89,361.41 ISK
200 KWD
178,722.82 ISK
Đổi 200 KWD sang 178,722.82 ISK
500 KWD
446,807.04 ISK
Đổi 500 KWD sang 446,807.04 ISK
1000 KWD
893,614.08 ISK
Đổi 1000 KWD sang 893,614.08 ISK
2000 KWD
1,787,228.16 ISK
Đổi 2000 KWD sang 1,787,228.16 ISK
5000 KWD
4,468,070.4 ISK
Đổi 5000 KWD sang 4,468,070.4 ISK
10000 KWD
8,936,140.8 ISK
Đổi 10000 KWD sang 8,936,140.8 ISK
50000 KWD
44,680,704 ISK
Đổi 50000 KWD sang 44,680,704 ISK
100000 KWD
89,361,407.99 ISK
Đổi 100000 KWD sang 89,361,407.99 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ISK, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISK/KWD

ISK/KWD: 1 ISK = 0.001119 KWD; 2025/10/05 23:27:02
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi -1.63% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi -1.63% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ISK sang KWD: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/KWD

Giá ISKRA Token cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001203 KWD trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001033 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001138 KWD
0.001203 KWD
0.003629 KWD
0.003943 KWD
Thấp
0.001097 KWD
0.001033 KWD
0.0009810 KWD
0.0008853 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.63%
+5.09%
-1.82%
-20.70%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ISKRA Token

Số liệu thị trường ISK sang KWD

ISK/KWD:
د.ك0.001119
Khối lượng ISK 24 giờ:
د.ك5,517.44
Vốn hóa thị trường ISK:
د.ك599,870.27
Nguồn cung lưu hành ISK:
536.05M ISK

Tỷ giá ISK sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là د.ك0.001119 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك599,870.27 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 536,052,500 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi +0.82% (د.ك44.65 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là د.ك5,472.79.

Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang KWD, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISK sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISK sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.1112 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.02608 CNY
popular info Dinar Kuwait
ISK đến KWD
1 ISK thành د.ك0.001119 KWD
popular info Đô la Mỹ
ISK đến USD
1 ISK thành $0.003657 USD
popular info Euro
ISK đến EUR
1 ISK thành €0.003121 EUR
popular info Đô la Canada
ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.005107 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISK đến KRW
1 ISK thành ₩5.15 KRW
popular info Yên Nhật
ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.5460 JPY
popular info Bảng Anh
ISK đến GBP
1 ISK thành £0.002723 GBP
popular info Real Brazil
ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.01952 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك37,782.45 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,383.41 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك69.95 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.9079 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.07745 KWD
other assets Aster
ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.5593 KWD
other assets Cardano
ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2563 KWD
other assets Shiba Inu
SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}3807 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك6.75 KWD
other assets OVERTAKE
TAKE đến KWD
1 TAKE thành د.ك0.06542 KWD

Bảng chuyển đổi từ ISK sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Dinar Kuwait đã thay đổi +5.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.63%, đạt mức cao nhất là 0.001138 KWD và mức thấp nhất là 0.001097 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là د.ك0.001139 KWD , thay đổi -1.82% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi
-د.ك
0.008392KWD
, tương đương mức thay đổi -88.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ISK
د.ك0.0005595د.ك0.0005686
-1.63%
1 ISK
د.ك0.001119د.ك0.001137
-1.63%
5 ISK
د.ك0.005595د.ك0.005686
-1.63%
10 ISK
د.ك0.01119د.ك0.01137
-1.63%
50 ISK
د.ك0.05595د.ك0.05686
-1.63%
100 ISK
د.ك0.1119د.ك0.1137
-1.63%
500 ISK
د.ك0.5595د.ك0.5686
-1.63%
1000 ISK
د.ك1.12د.ك1.14
-1.63%

Câu Hỏi Thường Gặp ISK/KWD

1 ISKRA Token bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001119.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 893.61 ISK đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 4,468.07 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 0.005595KWD.
Giá cao nhất của ISK/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo KWD là د.ك0.1889. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã tăng 5.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 1.82% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISKRA Token: ISK sang Đô la Mỹ (USD), ISK sang Euro (EUR), ISK sang Bảng Anh (GBP), ISK sang Đô la Canada (CAD), ISK sang Rupee Ấn Độ (INR), ISK sang Rupee Pakistan (PKR), ISK sang Real Brazil (BRL), ISK sang ...
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.003657 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.003121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005107 CAD ở Canada, ₹0.3245 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.01952 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001119.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.