Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121833.00 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121833.00 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121833.00 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMBO thành GBP
KIMBO/GBP: 1 KIMBO = 0.{4}1598 GBP. Giá chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{4}1598 GBP hôm nay.

KIMBO
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMBO/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kimbo (KIMBO) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMBO hiện có giá trị là 0.{4}1598 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMBO hiện có giá 0.{4}1598 GBP, nghĩa là mua 5 KIMBO sẽ mất 0.{4}7990 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 62,579.48 KIMBO và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 312,897.42 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIMBO sang GBP
Chuyển đổi GBP sang KIMBO
Kimbo
Bảng Anh
1 KIMBO
0.{4}1598 GBP
Đổi 1 KIMBO sang 0.{4}1598 GBP
2 KIMBO
0.{4}3196 GBP
Đổi 2 KIMBO sang 0.{4}3196 GBP
5 KIMBO
0.{4}7990 GBP
Đổi 5 KIMBO sang 0.{4}7990 GBP
10 KIMBO
0.0001598 GBP
Đổi 10 KIMBO sang 0.0001598 GBP
20 KIMBO
0.0003196 GBP
Đổi 20 KIMBO sang 0.0003196 GBP
50 KIMBO
0.0007990 GBP
Đổi 50 KIMBO sang 0.0007990 GBP
100 KIMBO
0.001598 GBP
Đổi 100 KIMBO sang 0.001598 GBP
200 KIMBO
0.003196 GBP
Đổi 200 KIMBO sang 0.003196 GBP
500 KIMBO
0.007990 GBP
Đổi 500 KIMBO sang 0.007990 GBP
1000 KIMBO
0.01598 GBP
Đổi 1000 KIMBO sang 0.01598 GBP
5000 KIMBO
0.07990 GBP
Đổi 5000 KIMBO sang 0.07990 GBP
10000 KIMBO
0.1598 GBP
Đổi 10000 KIMBO sang 0.1598 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMBO thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Kimbo tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMBO sang GBP, lên đến 10000 KIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Kimbo
1 GBP
62,579.48 KIMBO
Đổi 1 GBP sang 62,579.48 KIMBO
10 GBP
625,794.84 KIMBO
Đổi 10 GBP sang 625,794.84 KIMBO
50 GBP
3,128,974.21 KIMBO
Đổi 50 GBP sang 3,128,974.21 KIMBO
100 GBP
6,257,948.43 KIMBO
Đổi 100 GBP sang 6,257,948.43 KIMBO
200 GBP
12,515,896.86 KIMBO
Đổi 200 GBP sang 12,515,896.86 KIMBO
500 GBP
31,289,742.14 KIMBO
Đổi 500 GBP sang 31,289,742.14 KIMBO
1000 GBP
62,579,484.28 KIMBO
Đổi 1000 GBP sang 62,579,484.28 KIMBO
2000 GBP
125,158,968.57 KIMBO
Đổi 2000 GBP sang 125,158,968.57 KIMBO
5000 GBP
312,897,421.42 KIMBO
Đổi 5000 GBP sang 312,897,421.42 KIMBO
10000 GBP
625,794,842.84 KIMBO
Đổi 10000 GBP sang 625,794,842.84 KIMBO
50000 GBP
3,128,974,214.19 KIMBO
Đổi 50000 GBP sang 3,128,974,214.19 KIMBO
100000 GBP
6,257,948,428.38 KIMBO
Đổi 100000 GBP sang 6,257,948,428.38 KIMBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành KIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Kimbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang KIMBO, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIMBO/GBP
KIMBO/GBP: 1 KIMBO = 0.{4}1598 GBP; 2025/10/04 16:37:16
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi +3.56% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi +3.56% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành KIMBO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIMBO sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Kimbo/GBP
Giá Kimbo cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{4}1961 GBP trong khi giá Kimbo thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{4}1491 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kimbo theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMBO theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1768 GBP | 0.{4}1961 GBP | 0.{4}2291 GBP | 0.{4}2368 GBP |
Thấp | 0.{4}1549 GBP | 0.{4}1491 GBP | 0.{4}1231 GBP | 0.{4}1020 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.56% | -8.60% | +13.47% | +38.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kimbo
Số liệu thị trường KIMBO sang GBP
KIMBO/GBP:
£0.{4}1598
Khối lượng KIMBO 24 giờ:
£58,764.65
Vốn hóa thị trường KIMBO:
£1,109,309.26
Nguồn cung lưu hành KIMBO:
69.42B KIMBO
Tỷ giá KIMBO sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kimbo là £0.{4}1598 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của £1,109,309.26 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi -14.34% (£-9,840.68 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là £68,605.33.
Thông tin thêm về Kimbo trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang GBP, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIMBO sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIMBO sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến

KIMBO đến TWD
1 KIMBO thành NT$0.0006546 TWD

KIMBO đến CNY
1 KIMBO thành ¥0.0001535 CNY

KIMBO đến USD
1 KIMBO thành $0.{4}2154 USD

KIMBO đến EUR
1 KIMBO thành €0.{4}1834 EUR

KIMBO đến CAD
1 KIMBO thành C$0.{4}3008 CAD

KIMBO đến KRW
1 KIMBO thành ₩0.03031 KRW

KIMBO đến JPY
1 KIMBO thành ¥0.003175 JPY

KIMBO đến GBP
1 KIMBO thành £0.{4}1598 GBP

KIMBO đến BRL
1 KIMBO thành R$0.0001149 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £0.{4}7610 GBP

OKB đến GBP
1 OKB thành £163.4 GBP

ASTER đến GBP
1 ASTER thành £1.5 GBP

ALEO đến GBP
1 ALEO thành £0.1880 GBP

XPL đến GBP
1 XPL thành £0.6242 GBP

DOOD đến GBP
1 DOOD thành £0.005574 GBP

LIGHT đến GBP
1 LIGHT thành £0.6246 GBP

BGB đến GBP
1 BGB thành £4.03 GBP

IN đến GBP
1 IN thành £0.08828 GBP

TRADOOR đến GBP
1 TRADOOR thành £2.47 GBP
Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Bảng Anh đã thay đổi -8.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.56%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1768 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}1549 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là £0.{4}1407 GBP , thay đổi +13.47% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.88% so với năm trước.
-£
0.{4}5362GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIMBO | £0.{5}7990 | £0.{5}7713 | +3.56% |
1 KIMBO | £0.{4}1598 | £0.{4}1543 | +3.56% |
5 KIMBO | £0.{4}7990 | £0.{4}7713 | +3.56% |
10 KIMBO | £0.0001598 | £0.0001543 | +3.56% |
50 KIMBO | £0.0007990 | £0.0007713 | +3.56% |
100 KIMBO | £0.001598 | £0.001543 | +3.56% |
500 KIMBO | £0.007990 | £0.007713 | +3.56% |
1000 KIMBO | £0.01598 | £0.01543 | +3.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIMBO/GBP
1 Kimbo bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Kimbo (KIMBO) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{4}1598.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMBO với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62,579.48 KIMBO đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMBO sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMBO sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMBO bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 312,897.42 KIMBO, trong khi 5 KIMBO sẽ có giá khoảng 0.{4}7990GBP.
Giá cao nhất của KIMBO/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMBO tính theo GBP là £0.0005275. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMBO/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kimbo tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 8.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã tăng 13.47% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kimbo và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMBO/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMBO/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMBO/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMBO/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kimbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kimbo: KIMBO sang Đô la Mỹ (USD), KIMBO sang Euro (EUR), KIMBO sang Bảng Anh (GBP), KIMBO sang Đô la Canada (CAD), KIMBO sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMBO sang Rupee Pakistan (PKR), KIMBO sang Real Brazil (BRL), KIMBO sang ...
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}2154 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1834 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1598 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3008 CAD ở Canada, ₹0.001911 INR ở Ấn Độ, ₨0.006058 PKR ở Pakistan, R$0.0001149 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{4}1598.
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}2154 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1834 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1598 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3008 CAD ở Canada, ₹0.001911 INR ở Ấn Độ, ₨0.006058 PKR ở Pakistan, R$0.0001149 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{4}1598.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.