Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102455.42 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102455.42 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102455.42 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMBO thành GBP
KIMBO/GBP: 1 KIMBO = 0.{4}1122 GBP. Giá chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{4}1122 GBP hôm nay.

KIMBO
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMBO/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kimbo (KIMBO) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMBO hiện có giá trị là 0.{4}1122 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMBO hiện có giá 0.{4}1122 GBP, nghĩa là mua 5 KIMBO sẽ mất 0.{4}5611 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 89,104.44 KIMBO và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 445,522.21 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIMBO sang GBP
Chuyển đổi GBP sang KIMBO
Kimbo
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMBO thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Kimbo tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMBO sang GBP, lên đến 10000 KIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Kimbo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành KIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Kimbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang KIMBO, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIMBO/GBP
KIMBO/GBP: 1 KIMBO = 0.{4}1122 GBP; 2025/06/22 04:46:55
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi -3.48% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi -3.48% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành KIMBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KIMBO sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Kimbo/GBP
Giá Kimbo cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{4}1393 GBP trong khi giá Kimbo thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{4}1091 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kimbo theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMBO theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1205 GBP | 0.{4}1393 GBP | 0.{4}2300 GBP | 0.{4}2862 GBP |
Thấp | 0.{4}1091 GBP | 0.{4}1091 GBP | 0.{4}1016 GBP | 0.{4}1012 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.48% | -12.00% | -57.97% | -41.62% |
Thông tin Kimbo
Số liệu thị trường KIMBO sang GBP
KIMBO/GBP:
£0.{4}1122
Khối lượng KIMBO 24 giờ:
£102,616.34
Vốn hóa thị trường KIMBO:
£779,085.76
Nguồn cung lưu hành KIMBO:
69.42B KIMBO
Tỷ giá KIMBO sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kimbo là £0.{4}1122 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của £779,085.76 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi -4.25% (£-4,560.15 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là £107,176.49.
Thông tin thêm về Kimbo trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang GBP, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIMBO sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIMBO sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến

KIMBO đến TWD
1 KIMBO thành NT$0.0004469 TWD

KIMBO đến CNY
1 KIMBO thành ¥0.0001085 CNY

KIMBO đến USD
1 KIMBO thành $0.{4}1510 USD

KIMBO đến EUR
1 KIMBO thành €0.{4}1310 EUR

KIMBO đến CAD
1 KIMBO thành C$0.{4}2074 CAD

KIMBO đến KRW
1 KIMBO thành ₩0.02074 KRW

KIMBO đến JPY
1 KIMBO thành ¥0.002207 JPY

KIMBO đến GBP
1 KIMBO thành £0.{4}1122 GBP

KIMBO đến BRL
1 KIMBO thành R$0.{4}8326 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

KAI đến GBP
1 KAI thành £0.005232 GBP

VELO đến GBP
1 VELO thành £0.008523 GBP

LAYER đến GBP
1 LAYER thành £0.4925 GBP

NXPC đến GBP
1 NXPC thành £0.6883 GBP

XCN đến GBP
1 XCN thành £0.009982 GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £76,287.76 GBP

FUN đến GBP
1 FUN thành £0.005504 GBP

HBAR đến GBP
1 HBAR thành £0.1018 GBP

BANANAS31 đến GBP
1 BANANAS31 thành £0.005066 GBP

ROAM đến GBP
1 ROAM thành £0.1147 GBP
Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Bảng Anh đã thay đổi -12.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.48%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1205 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}1091 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là £0.{4}2673 GBP , thay đổi -57.97% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.03% so với năm trước.
-£
0.{4}7544GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIMBO | £0.{5}5611 | £0.{5}5814 | -3.48% |
1 KIMBO | £0.{4}1122 | £0.{4}1163 | -3.48% |
5 KIMBO | £0.{4}5611 | £0.{4}5814 | -3.48% |
10 KIMBO | £0.0001122 | £0.0001163 | -3.48% |
50 KIMBO | £0.0005611 | £0.0005814 | -3.48% |
100 KIMBO | £0.001122 | £0.001163 | -3.48% |
500 KIMBO | £0.005611 | £0.005814 | -3.48% |
1000 KIMBO | £0.01122 | £0.01163 | -3.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIMBO/GBP
1 Kimbo bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Kimbo (KIMBO) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{4}1122.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMBO với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 89,104.44 KIMBO đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMBO sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMBO sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMBO bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 445,522.21 KIMBO, trong khi 5 KIMBO sẽ có giá khoảng 0.{4}5611GBP.
Giá cao nhất của KIMBO/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMBO tính theo GBP là £0.0005283. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMBO/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kimbo tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 12.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 57.97% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kimbo và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMBO/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMBO/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMBO/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMBO/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kimbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kimbo: KIMBO sang Đô la Mỹ (USD), KIMBO sang Euro (EUR), KIMBO sang Bảng Anh (GBP), KIMBO sang Đô la Canada (CAD), KIMBO sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMBO sang Rupee Pakistan (PKR), KIMBO sang Real Brazil (BRL), KIMBO sang ...
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}1510 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1310 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1122 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2074 CAD ở Canada, ₹0.001308 INR ở Ấn Độ, ₨0.004288 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8326 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{4}1122.
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}1510 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1310 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1122 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2074 CAD ở Canada, ₹0.001308 INR ở Ấn Độ, ₨0.004288 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8326 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{4}1122.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
