Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMBO thành LKR

KIMBO/LKR: 1 KIMBO = 0.004541 LKR. Giá chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.004541 LKR hôm nay.
KIMBO
KIMBO
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMBO/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kimbo (KIMBO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMBO hiện có giá trị là 0.004541 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMBO hiện có giá 0.004541 LKR, nghĩa là mua 5 KIMBO sẽ mất 0.02270 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 220.22 KIMBO và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,101.08 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIMBO sang LKR

Chuyển đổi LKR sang KIMBO

Kimbo
Rupee Sri Lanka
1 KIMBO
0.004541  LKR
2 KIMBO
0.009082  LKR
5 KIMBO
0.02270  LKR
10 KIMBO
0.04541  LKR
20 KIMBO
0.09082  LKR
50 KIMBO
0.2270  LKR
100 KIMBO
0.4541  LKR
200 KIMBO
0.9082  LKR
500 KIMBO
2.27  LKR
1000 KIMBO
4.54  LKR
5000 KIMBO
22.7  LKR
10000 KIMBO
45.41  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMBO thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Kimbo tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMBO sang LKR, lên đến 10000 KIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Kimbo
10 LKR
2,202.17 KIMBO
50 LKR
11,010.84 KIMBO
100 LKR
22,021.69 KIMBO
200 LKR
44,043.37 KIMBO
500 LKR
110,108.44 KIMBO
1000 LKR
220,216.87 KIMBO
2000 LKR
440,433.75 KIMBO
5000 LKR
1,101,084.37 KIMBO
10000 LKR
2,202,168.73 KIMBO
50000 LKR
11,010,843.67 KIMBO
100000 LKR
22,021,687.35 KIMBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Kimbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KIMBO, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIMBO/LKR

KIMBO/LKR: 1 KIMBO = 0.004541 LKR; 2025/06/22 04:44:04
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi -3.48% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi -3.48% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KIMBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIMBO sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Kimbo/LKR

Giá Kimbo cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.005638 LKR trong khi giá Kimbo thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.004416 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kimbo theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMBO theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004876 LKR
0.005638 LKR
0.009305 LKR
0.01158 LKR
Thấp
0.004416 LKR
0.004416 LKR
0.004113 LKR
0.004093 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.48%
-12.00%
-57.97%
-41.62%

Thông tin Kimbo

Số liệu thị trường KIMBO sang LKR

KIMBO/LKR:
Rs0.004541
Khối lượng KIMBO 24 giờ:
Rs41,520,760.38
Vốn hóa thị trường KIMBO:
Rs315,234,707.36
Nguồn cung lưu hành KIMBO:
69.42B KIMBO

Tỷ giá KIMBO sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kimbo là Rs0.004541 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của Rs315,234,707.36 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi -4.25% (Rs-1,845,131.99 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là Rs43,365,892.36.

Thông tin thêm về Kimbo trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang LKR, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIMBO sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIMBO sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIMBO đến TWD
1 KIMBO thành NT$0.0004469 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIMBO đến CNY
1 KIMBO thành ¥0.0001085 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIMBO đến USD
1 KIMBO thành $0.{4}1510 USD
popular info Euro
KIMBO đến EUR
1 KIMBO thành €0.{4}1310 EUR
popular info Đô la Canada
KIMBO đến CAD
1 KIMBO thành C$0.{4}2074 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
KIMBO đến LKR
1 KIMBO thành Rs0.004541 LKR
popular info Won Hàn Quốc
KIMBO đến KRW
1 KIMBO thành ₩0.02074 KRW
popular info Yên Nhật
KIMBO đến JPY
1 KIMBO thành ¥0.002207 JPY
popular info Bảng Anh
KIMBO đến GBP
1 KIMBO thành £0.{4}1122 GBP
popular info Real Brazil
KIMBO đến BRL
1 KIMBO thành R$0.{4}8326 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets KAIKO
KAI đến LKR
1 KAI thành Rs2.13 LKR
other assets Velo
VELO đến LKR
1 VELO thành Rs3.45 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs199.6 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs279.54 LKR
other assets Onyxcoin
XCN đến LKR
1 XCN thành Rs4.02 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,825,033.56 LKR
other assets FUNToken
FUN đến LKR
1 FUN thành Rs2.25 LKR
other assets Hedera
HBAR đến LKR
1 HBAR thành Rs41.12 LKR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến LKR
1 BANANAS31 thành Rs2.05 LKR
other assets Roam
ROAM đến LKR
1 ROAM thành Rs46.41 LKR

Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -12.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.48%, đạt mức cao nhất là 0.004876 LKR và mức thấp nhất là 0.004416 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là Rs0.01082 LKR , thay đổi -57.97% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi
-Rs
0.03052LKR
, tương đương mức thay đổi -87.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KIMBO
Rs0.002270Rs0.002352
-3.48%
1 KIMBO
Rs0.004541Rs0.004705
-3.48%
5 KIMBO
Rs0.02270Rs0.02352
-3.48%
10 KIMBO
Rs0.04541Rs0.04705
-3.48%
50 KIMBO
Rs0.2270Rs0.2352
-3.48%
100 KIMBO
Rs0.4541Rs0.4705
-3.48%
500 KIMBO
Rs2.27Rs2.35
-3.48%
1000 KIMBO
Rs4.54Rs4.7
-3.48%

Câu Hỏi Thường Gặp KIMBO/LKR

1 Kimbo bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Kimbo (KIMBO) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.004541.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMBO với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 220.22 KIMBO đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMBO sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMBO sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMBO bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1,101.08 KIMBO, trong khi 5 KIMBO sẽ có giá khoảng 0.02270LKR.
Giá cao nhất của KIMBO/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMBO tính theo LKR là Rs0.2137. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMBO/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kimbo tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 12.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 57.97% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kimbo và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMBO/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMBO/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMBO/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMBO/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kimbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kimbo: KIMBO sang Đô la Mỹ (USD), KIMBO sang Euro (EUR), KIMBO sang Bảng Anh (GBP), KIMBO sang Đô la Canada (CAD), KIMBO sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMBO sang Rupee Pakistan (PKR), KIMBO sang Real Brazil (BRL), KIMBO sang ...
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}1510 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1310 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1122 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2074 CAD ở Canada, ₹0.001308 INR ở Ấn Độ, ₨0.004288 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8326 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.004541.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.