Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMBO thành MNT

KIMBO/MNT: 1 KIMBO = 0.05151 MNT. Giá chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.05151 MNT hôm nay.
KIMBO
KIMBO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMBO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kimbo (KIMBO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMBO hiện có giá trị là 0.05151 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMBO hiện có giá 0.05151 MNT, nghĩa là mua 5 KIMBO sẽ mất 0.2576 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 19.41 KIMBO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 97.07 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIMBO sang MNT

Chuyển đổi MNT sang KIMBO

Kimbo
Tugrik Mông Cổ
1 KIMBO
0.05151  MNT
2 KIMBO
0.1030  MNT
5 KIMBO
0.2576  MNT
10 KIMBO
0.5151  MNT
100 KIMBO
5.15  MNT
200 KIMBO
10.3  MNT
500 KIMBO
25.76  MNT
1000 KIMBO
51.51  MNT
5000 KIMBO
257.55  MNT
10000 KIMBO
515.1  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMBO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Kimbo tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMBO sang MNT, lên đến 10000 KIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Kimbo
100 MNT
1,941.36 KIMBO
200 MNT
3,882.71 KIMBO
500 MNT
9,706.78 KIMBO
1000 MNT
19,413.56 KIMBO
2000 MNT
38,827.13 KIMBO
5000 MNT
97,067.81 KIMBO
10000 MNT
194,135.63 KIMBO
50000 MNT
970,678.13 KIMBO
100000 MNT
1,941,356.27 KIMBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Kimbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KIMBO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIMBO/MNT

KIMBO/MNT: 1 KIMBO = 0.05151 MNT; 2025/06/21 19:52:12
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi -3.28% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi -3.28% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KIMBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIMBO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Kimbo/MNT

Giá Kimbo cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.06371 MNT trong khi giá Kimbo thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.05113 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kimbo theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMBO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05511 MNT
0.06371 MNT
0.1309 MNT
0.1309 MNT
Thấp
0.05113 MNT
0.05113 MNT
0.04648 MNT
0.04626 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.28%
-7.73%
-45.18%
-35.02%

Thông tin Kimbo

Số liệu thị trường KIMBO sang MNT

KIMBO/MNT:
₮0.05151
Khối lượng KIMBO 24 giờ:
₮448,669,091.6
Vốn hóa thị trường KIMBO:
₮3,575,850,742.7
Nguồn cung lưu hành KIMBO:
69.42B KIMBO

Tỷ giá KIMBO sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kimbo là ₮0.05151 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮3,575,850,742.7 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi -11.17% (₮-56,397,788.05 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là ₮505,066,879.65.

Thông tin thêm về Kimbo trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang MNT, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIMBO sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIMBO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIMBO đến TWD
1 KIMBO thành NT$0.0004485 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIMBO đến CNY
1 KIMBO thành ¥0.0001089 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIMBO đến USD
1 KIMBO thành $0.{4}1516 USD
popular info Euro
KIMBO đến EUR
1 KIMBO thành €0.{4}1315 EUR
popular info Đô la Canada
KIMBO đến CAD
1 KIMBO thành C$0.{4}2082 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIMBO đến KRW
1 KIMBO thành ₩0.02082 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
KIMBO đến MNT
1 KIMBO thành ₮0.05151 MNT
popular info Yên Nhật
KIMBO đến JPY
1 KIMBO thành ¥0.002215 JPY
popular info Bảng Anh
KIMBO đến GBP
1 KIMBO thành £0.{4}1126 GBP
popular info Real Brazil
KIMBO đến BRL
1 KIMBO thành R$0.{4}8357 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets KAIKO
KAI đến MNT
1 KAI thành ₮27.17 MNT
other assets FUNToken
FUN đến MNT
1 FUN thành ₮24.09 MNT
other assets Sei
SEI đến MNT
1 SEI thành ₮732.27 MNT
other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮2,361.66 MNT
other assets Redbrick
BRIC đến MNT
1 BRIC thành ₮60.7 MNT
other assets Aptos
APT đến MNT
1 APT thành ₮14,543.44 MNT
other assets siren
SIREN đến MNT
1 SIREN thành ₮182.49 MNT
other assets Onyxcoin
XCN đến MNT
1 XCN thành ₮48.06 MNT
other assets Velo
VELO đến MNT
1 VELO thành ₮40 MNT
other assets Roam
ROAM đến MNT
1 ROAM thành ₮516.09 MNT

Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -7.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.28%, đạt mức cao nhất là 0.05511 MNT và mức thấp nhất là 0.05113 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là ₮0.09509 MNT , thay đổi -45.18% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi
-
0.3887MNT
, tương đương mức thay đổi -88.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KIMBO
₮0.02576₮0.02665
-3.28%
1 KIMBO
₮0.05151₮0.05330
-3.28%
5 KIMBO
₮0.2576₮0.2665
-3.28%
10 KIMBO
₮0.5151₮0.5330
-3.28%
50 KIMBO
₮2.58₮2.67
-3.28%
100 KIMBO
₮5.15₮5.33
-3.28%
500 KIMBO
₮25.76₮26.65
-3.28%
1000 KIMBO
₮51.51₮53.3
-3.28%

Câu Hỏi Thường Gặp KIMBO/MNT

1 Kimbo bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Kimbo (KIMBO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.05151.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMBO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.41 KIMBO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMBO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMBO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMBO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 97.07 KIMBO, trong khi 5 KIMBO sẽ có giá khoảng 0.2576MNT.
Giá cao nhất của KIMBO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMBO tính theo MNT là ₮2.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMBO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kimbo tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 7.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 45.18% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kimbo và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMBO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMBO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMBO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMBO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kimbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kimbo: KIMBO sang Đô la Mỹ (USD), KIMBO sang Euro (EUR), KIMBO sang Bảng Anh (GBP), KIMBO sang Đô la Canada (CAD), KIMBO sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMBO sang Rupee Pakistan (PKR), KIMBO sang Real Brazil (BRL), KIMBO sang ...
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}1516 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1315 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2082 CAD ở Canada, ₹0.001313 INR ở Ấn Độ, ₨0.004304 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8357 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.05151.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.