Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122239.75 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122239.75 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122239.75 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIMBO thành NAD
KIMBO/NAD: 1 KIMBO = 0.0003736 NAD. Giá chuyển đổi 1 Kimbo (KIMBO) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0003736 NAD hôm nay.

KIMBO
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIMBO/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kimbo (KIMBO) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIMBO hiện có giá trị là 0.0003736 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIMBO hiện có giá 0.0003736 NAD, nghĩa là mua 5 KIMBO sẽ mất 0.001868 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,676.98 KIMBO và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 13,384.89 KIMBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIMBO sang NAD
Chuyển đổi NAD sang KIMBO
Kimbo
Đô la Namibia
1 KIMBO
0.0003736 NAD
Đổi 1 KIMBO sang 0.0003736 NAD
2 KIMBO
0.0007471 NAD
Đổi 2 KIMBO sang 0.0007471 NAD
5 KIMBO
0.001868 NAD
Đổi 5 KIMBO sang 0.001868 NAD
10 KIMBO
0.003736 NAD
Đổi 10 KIMBO sang 0.003736 NAD
20 KIMBO
0.007471 NAD
Đổi 20 KIMBO sang 0.007471 NAD
50 KIMBO
0.01868 NAD
Đổi 50 KIMBO sang 0.01868 NAD
100 KIMBO
0.03736 NAD
Đổi 100 KIMBO sang 0.03736 NAD
200 KIMBO
0.07471 NAD
Đổi 200 KIMBO sang 0.07471 NAD
500 KIMBO
0.1868 NAD
Đổi 500 KIMBO sang 0.1868 NAD
1000 KIMBO
0.3736 NAD
Đổi 1000 KIMBO sang 0.3736 NAD
5000 KIMBO
1.87 NAD
Đổi 5000 KIMBO sang 1.87 NAD
10000 KIMBO
3.74 NAD
Đổi 10000 KIMBO sang 3.74 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIMBO thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kimbo tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIMBO sang NAD, lên đến 10000 KIMBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Kimbo
1 NAD
2,676.98 KIMBO
Đổi 1 NAD sang 2,676.98 KIMBO
10 NAD
26,769.78 KIMBO
Đổi 10 NAD sang 26,769.78 KIMBO
50 NAD
133,848.9 KIMBO
Đổi 50 NAD sang 133,848.9 KIMBO
100 NAD
267,697.8 KIMBO
Đổi 100 NAD sang 267,697.8 KIMBO
200 NAD
535,395.59 KIMBO
Đổi 200 NAD sang 535,395.59 KIMBO
500 NAD
1,338,488.99 KIMBO
Đổi 500 NAD sang 1,338,488.99 KIMBO
1000 NAD
2,676,977.97 KIMBO
Đổi 1000 NAD sang 2,676,977.97 KIMBO
2000 NAD
5,353,955.95 KIMBO
Đổi 2000 NAD sang 5,353,955.95 KIMBO
5000 NAD
13,384,889.86 KIMBO
Đổi 5000 NAD sang 13,384,889.86 KIMBO
10000 NAD
26,769,779.73 KIMBO
Đổi 10000 NAD sang 26,769,779.73 KIMBO
50000 NAD
133,848,898.63 KIMBO
Đổi 50000 NAD sang 133,848,898.63 KIMBO
100000 NAD
267,697,797.25 KIMBO
Đổi 100000 NAD sang 267,697,797.25 KIMBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KIMBO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Kimbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KIMBO, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIMBO/NAD
KIMBO/NAD: 1 KIMBO = 0.0003736 NAD; 2025/10/04 21:37:45
Trong 1D vừa qua, Kimbo đã thay đổi +1.41% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kimbo(KIMBO) đã thay đổi +1.41% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KIMBO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIMBO sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Kimbo/NAD
Giá Kimbo cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0004554 NAD trong khi giá Kimbo thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0003462 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kimbo theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIMBO theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004105 NAD | 0.0004554 NAD | 0.0005320 NAD | 0.0005500 NAD |
Thấp | 0.0003642 NAD | 0.0003462 NAD | 0.0002859 NAD | 0.0002369 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.41% | -8.81% | +13.93% | +39.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIMBO (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIMBO bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIMBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kimbo
Số liệu thị trường KIMBO sang NAD
KIMBO/NAD:
N$0.0003736
Khối lượng KIMBO 24 giờ:
N$1,329,030.79
Vốn hóa thị trường KIMBO:
N$25,932,226.6
Nguồn cung lưu hành KIMBO:
69.42B KIMBO
Tỷ giá KIMBO sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kimbo thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kimbo là N$0.0003736 mỗi KIMBO, với tổng vốn hoá thị trường của N$25,932,226.6 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,420,000,000 KIMBO. Khối lượng giao dịch của Kimbo đã thay đổi -19.06% (N$-313,023.09 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIMBO là N$1,642,053.88.
Thông tin thêm về Kimbo trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang NAD, trong đó mã của Kimbo là KIMBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIMBO sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIMBO sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kimbo phổ biến

KIMBO đến TWD
1 KIMBO thành NT$0.0006589 TWD

KIMBO đến CNY
1 KIMBO thành ¥0.0001545 CNY

KIMBO đến USD
1 KIMBO thành $0.{4}2168 USD

KIMBO đến EUR
1 KIMBO thành €0.{4}1847 EUR

KIMBO đến CAD
1 KIMBO thành C$0.{4}3028 CAD

KIMBO đến KRW
1 KIMBO thành ₩0.03051 KRW

KIMBO đến JPY
1 KIMBO thành ¥0.003196 JPY

KIMBO đến GBP
1 KIMBO thành £0.{4}1608 GBP
KIMBO đến NAD
1 KIMBO thành N$0.0003736 NAD

KIMBO đến BRL
1 KIMBO thành R$0.0001157 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001802 NAD

OKB đến NAD
1 OKB thành N$3,855.1 NAD

XPL đến NAD
1 XPL thành N$15.01 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$36.18 NAD

LIGHT đến NAD
1 LIGHT thành N$15.04 NAD

ALEO đến NAD
1 ALEO thành N$4.46 NAD

IN đến NAD
1 IN thành N$2.08 NAD

LINEA đến NAD
1 LINEA thành N$0.4866 NAD

TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$52.62 NAD

MITO đến NAD
1 MITO thành N$2.87 NAD
Bảng chuyển đổi từ KIMBO sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Kimbo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIMBO thành Đô la Namibia đã thay đổi -8.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.41%, đạt mức cao nhất là 0.0004105 NAD và mức thấp nhất là 0.0003642 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KIMBO là N$0.0003279 NAD , thay đổi +13.93% so với giá hiện tại. Kimbo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.63% so với năm trước.
-N$
0.001226NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIMBO | N$0.0001868 | N$0.0001842 | +1.41% |
1 KIMBO | N$0.0003736 | N$0.0003684 | +1.41% |
5 KIMBO | N$0.001868 | N$0.001842 | +1.41% |
10 KIMBO | N$0.003736 | N$0.003684 | +1.41% |
50 KIMBO | N$0.01868 | N$0.01842 | +1.41% |
100 KIMBO | N$0.03736 | N$0.03684 | +1.41% |
500 KIMBO | N$0.1868 | N$0.1842 | +1.41% |
1000 KIMBO | N$0.3736 | N$0.3684 | +1.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIMBO/NAD
1 Kimbo bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Kimbo (KIMBO) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0003736.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIMBO với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,676.98 KIMBO đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIMBO sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIMBO sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIMBO bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 13,384.89 KIMBO, trong khi 5 KIMBO sẽ có giá khoảng 0.001868NAD.
Giá cao nhất của KIMBO/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIMBO tính theo NAD là N$0.01225. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIMBO/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kimbo tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã giảm 8.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kimbo (KIMBO) đã tăng 13.93% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIMBO thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kimbo và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIMBO/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIMBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIMBO/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIMBO/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIMBO/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kimbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kimbo: KIMBO sang Đô la Mỹ (USD), KIMBO sang Euro (EUR), KIMBO sang Bảng Anh (GBP), KIMBO sang Đô la Canada (CAD), KIMBO sang Rupee Ấn Độ (INR), KIMBO sang Rupee Pakistan (PKR), KIMBO sang Real Brazil (BRL), KIMBO sang ...
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}2168 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1608 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3028 CAD ở Canada, ₹0.001924 INR ở Ấn Độ, ₨0.006098 PKR ở Pakistan, R$0.0001157 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.0003736.
Giá của Kimbo ở Mỹ là $0.{4}2168 USD. Ngoài ra, giá của Kimbo là €0.{4}1847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1608 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3028 CAD ở Canada, ₹0.001924 INR ở Ấn Độ, ₨0.006098 PKR ở Pakistan, R$0.0001157 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kimbo phổ biến nhất là KIMBO sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Kimbo (KIMBO) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.0003736.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.