Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124266.08 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124266.08 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124266.08 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LBL thành BRL
LBL/BRL: 1 LBL = 0.007676 BRL. Giá chuyển đổi 1 LABEL AI (LBL) thành Real Brazil (BRL) là 0.007676 BRL hôm nay.

LBL
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBL/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LABEL AI (LBL) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBL hiện có giá trị là 0.007676 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBL hiện có giá 0.007676 BRL, nghĩa là mua 5 LBL sẽ mất 0.03838 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 130.28 LBL và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 651.38 LBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LBL sang BRL
Chuyển đổi BRL sang LBL
LABEL AI
Real Brazil
1 LBL
0.007676 BRL
Đổi 1 LBL sang 0.007676 BRL
2 LBL
0.01535 BRL
Đổi 2 LBL sang 0.01535 BRL
5 LBL
0.03838 BRL
Đổi 5 LBL sang 0.03838 BRL
10 LBL
0.07676 BRL
Đổi 10 LBL sang 0.07676 BRL
20 LBL
0.1535 BRL
Đổi 20 LBL sang 0.1535 BRL
50 LBL
0.3838 BRL
Đổi 50 LBL sang 0.3838 BRL
100 LBL
0.7676 BRL
Đổi 100 LBL sang 0.7676 BRL
200 LBL
1.54 BRL
Đổi 200 LBL sang 1.54 BRL
500 LBL
3.84 BRL
Đổi 500 LBL sang 3.84 BRL
1000 LBL
7.68 BRL
Đổi 1000 LBL sang 7.68 BRL
5000 LBL
38.38 BRL
Đổi 5000 LBL sang 38.38 BRL
10000 LBL
76.76 BRL
Đổi 10000 LBL sang 76.76 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBL thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của LABEL AI tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBL sang BRL, lên đến 10000 LBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
LABEL AI
1 BRL
130.28 LBL
Đổi 1 BRL sang 130.28 LBL
10 BRL
1,302.76 LBL
Đổi 10 BRL sang 1,302.76 LBL
50 BRL
6,513.79 LBL
Đổi 50 BRL sang 6,513.79 LBL
100 BRL
13,027.57 LBL
Đổi 100 BRL sang 13,027.57 LBL
200 BRL
26,055.15 LBL
Đổi 200 BRL sang 26,055.15 LBL
500 BRL
65,137.87 LBL
Đổi 500 BRL sang 65,137.87 LBL
1000 BRL
130,275.74 LBL
Đổi 1000 BRL sang 130,275.74 LBL
2000 BRL
260,551.47 LBL
Đổi 2000 BRL sang 260,551.47 LBL
5000 BRL
651,378.68 LBL
Đổi 5000 BRL sang 651,378.68 LBL
10000 BRL
1,302,757.37 LBL
Đổi 10000 BRL sang 1,302,757.37 LBL
50000 BRL
6,513,786.84 LBL
Đổi 50000 BRL sang 6,513,786.84 LBL
100000 BRL
13,027,573.68 LBL
Đổi 100000 BRL sang 13,027,573.68 LBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành LBL toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo LABEL AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang LBL, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LBL/BRL
LBL/BRL: 1 LBL = 0.007676 BRL; 2025/10/06 11:42:03
Trong 1D vừa qua, LABEL AI đã thay đổi -1.65% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LABEL AI(LBL) đã thay đổi -1.65% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành LBL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LBL sang BRL: Biến động và thay đổi giá của LABEL AI/BRL
Giá LABEL AI cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.01041 BRL trong khi giá LABEL AI thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.006462 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LABEL AI theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBL theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008341 BRL | 0.01041 BRL | 0.01201 BRL | 0.01208 BRL |
Thấp | 0.007360 BRL | 0.006462 BRL | 0.003568 BRL | 0.003568 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.65% | +5.14% | +21.30% | +1.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LBL (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBL bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LABEL AI
Số liệu thị trường LBL sang BRL
LBL/BRL:
R$0.007676
Khối lượng LBL 24 giờ:
R$28,031,515.09
Vốn hóa thị trường LBL:
R$20,709,225.38
Nguồn cung lưu hành LBL:
2.70B LBL
Tỷ giá LBL sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LABEL AI thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LABEL AI là R$0.007676 mỗi LBL, với tổng vốn hoá thị trường của R$20,709,225.38 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,697,909,800 LBL. Khối lượng giao dịch của LABEL AI đã thay đổi -21.93% (R$-7,875,665.56 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBL là R$35,907,180.65.
Thông tin thêm về LABEL AI trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang BRL, trong đó mã của LABEL AI là LBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LBL sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LBL sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LABEL AI phổ biến

LBL đến TWD
1 LBL thành NT$0.04395 TWD

LBL đến CNY
1 LBL thành ¥0.01026 CNY

LBL đến USD
1 LBL thành $0.001439 USD

LBL đến EUR
1 LBL thành €0.001234 EUR

LBL đến CAD
1 LBL thành C$0.002008 CAD

LBL đến KRW
1 LBL thành ₩2.03 KRW

LBL đến JPY
1 LBL thành ¥0.2163 JPY

LBL đến GBP
1 LBL thành £0.001072 GBP

LBL đến BRL
1 LBL thành R$0.007676 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

BNB đến BRL
1 BNB thành R$6,504.86 BRL

COAI đến BRL
1 COAI thành R$14.24 BRL

CAKE đến BRL
1 CAKE thành R$19.54 BRL

STO đến BRL
1 STO thành R$0.8591 BRL

ALPINE đến BRL
1 ALPINE thành R$8.45 BRL

ASTER đến BRL
1 ASTER thành R$11.02 BRL

MYX đến BRL
1 MYX thành R$30.37 BRL

ASTR đến BRL
1 ASTR thành R$0.1520 BRL

ARIA đến BRL
1 ARIA thành R$0.9980 BRL

ALICE đến BRL
1 ALICE thành R$1.88 BRL
Bảng chuyển đổi từ LBL sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của LABEL AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBL thành Real Brazil đã thay đổi +5.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.65%, đạt mức cao nhất là 0.008341 BRL và mức thấp nhất là 0.007360 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 LBL là R$0.006343 BRL , thay đổi +21.30% so với giá hiện tại. LABEL AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.08% so với năm trước.
-R$
0.005980BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LBL | R$0.003838 | R$0.003902 | -1.65% |
1 LBL | R$0.007676 | R$0.007803 | -1.65% |
5 LBL | R$0.03838 | R$0.03902 | -1.65% |
10 LBL | R$0.07676 | R$0.07803 | -1.65% |
50 LBL | R$0.3838 | R$0.3902 | -1.65% |
100 LBL | R$0.7676 | R$0.7803 | -1.65% |
500 LBL | R$3.84 | R$3.9 | -1.65% |
1000 LBL | R$7.68 | R$7.8 | -1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp LBL/BRL
1 LABEL AI bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 LABEL AI (LBL) trong Real Brazil (BRL) là R$0.007676.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBL với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130.28 LBL đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBL sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBL sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBL bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 651.38 LBL, trong khi 5 LBL sẽ có giá khoảng 0.03838BRL.
Giá cao nhất của LBL/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBL tính theo BRL là R$0.2411. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBL/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LABEL AI tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LABEL AI (LBL) đã tăng 5.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LABEL AI (LBL) đã tăng 21.30% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBL thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LABEL AI và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBL/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBL/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBL/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBL/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LABEL AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LABEL AI: LBL sang Đô la Mỹ (USD), LBL sang Euro (EUR), LBL sang Bảng Anh (GBP), LBL sang Đô la Canada (CAD), LBL sang Rupee Ấn Độ (INR), LBL sang Rupee Pakistan (PKR), LBL sang Real Brazil (BRL), LBL sang ...
Giá của LABEL AI ở Mỹ là $0.001439 USD. Ngoài ra, giá của LABEL AI là €0.001234 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002008 CAD ở Canada, ₹0.1278 INR ở Ấn Độ, ₨0.4084 PKR ở Pakistan, R$0.007676 BRL ở Brazil, ...
Cặp LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 LABEL AI (LBL) ở Real Brazil (BRL) là R$0.007676.
Giá của LABEL AI ở Mỹ là $0.001439 USD. Ngoài ra, giá của LABEL AI là €0.001234 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002008 CAD ở Canada, ₹0.1278 INR ở Ấn Độ, ₨0.4084 PKR ở Pakistan, R$0.007676 BRL ở Brazil, ...
Cặp LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 LABEL AI (LBL) ở Real Brazil (BRL) là R$0.007676.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.