Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107090.00 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107090.00 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107090.00 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LBL thành ILS
LBL/ILS: 1 LBL = 0.005142 ILS. Giá chuyển đổi 1 LABEL AI (LBL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.005142 ILS hôm nay.

LBL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LABEL AI (LBL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBL hiện có giá trị là 0.005142 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBL hiện có giá 0.005142 ILS, nghĩa là mua 5 LBL sẽ mất 0.02571 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 194.47 LBL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 972.36 LBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LBL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang LBL
LABEL AI
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của LABEL AI tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBL sang ILS, lên đến 10000 LBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
LABEL AI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành LBL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo LABEL AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang LBL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LBL/ILS
LBL/ILS: 1 LBL = 0.005142 ILS; 2025/06/17 05:58:23
Trong 1D vừa qua, LABEL AI đã thay đổi -2.75% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LABEL AI(LBL) đã thay đổi -2.75% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành LBL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LBL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của LABEL AI/ILS
Giá LABEL AI cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.006873 ILS trong khi giá LABEL AI thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004927 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LABEL AI theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005417 ILS | 0.006873 ILS | 0.006873 ILS | 0.006953 ILS |
Thấp | 0.005055 ILS | 0.004927 ILS | 0.004927 ILS | 0.003861 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.75% | -2.32% | -4.06% | +0.30% |
Thông tin LABEL AI
Số liệu thị trường LBL sang ILS
LBL/ILS:
₪0.005142
Khối lượng LBL 24 giờ:
₪1,674,360.39
Vốn hóa thị trường LBL:
₪13,873,041.37
Nguồn cung lưu hành LBL:
2.70B LBL
Tỷ giá LBL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LABEL AI thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LABEL AI là ₪0.005142 mỗi LBL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪13,873,041.37 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,697,909,800 LBL. Khối lượng giao dịch của LABEL AI đã thay đổi -53.30% (₪-1,911,270.18 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBL là ₪3,585,630.57.
Thông tin thêm về LABEL AI trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang ILS, trong đó mã của LABEL AI là LBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106877.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2564.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92470.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78768.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145075.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587079.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9195245.16 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LBL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LBL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LBL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LABEL AI phổ biến

LBL đến TWD
1 LBL thành NT$0.04340 TWD

LBL đến CNY
1 LBL thành ¥0.01060 CNY

LBL đến USD
1 LBL thành $0.001475 USD
LBL đến ILS
1 LBL thành ₪0.005142 ILS

LBL đến EUR
1 LBL thành €0.001276 EUR

LBL đến CAD
1 LBL thành C$0.002002 CAD

LBL đến KRW
1 LBL thành ₩2.01 KRW

LBL đến JPY
1 LBL thành ¥0.2137 JPY

LBL đến GBP
1 LBL thành £0.001087 GBP

LBL đến BRL
1 LBL thành R$0.008102 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪373,644.9 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.81 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,994.33 ILS

AB đến ILS
1 AB thành ₪0.05476 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9632 ILS

LA đến ILS
1 LA thành ₪2.88 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3690 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,286.51 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪47.28 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6051 ILS
Bảng chuyển đổi từ LBL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của LABEL AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -2.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.75%, đạt mức cao nhất là 0.005417 ILS và mức thấp nhất là 0.005055 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LBL là ₪0.005360 ILS , thay đổi -4.06% so với giá hiện tại. LABEL AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.22% so với năm trước.
-₪
0.008468ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LBL | ₪0.002571 | ₪0.002644 | -2.75% |
1 LBL | ₪0.005142 | ₪0.005288 | -2.75% |
5 LBL | ₪0.02571 | ₪0.02644 | -2.75% |
10 LBL | ₪0.05142 | ₪0.05288 | -2.75% |
50 LBL | ₪0.2571 | ₪0.2644 | -2.75% |
100 LBL | ₪0.5142 | ₪0.5288 | -2.75% |
500 LBL | ₪2.57 | ₪2.64 | -2.75% |
1000 LBL | ₪5.14 | ₪5.29 | -2.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp LBL/ILS
1 LABEL AI bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 LABEL AI (LBL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005142.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 194.47 LBL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 972.36 LBL, trong khi 5 LBL sẽ có giá khoảng 0.02571ILS.
Giá cao nhất của LBL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBL tính theo ILS là ₪0.1575. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LABEL AI tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LABEL AI (LBL) đã giảm 2.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LABEL AI (LBL) đã giảm 4.06% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LABEL AI và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LABEL AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LABEL AI: LBL sang Đô la Mỹ (USD), LBL sang Euro (EUR), LBL sang Bảng Anh (GBP), LBL sang Đô la Canada (CAD), LBL sang Rupee Ấn Độ (INR), LBL sang Rupee Pakistan (PKR), LBL sang Real Brazil (BRL), LBL sang ...
Giá của LABEL AI ở Mỹ là $0.001475 USD. Ngoài ra, giá của LABEL AI là €0.001276 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001087 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002002 CAD ở Canada, ₹0.1269 INR ở Ấn Độ, ₨0.4174 PKR ở Pakistan, R$0.008102 BRL ở Brazil, ...
Cặp LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 LABEL AI (LBL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005142.
Giá của LABEL AI ở Mỹ là $0.001475 USD. Ngoài ra, giá của LABEL AI là €0.001276 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001087 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002002 CAD ở Canada, ₹0.1269 INR ở Ấn Độ, ₨0.4174 PKR ở Pakistan, R$0.008102 BRL ở Brazil, ...
Cặp LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 LABEL AI (LBL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005142.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
