Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LBL thành HUF

LBL/HUF: 1 LBL = 0.4647 HUF. Giá chuyển đổi 1 LABEL AI (LBL) thành Forint Hungary (HUF) là 0.4647 HUF hôm nay.
LBL
LBL
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBL/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LABEL AI (LBL) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBL hiện có giá trị là 0.4647 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBL hiện có giá 0.4647 HUF, nghĩa là mua 5 LBL sẽ mất 2.32 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.15 LBL và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 10.76 LBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LBL sang HUF

Chuyển đổi HUF sang LBL

LABEL AI
Forint Hungary
1 LBL
0.4647  HUF
Đổi 1 LBL sang 0.4647 HUF
2 LBL
0.9294  HUF
Đổi 2 LBL sang 0.9294 HUF
5 LBL
2.32  HUF
Đổi 5 LBL sang 2.32 HUF
10 LBL
4.65  HUF
Đổi 10 LBL sang 4.65 HUF
20 LBL
9.29  HUF
Đổi 20 LBL sang 9.29 HUF
50 LBL
23.23  HUF
Đổi 50 LBL sang 23.23 HUF
100 LBL
46.47  HUF
Đổi 100 LBL sang 46.47 HUF
200 LBL
92.94  HUF
Đổi 200 LBL sang 92.94 HUF
500 LBL
232.34  HUF
Đổi 500 LBL sang 232.34 HUF
1000 LBL
464.69  HUF
Đổi 1000 LBL sang 464.69 HUF
5000 LBL
2,323.43  HUF
Đổi 5000 LBL sang 2,323.43 HUF
10000 LBL
4,646.86  HUF
Đổi 10000 LBL sang 4,646.86 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBL thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của LABEL AI tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBL sang HUF, lên đến 10000 LBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
LABEL AI
1 HUF
2.15 LBL
Đổi 1 HUF sang 2.15 LBL
10 HUF
21.52 LBL
Đổi 10 HUF sang 21.52 LBL
50 HUF
107.6 LBL
Đổi 50 HUF sang 107.6 LBL
100 HUF
215.2 LBL
Đổi 100 HUF sang 215.2 LBL
200 HUF
430.4 LBL
Đổi 200 HUF sang 430.4 LBL
500 HUF
1,076 LBL
Đổi 500 HUF sang 1,076 LBL
1000 HUF
2,151.99 LBL
Đổi 1000 HUF sang 2,151.99 LBL
2000 HUF
4,303.98 LBL
Đổi 2000 HUF sang 4,303.98 LBL
5000 HUF
10,759.95 LBL
Đổi 5000 HUF sang 10,759.95 LBL
10000 HUF
21,519.9 LBL
Đổi 10000 HUF sang 21,519.9 LBL
50000 HUF
107,599.51 LBL
Đổi 50000 HUF sang 107,599.51 LBL
100000 HUF
215,199.01 LBL
Đổi 100000 HUF sang 215,199.01 LBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành LBL toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo LABEL AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang LBL, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LBL/HUF

LBL/HUF: 1 LBL = 0.4647 HUF; 2025/10/06 16:36:53
Trong 1D vừa qua, LABEL AI đã thay đổi -0.48% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LABEL AI(LBL) đã thay đổi -0.48% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành LBL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LBL sang HUF: Biến động và thay đổi giá của LABEL AI/HUF

Giá LABEL AI cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.6484 HUF trong khi giá LABEL AI thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.4026 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LABEL AI theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBL theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5196 HUF
0.6484 HUF
0.7482 HUF
0.7526 HUF
Thấp
0.4585 HUF
0.4026 HUF
0.2223 HUF
0.2223 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.48%
+0.13%
+19.74%
+0.22%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LBL (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBL bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LABEL AI

Số liệu thị trường LBL sang HUF

LBL/HUF:
Ft0.4647
Khối lượng LBL 24 giờ:
Ft1,571,827,644.25
Vốn hóa thị trường LBL:
Ft1,253,681,302.7
Nguồn cung lưu hành LBL:
2.70B LBL

Tỷ giá LBL sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LABEL AI thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LABEL AI là Ft0.4647 mỗi LBL, với tổng vốn hoá thị trường của Ft1,253,681,302.7 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,697,909,800 LBL. Khối lượng giao dịch của LABEL AI đã thay đổi -26.74% (Ft-573,625,522.21 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBL là Ft2,145,453,166.47.

Thông tin thêm về LABEL AI trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang HUF, trong đó mã của LABEL AI là LBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LBL sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LBL sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LABEL AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LBL đến TWD
1 LBL thành NT$0.04267 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LBL đến CNY
1 LBL thành ¥0.009982 CNY
popular info Đô la Mỹ
LBL đến USD
1 LBL thành $0.001398 USD
popular info Euro
LBL đến EUR
1 LBL thành €0.001195 EUR
popular info Đô la Canada
LBL đến CAD
1 LBL thành C$0.001951 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LBL đến KRW
1 LBL thành ₩1.97 KRW
popular info Yên Nhật
LBL đến JPY
1 LBL thành ¥0.2099 JPY
popular info Bảng Anh
LBL đến GBP
1 LBL thành £0.001038 GBP
popular info Forint Hungary
LBL đến HUF
1 LBL thành Ft0.4647 HUF
popular info Real Brazil
LBL đến BRL
1 LBL thành R$0.007432 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Aster
ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft693.91 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft405,465.1 HUF
other assets ChainOpera AI
COAI đến HUF
1 COAI thành Ft818.77 HUF
other assets Nasdaq666
NDQ đến HUF
1 NDQ thành Ft7.69 HUF
other assets PancakeSwap
CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,248.65 HUF
other assets StakeStone
STO đến HUF
1 STO thành Ft43.97 HUF
other assets MYX Finance
MYX đến HUF
1 MYX thành Ft1,816.7 HUF
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến HUF
1 ALPINE thành Ft541.44 HUF
other assets Mantle
MNT đến HUF
1 MNT thành Ft795.95 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft7,594.83 HUF

Bảng chuyển đổi từ LBL sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của LABEL AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBL thành Forint Hungary đã thay đổi +0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.48%, đạt mức cao nhất là 0.5196 HUF và mức thấp nhất là 0.4585 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 LBL là Ft0.3881 HUF , thay đổi +19.74% so với giá hiện tại. LABEL AI đã thay đổi
-Ft
0.3821HUF
, tương đương mức thay đổi -45.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LBL
Ft0.2323Ft0.2335
-0.48%
1 LBL
Ft0.4647Ft0.4669
-0.48%
5 LBL
Ft2.32Ft2.33
-0.48%
10 LBL
Ft4.65Ft4.67
-0.48%
50 LBL
Ft23.23Ft23.35
-0.48%
100 LBL
Ft46.47Ft46.69
-0.48%
500 LBL
Ft232.34Ft233.45
-0.48%
1000 LBL
Ft464.69Ft466.91
-0.48%

Câu Hỏi Thường Gặp LBL/HUF

1 LABEL AI bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 LABEL AI (LBL) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.4647.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBL với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.15 LBL đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBL sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBL sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBL bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 10.76 LBL, trong khi 5 LBL sẽ có giá khoảng 2.32HUF.
Giá cao nhất của LBL/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBL tính theo HUF là Ft15.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBL/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LABEL AI tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LABEL AI (LBL) đã tăng 0.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LABEL AI (LBL) đã tăng 19.74% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBL thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LABEL AI và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBL/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBL/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBL/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBL/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LABEL AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LABEL AI: LBL sang Đô la Mỹ (USD), LBL sang Euro (EUR), LBL sang Bảng Anh (GBP), LBL sang Đô la Canada (CAD), LBL sang Rupee Ấn Độ (INR), LBL sang Rupee Pakistan (PKR), LBL sang Real Brazil (BRL), LBL sang ...
Giá của LABEL AI ở Mỹ là $0.001398 USD. Ngoài ra, giá của LABEL AI là €0.001195 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001951 CAD ở Canada, ₹0.1240 INR ở Ấn Độ, ₨0.3960 PKR ở Pakistan, R$0.007432 BRL ở Brazil, ...
Cặp LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 LABEL AI (LBL) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.4647.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.