Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LBL thành EUR

LBL/EUR: 1 LBL = 0.001171 EUR. Giá chuyển đổi 1 LABEL AI (LBL) thành Euro (EUR) là 0.001171 EUR hôm nay.
LBL
LBL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LABEL AI (LBL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBL hiện có giá trị là 0.001171 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBL hiện có giá 0.001171 EUR, nghĩa là mua 5 LBL sẽ mất 0.005855 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 854.01 LBL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,270.04 LBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LBL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang LBL

LABEL AI
Euro
1 LBL
0.001171  EUR
Đổi 1 LBL sang 0.001171 EUR
2 LBL
0.002342  EUR
Đổi 2 LBL sang 0.002342 EUR
5 LBL
0.005855  EUR
Đổi 5 LBL sang 0.005855 EUR
10 LBL
0.01171  EUR
Đổi 10 LBL sang 0.01171 EUR
20 LBL
0.02342  EUR
Đổi 20 LBL sang 0.02342 EUR
50 LBL
0.05855  EUR
Đổi 50 LBL sang 0.05855 EUR
100 LBL
0.1171  EUR
Đổi 100 LBL sang 0.1171 EUR
200 LBL
0.2342  EUR
Đổi 200 LBL sang 0.2342 EUR
500 LBL
0.5855  EUR
Đổi 500 LBL sang 0.5855 EUR
1000 LBL
1.17  EUR
Đổi 1000 LBL sang 1.17 EUR
5000 LBL
5.85  EUR
Đổi 5000 LBL sang 5.85 EUR
10000 LBL
11.71  EUR
Đổi 10000 LBL sang 11.71 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của LABEL AI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBL sang EUR, lên đến 10000 LBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
LABEL AI
1 EUR
854.01 LBL
Đổi 1 EUR sang 854.01 LBL
10 EUR
8,540.08 LBL
Đổi 10 EUR sang 8,540.08 LBL
50 EUR
42,700.38 LBL
Đổi 50 EUR sang 42,700.38 LBL
100 EUR
85,400.75 LBL
Đổi 100 EUR sang 85,400.75 LBL
200 EUR
170,801.5 LBL
Đổi 200 EUR sang 170,801.5 LBL
500 EUR
427,003.75 LBL
Đổi 500 EUR sang 427,003.75 LBL
1000 EUR
854,007.51 LBL
Đổi 1000 EUR sang 854,007.51 LBL
2000 EUR
1,708,015.01 LBL
Đổi 2000 EUR sang 1,708,015.01 LBL
5000 EUR
4,270,037.53 LBL
Đổi 5000 EUR sang 4,270,037.53 LBL
10000 EUR
8,540,075.05 LBL
Đổi 10000 EUR sang 8,540,075.05 LBL
50000 EUR
42,700,375.27 LBL
Đổi 50000 EUR sang 42,700,375.27 LBL
100000 EUR
85,400,750.54 LBL
Đổi 100000 EUR sang 85,400,750.54 LBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LBL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo LABEL AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LBL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LBL/EUR

LBL/EUR: 1 LBL = 0.001171 EUR; 2025/10/07 13:11:34
Trong 1D vừa qua, LABEL AI đã thay đổi -4.71% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LABEL AI(LBL) đã thay đổi -4.71% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LBL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LBL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của LABEL AI/EUR

Giá LABEL AI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001427 EUR trong khi giá LABEL AI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001038 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LABEL AI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001254 EUR
0.001427 EUR
0.001929 EUR
0.001940 EUR
Thấp
0.001143 EUR
0.001038 EUR
0.0005730 EUR
0.0005730 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.71%
-7.96%
+15.09%
-3.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LBL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LABEL AI

Số liệu thị trường LBL sang EUR

LBL/EUR:
€0.001171
Khối lượng LBL 24 giờ:
€2,159,900.14
Vốn hóa thị trường LBL:
€3,159,117.07
Nguồn cung lưu hành LBL:
2.70B LBL

Tỷ giá LBL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LABEL AI thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LABEL AI là €0.001171 mỗi LBL, với tổng vốn hoá thị trường của €3,159,117.07 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,697,909,800 LBL. Khối lượng giao dịch của LABEL AI đã thay đổi -51.72% (€-2,313,489.50 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBL là €4,473,389.64.

Thông tin thêm về LABEL AI trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang EUR, trong đó mã của LABEL AI là LBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106943.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92874.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174152.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 662967.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11081459.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LBL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LBL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LABEL AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LBL đến TWD
1 LBL thành NT$0.04158 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LBL đến CNY
1 LBL thành ¥0.009759 CNY
popular info Đô la Mỹ
LBL đến USD
1 LBL thành $0.001367 USD
popular info Euro
LBL đến EUR
1 LBL thành €0.001171 EUR
popular info Đô la Canada
LBL đến CAD
1 LBL thành C$0.001907 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LBL đến KRW
1 LBL thành ₩1.93 KRW
popular info Yên Nhật
LBL đến JPY
1 LBL thành ¥0.2061 JPY
popular info Bảng Anh
LBL đến GBP
1 LBL thành £0.001017 GBP
popular info Real Brazil
LBL đến BRL
1 LBL thành R$0.007259 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Doodles
DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.01054 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €1,131.76 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €107,058.52 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €4,066.53 EUR
other assets CZ's Dog
BROCCOLI đến EUR
1 BROCCOLI thành €0.04876 EUR
other assets Plasma
XPL đến EUR
1 XPL thành €0.8707 EUR
other assets API3
API3 đến EUR
1 API3 thành €0.7959 EUR
other assets Sonic
S đến EUR
1 S thành €0.2612 EUR
other assets Seraph
SERAPH đến EUR
1 SERAPH thành €0.07563 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03428 EUR

Bảng chuyển đổi từ LBL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của LABEL AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBL thành Euro đã thay đổi -7.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.71%, đạt mức cao nhất là 0.001254 EUR và mức thấp nhất là 0.001143 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LBL là €0.001018 EUR , thay đổi +15.09% so với giá hiện tại. LABEL AI đã thay đổi
-
0.001021EUR
, tương đương mức thay đổi -46.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LBL
€0.0005855€0.0006143
-4.71%
1 LBL
€0.001171€0.001229
-4.71%
5 LBL
€0.005855€0.006143
-4.71%
10 LBL
€0.01171€0.01229
-4.71%
50 LBL
€0.05855€0.06143
-4.71%
100 LBL
€0.1171€0.1229
-4.71%
500 LBL
€0.5855€0.6143
-4.71%
1000 LBL
€1.17€1.23
-4.71%

Câu Hỏi Thường Gặp LBL/EUR

1 LABEL AI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 LABEL AI (LBL) trong Euro (EUR) là €0.001171.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 854.01 LBL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,270.04 LBL, trong khi 5 LBL sẽ có giá khoảng 0.005855EUR.
Giá cao nhất của LBL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBL tính theo EUR là €0.03871. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LABEL AI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LABEL AI (LBL) đã giảm 7.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LABEL AI (LBL) đã tăng 15.09% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LABEL AI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LABEL AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LABEL AI: LBL sang Đô la Mỹ (USD), LBL sang Euro (EUR), LBL sang Bảng Anh (GBP), LBL sang Đô la Canada (CAD), LBL sang Rupee Ấn Độ (INR), LBL sang Rupee Pakistan (PKR), LBL sang Real Brazil (BRL), LBL sang ...
Giá của LABEL AI ở Mỹ là $0.001367 USD. Ngoài ra, giá của LABEL AI là €0.001171 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001017 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001907 CAD ở Canada, ₹0.1213 INR ở Ấn Độ, ₨0.3844 PKR ở Pakistan, R$0.007259 BRL ở Brazil, ...
Cặp LABEL AI phổ biến nhất là LBL sang Euro(EUR). Giá của 1 LABEL AI (LBL) ở Euro (EUR) là €0.001171.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.