Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87469.96 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87469.96 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87469.96 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYUM thành IDR
LYUM/IDR: 1 LYUM = 15.25 IDR. Giá chuyển đổi 1 Layerium (LYUM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 15.25 IDR hôm nay.

LYUM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYUM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Layerium (LYUM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYUM hiện có giá trị là 15.25 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYUM hiện có giá 15.25 IDR, nghĩa là mua 5 LYUM sẽ mất 76.23 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.06559 LYUM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3280 LYUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYUM sang IDR
Chuyển đổi IDR sang LYUM
Layerium
Rupiah Indonesia
1 LYUM
15.25 IDR
Đổi 1 LYUM sang 15.25 IDR
2 LYUM
30.49 IDR
Đổi 2 LYUM sang 30.49 IDR
5 LYUM
76.23 IDR
Đổi 5 LYUM sang 76.23 IDR
10 LYUM
152.45 IDR
Đổi 10 LYUM sang 152.45 IDR
20 LYUM
304.91 IDR
Đổi 20 LYUM sang 304.91 IDR
50 LYUM
762.26 IDR
Đổi 50 LYUM sang 762.26 IDR
100 LYUM
1,524.53 IDR
Đổi 100 LYUM sang 1,524.53 IDR
200 LYUM
3,049.05 IDR
Đổi 200 LYUM sang 3,049.05 IDR
500 LYUM
7,622.63 IDR
Đổi 500 LYUM sang 7,622.63 IDR
1000 LYUM
15,245.27 IDR
Đổi 1000 LYUM sang 15,245.27 IDR
5000 LYUM
76,226.35 IDR
Đổi 5000 LYUM sang 76,226.35 IDR
10000 LYUM
152,452.7 IDR
Đổi 10000 LYUM sang 152,452.7 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYUM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Layerium tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYUM sang IDR, lên đến 10000 LYUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Layerium
1 IDR
0.06559 LYUM
Đổi 1 IDR sang 0.06559 LYUM
10 IDR
0.6559 LYUM
Đổi 10 IDR sang 0.6559 LYUM
50 IDR
3.28 LYUM
Đổi 50 IDR sang 3.28 LYUM
100 IDR
6.56 LYUM
Đổi 100 IDR sang 6.56 LYUM
200 IDR
13.12 LYUM
Đổi 200 IDR sang 13.12 LYUM
500 IDR
32.8 LYUM
Đổi 500 IDR sang 32.8 LYUM
1000 IDR
65.59 LYUM
Đổi 1000 IDR sang 65.59 LYUM
2000 IDR
131.19 LYUM
Đổi 2000 IDR sang 131.19 LYUM
5000 IDR
327.97 LYUM
Đổi 5000 IDR sang 327.97 LYUM
10000 IDR
655.94 LYUM
Đổi 10000 IDR sang 655.94 LYUM
50000 IDR
3,279.71 LYUM
Đổi 50000 IDR sang 3,279.71 LYUM
100000 IDR
6,559.41 LYUM
Đổi 100000 IDR sang 6,559.41 LYUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành LYUM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Layerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang LYUM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYUM/IDR
LYUM/IDR: 1 LYUM = 15.25 IDR; 2025/12/28 20:06:00
Trong 1D vừa qua, Layerium đã thay đổi +4.06% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Layerium(LYUM) đã thay đổi +4.06% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành LYUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LYUM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Layerium/IDR
Giá Layerium cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 15.25 IDR trong khi giá Layerium thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 14.65 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Layerium theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYUM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 15.25 IDR | 15.25 IDR | 16.91 IDR | 32.94 IDR |
Thấp | 14.65 IDR | 14.65 IDR | 14.65 IDR | 14.65 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.06% | +1.81% | -8.99% | -39.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYUM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện kh ông hỗ trợ mua trực tiếp LYUM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Layerium
Số liệu thị trường LYUM sang IDR
LYUM/IDR:
Rp15.25
Khối lượng LYUM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LYUM:
--
Nguồn cung lưu hành LYUM:
0 LYUM
Tỷ giá LYUM sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Layerium thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Layerium là Rp15.25 mỗi LYUM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYUM. Khối lượng giao dịch của Layerium đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYUM là Rp0.
Thông tin thêm về Layerium trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Layerium phổ biến nhất là LYUM sang IDR, trong đó mã của Layerium là LYUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYUM sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYUM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Layerium phổ biến
LYUM đến TWD
1 LYUM thành NT$0.02854 TWD
LYUM đến CNY
1 LYUM thành ¥0.006369 CNY
LYUM đến USD
1 LYUM thành $0.0009090 USD
LYUM đến AUD
1 LYUM thành AU$0.001353 AUD
LYUM đến IDR
1 LYUM thành Rp15.25 IDR
LYUM đến EUR
1 LYUM thành €0.0007719 EUR
LYUM đến CAD
1 LYUM thành C$0.001244 CAD
LYUM đến KRW
1 LYUM thành ₩1.31 KRW
LYUM đến JPY
1 LYUM thành ¥0.1423 JPY
LYUM đến GBP
1 LYUM thành £0.0006724 GBP
LYUM đến BRL
1 LYUM thành R$0.005040 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,187,976.61 IDR

TOKEN đến IDR
1 TOKEN thành Rp150.01 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp31,094.64 IDR

UNI đến IDR
1 UNI thành Rp102,987.12 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp14,418,209.91 IDR

RVV đến IDR
1 RVV thành Rp136.52 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,066,286.14 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp6,083.86 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,467,994,551.16 IDR

BabyDoge đến IDR
1 BabyDoge thành Rp0.{4}1028 IDR
Bảng chuyển đổi từ LYUM sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Layerium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYUM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.06%, đạt mức cao nhất là 15.25 IDR và mức thấp nhất là 14.65 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 LYUM là Rp16.75 IDR , thay đổi -8.99% so với giá hiện tại. Layerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.21% so với năm trước.
-Rp
43.86IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LYUM | Rp7.62 | Rp7.33 | +4.06% |
1 LYUM | Rp15.25 | Rp14.65 | +4.06% |
5 LYUM | Rp76.23 | Rp73.25 | +4.06% |
10 LYUM | Rp152.45 | Rp146.51 | +4.06% |
50 LYUM | Rp762.26 | Rp732.55 | +4.06% |
100 LYUM | Rp1,524.53 | Rp1,465.1 | +4.06% |
500 LYUM | Rp7,622.63 | Rp7,325.48 | +4.06% |
1000 LYUM | Rp15,245.27 | Rp14,650.96 | +4.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYUM/IDR
1 Layerium bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Layerium (LYUM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp15.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYUM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06559 LYUM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYUM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYUM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYUM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.3280 LYUM, trong khi 5 LYUM sẽ có giá khoảng 76.23IDR.
Giá cao nhất của LYUM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYUM tính theo IDR là Rp837.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYUM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Layerium tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã tăng 1.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã giảm 8.99% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYUM thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Layerium và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYUM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYUM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYUM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYUM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Layerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









