Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124911.36 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124911.36 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124911.36 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCADE thành BHD
MCADE/BHD: 1 MCADE = 0.003863 BHD. Giá chuyển đổi 1 Metacade (MCADE) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.003863 BHD hôm nay.

MCADE
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCADE/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacade (MCADE) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCADE hiện có giá trị là 0.003863 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCADE hiện có giá 0.003863 BHD, nghĩa là mua 5 MCADE sẽ mất 0.01931 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 258.89 MCADE và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,294.43 MCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCADE sang BHD
Chuyển đổi BHD sang MCADE
Metacade
Dinar Bahrain
1 MCADE
0.003863 BHD
Đổi 1 MCADE sang 0.003863 BHD
2 MCADE
0.007725 BHD
Đổi 2 MCADE sang 0.007725 BHD
5 MCADE
0.01931 BHD
Đổi 5 MCADE sang 0.01931 BHD
10 MCADE
0.03863 BHD
Đổi 10 MCADE sang 0.03863 BHD
20 MCADE
0.07725 BHD
Đổi 20 MCADE sang 0.07725 BHD
50 MCADE
0.1931 BHD
Đổi 50 MCADE sang 0.1931 BHD
100 MCADE
0.3863 BHD
Đổi 100 MCADE sang 0.3863 BHD
200 MCADE
0.7725 BHD
Đổi 200 MCADE sang 0.7725 BHD
500 MCADE
1.93 BHD
Đổi 500 MCADE sang 1.93 BHD
1000 MCADE
3.86 BHD
Đổi 1000 MCADE sang 3.86 BHD
5000 MCADE
19.31 BHD
Đổi 5000 MCADE sang 19.31 BHD
10000 MCADE
38.63 BHD
Đổi 10000 MCADE sang 38.63 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCADE thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Metacade tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCADE sang BHD, lên đến 10000 MCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Metacade
1 BHD
258.89 MCADE
Đổi 1 BHD sang 258.89 MCADE
10 BHD
2,588.85 MCADE
Đổi 10 BHD sang 2,588.85 MCADE
50 BHD
12,944.27 MCADE
Đổi 50 BHD sang 12,944.27 MCADE
100 BHD
25,888.55 MCADE
Đổi 100 BHD sang 25,888.55 MCADE
200 BHD
51,777.1 MCADE
Đổi 200 BHD sang 51,777.1 MCADE
500 BHD
129,442.74 MCADE
Đổi 500 BHD sang 129,442.74 MCADE
1000 BHD
258,885.49 MCADE
Đổi 1000 BHD sang 258,885.49 MCADE
2000 BHD
517,770.97 MCADE
Đổi 2000 BHD sang 517,770.97 MCADE
5000 BHD
1,294,427.44 MCADE
Đổi 5000 BHD sang 1,294,427.44 MCADE
10000 BHD
2,588,854.87 MCADE
Đổi 10000 BHD sang 2,588,854.87 MCADE
50000 BHD
12,944,274.37 MCADE
Đổi 50000 BHD sang 12,944,274.37 MCADE
100000 BHD
25,888,548.75 MCADE
Đổi 100000 BHD sang 25,888,548.75 MCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành MCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Metacade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang MCADE, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCADE/BHD
MCADE/BHD: 1 MCADE = 0.003863 BHD; 2025/10/05 06:40:44
Trong 1D vừa qua, Metacade đã thay đổi +0.88% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacade(MCADE) đã thay đổi +0.88% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành MCADE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MCADE sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Metacade/BHD
Giá Metacade cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.004186 BHD trong khi giá Metacade thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.003784 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacade theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCADE theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003963 BHD | 0.004186 BHD | 0.005442 BHD | 0.008807 BHD |
Thấp | 0.003784 BHD | 0.003784 BHD | 0.003784 BHD | 0.003120 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.88% | -2.90% | -4.61% | +14.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCADE (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCADE bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metacade
Số liệu thị trường MCADE sang BHD
MCADE/BHD:
.د.ب0.003863
Khối lượng MCADE 24 giờ:
.د.ب377,348.6
Vốn hóa thị trường MCADE:
.د.ب6,246,515.36
Nguồn cung lưu hành MCADE:
1.62B MCADE
Tỷ giá MCADE sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metacade thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metacade là .د.ب0.003863 mỗi MCADE, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب6,246,515.36 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,617,132,000 MCADE. Khối lượng giao dịch của Metacade đã thay đổi -9.53% (.د.ب-39,740.22 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCADE là .د.ب417,088.82.
Thông tin thêm về Metacade trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacade phổ biến nhất là MCADE sang BHD, trong đó mã của Metacade là MCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCADE sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCADE sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metacade phổ biến

MCADE đến TWD
1 MCADE thành NT$0.3116 TWD

MCADE đến CNY
1 MCADE thành ¥0.07305 CNY

MCADE đến USD
1 MCADE thành $0.01025 USD

MCADE đến EUR
1 MCADE thành €0.008733 EUR

MCADE đến CAD
1 MCADE thành C$0.01432 CAD
MCADE đến BHD
1 MCADE thành .د.ب0.003863 BHD

MCADE đến KRW
1 MCADE thành ₩14.43 KRW

MCADE đến JPY
1 MCADE thành ¥1.51 JPY

MCADE đến GBP
1 MCADE thành £0.007607 GBP

MCADE đến BRL
1 MCADE thành R$0.05471 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

FLOKI đến BHD
1 FLOKI thành .د.ب0.{4}3969 BHD

LIGHT đến BHD
1 LIGHT thành .د.ب0.3210 BHD

TUT đến BHD
1 TUT thành .د.ب0.04919 BHD

ARIA đến BHD
1 ARIA thành .د.ب0.07101 BHD

NUMI đến BHD
1 NUMI thành .د.ب0.03030 BHD

LAZIO đến BHD
1 LAZIO thành .د.ب0.4091 BHD

ASP đến BHD
1 ASP thành .د.ب0.04851 BHD

TWT đến BHD
1 TWT thành .د.ب0.5445 BHD

SANTOS đến BHD
1 SANTOS thành .د.ب0.7482 BHD

MITO đến BHD
1 MITO thành .د.ب0.06206 BHD
Bảng chuyển đổi từ MCADE sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Metacade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCADE thành Dinar Bahrain đã thay đổi -2.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.88%, đạt mức cao nhất là 0.003963 BHD và mức thấp nhất là 0.003784 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 MCADE là .د.ب0.004049 BHD , thay đổi -4.61% so với giá hiện tại. Metacade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +41.64% so với năm trước.
+.د.ب
0.001136BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCADE | .د.ب0.001931 | .د.ب0.001915 | +0.88% |
1 MCADE | .د.ب0.003863 | .د.ب0.003829 | +0.88% |
5 MCADE | .د.ب0.01931 | .د.ب0.01915 | +0.88% |
10 MCADE | .د.ب0.03863 | .د.ب0.03829 | +0.88% |
50 MCADE | .د.ب0.1931 | .د.ب0.1915 | +0.88% |
100 MCADE | .د.ب0.3863 | .د.ب0.3829 | +0.88% |
500 MCADE | .د.ب1.93 | .د.ب1.91 | +0.88% |
1000 MCADE | .د.ب3.86 | .د.ب3.83 | +0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCADE/BHD
1 Metacade bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Metacade (MCADE) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.003863.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCADE với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 258.89 MCADE đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCADE sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCADE sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCADE bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 1,294.43 MCADE, trong khi 5 MCADE sẽ có giá khoảng 0.01931BHD.
Giá cao nhất của MCADE/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCADE tính theo BHD là .د.ب0.01787. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCADE/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacade tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 2.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 4.61% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCADE thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacade và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCADE/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCADE/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCADE/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCADE/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metacade: MCADE sang Đô la Mỹ (USD), MCADE sang Euro (EUR), MCADE sang Bảng Anh (GBP), MCADE sang Đô la Canada (CAD), MCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), MCADE sang Rupee Pakistan (PKR), MCADE sang Real Brazil (BRL), MCADE sang ...
Giá của Metacade ở Mỹ là $0.01025 USD. Ngoài ra, giá của Metacade là €0.008733 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007607 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01432 CAD ở Canada, ₹0.9097 INR ở Ấn Độ, ₨2.88 PKR ở Pakistan, R$0.05471 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacade phổ biến nhất là MCADE sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Metacade (MCADE) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.003863.
Giá của Metacade ở Mỹ là $0.01025 USD. Ngoài ra, giá của Metacade là €0.008733 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007607 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01432 CAD ở Canada, ₹0.9097 INR ở Ấn Độ, ₨2.88 PKR ở Pakistan, R$0.05471 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacade phổ biến nhất là MCADE sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Metacade (MCADE) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.003863.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.