Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MCADE thành HNL

MCADE/HNL: 1 MCADE = 0.2692 HNL. Giá chuyển đổi 1 Metacade (MCADE) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.2692 HNL hôm nay.
MCADE
MCADE
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCADE/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacade (MCADE) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCADE hiện có giá trị là 0.2692 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCADE hiện có giá 0.2692 HNL, nghĩa là mua 5 MCADE sẽ mất 1.35 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 3.71 MCADE và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 18.57 MCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MCADE sang HNL

Chuyển đổi HNL sang MCADE

Metacade
Lempira Honduras
1 MCADE
0.2692  HNL
Đổi 1 MCADE sang 0.2692 HNL
2 MCADE
0.5384  HNL
Đổi 2 MCADE sang 0.5384 HNL
5 MCADE
1.35  HNL
Đổi 5 MCADE sang 1.35 HNL
10 MCADE
2.69  HNL
Đổi 10 MCADE sang 2.69 HNL
20 MCADE
5.38  HNL
Đổi 20 MCADE sang 5.38 HNL
50 MCADE
13.46  HNL
Đổi 50 MCADE sang 13.46 HNL
100 MCADE
26.92  HNL
Đổi 100 MCADE sang 26.92 HNL
200 MCADE
53.84  HNL
Đổi 200 MCADE sang 53.84 HNL
500 MCADE
134.6  HNL
Đổi 500 MCADE sang 134.6 HNL
1000 MCADE
269.2  HNL
Đổi 1000 MCADE sang 269.2 HNL
5000 MCADE
1,346.01  HNL
Đổi 5000 MCADE sang 1,346.01 HNL
10000 MCADE
2,692.03  HNL
Đổi 10000 MCADE sang 2,692.03 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCADE thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Metacade tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCADE sang HNL, lên đến 10000 MCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Metacade
1 HNL
3.71 MCADE
Đổi 1 HNL sang 3.71 MCADE
10 HNL
37.15 MCADE
Đổi 10 HNL sang 37.15 MCADE
50 HNL
185.73 MCADE
Đổi 50 HNL sang 185.73 MCADE
100 HNL
371.47 MCADE
Đổi 100 HNL sang 371.47 MCADE
200 HNL
742.93 MCADE
Đổi 200 HNL sang 742.93 MCADE
500 HNL
1,857.34 MCADE
Đổi 500 HNL sang 1,857.34 MCADE
1000 HNL
3,714.67 MCADE
Đổi 1000 HNL sang 3,714.67 MCADE
2000 HNL
7,429.35 MCADE
Đổi 2000 HNL sang 7,429.35 MCADE
5000 HNL
18,573.37 MCADE
Đổi 5000 HNL sang 18,573.37 MCADE
10000 HNL
37,146.74 MCADE
Đổi 10000 HNL sang 37,146.74 MCADE
50000 HNL
185,733.7 MCADE
Đổi 50000 HNL sang 185,733.7 MCADE
100000 HNL
371,467.39 MCADE
Đổi 100000 HNL sang 371,467.39 MCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Metacade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MCADE, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MCADE/HNL

MCADE/HNL: 1 MCADE = 0.2692 HNL; 2025/10/05 21:35:19
Trong 1D vừa qua, Metacade đã thay đổi +0.29% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacade(MCADE) đã thay đổi +0.29% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MCADE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MCADE sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Metacade/HNL

Giá Metacade cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.2906 HNL trong khi giá Metacade thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.2606 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacade theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCADE theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2727 HNL
0.2906 HNL
0.3778 HNL
0.6114 HNL
Thấp
0.2606 HNL
0.2606 HNL
0.2606 HNL
0.2166 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.29%
-0.68%
-14.76%
+18.42%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MCADE (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCADE bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Metacade

Số liệu thị trường MCADE sang HNL

MCADE/HNL:
L0.2692
Khối lượng MCADE 24 giờ:
L27,015,081.71
Vốn hóa thị trường MCADE:
L435,336,218.15
Nguồn cung lưu hành MCADE:
1.62B MCADE

Tỷ giá MCADE sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metacade thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metacade là L0.2692 mỗi MCADE, với tổng vốn hoá thị trường của L435,336,218.15 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,617,132,000 MCADE. Khối lượng giao dịch của Metacade đã thay đổi -6.10% (L-1,754,636.33 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCADE là L28,769,718.05.

Thông tin thêm về Metacade trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacade phổ biến nhất là MCADE sang HNL, trong đó mã của Metacade là MCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MCADE sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MCADE sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Metacade phổ biến

popular info Lempira Honduras
MCADE đến HNL
1 MCADE thành L0.2692 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
MCADE đến TWD
1 MCADE thành NT$0.3133 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MCADE đến CNY
1 MCADE thành ¥0.07334 CNY
popular info Đô la Mỹ
MCADE đến USD
1 MCADE thành $0.01029 USD
popular info Euro
MCADE đến EUR
1 MCADE thành €0.008782 EUR
popular info Đô la Canada
MCADE đến CAD
1 MCADE thành C$0.01436 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MCADE đến KRW
1 MCADE thành ₩14.49 KRW
popular info Yên Nhật
MCADE đến JPY
1 MCADE thành ¥1.54 JPY
popular info Bảng Anh
MCADE đến GBP
1 MCADE thành £0.007656 GBP
popular info Real Brazil
MCADE đến BRL
1 MCADE thành R$0.05492 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L3,210,293.23 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L117,814.64 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L5,968.78 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L77.8 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.59 HNL
other assets Aster
ASTER đến HNL
1 ASTER thành L47.34 HNL
other assets Shiba Inu
SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0003251 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L21.85 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L576.69 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L92.77 HNL

Bảng chuyển đổi từ MCADE sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Metacade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCADE thành Lempira Honduras đã thay đổi -0.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.29%, đạt mức cao nhất là 0.2727 HNL và mức thấp nhất là 0.2606 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MCADE là L0.3158 HNL , thay đổi -14.76% so với giá hiện tại. Metacade đã thay đổi
+L
0.08093HNL
, tương đương mức thay đổi +42.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:35 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MCADE
L0.1346L0.1342
+0.29%
1 MCADE
L0.2692L0.2684
+0.29%
5 MCADE
L1.35L1.34
+0.29%
10 MCADE
L2.69L2.68
+0.29%
50 MCADE
L13.46L13.42
+0.29%
100 MCADE
L26.92L26.84
+0.29%
500 MCADE
L134.6L134.21
+0.29%
1000 MCADE
L269.2L268.41
+0.29%

Câu Hỏi Thường Gặp MCADE/HNL

1 Metacade bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Metacade (MCADE) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.2692.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCADE với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.71 MCADE đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCADE sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCADE sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCADE bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 18.57 MCADE, trong khi 5 MCADE sẽ có giá khoảng 1.35HNL.
Giá cao nhất của MCADE/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCADE tính theo HNL là L1.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCADE/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacade tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 0.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 14.76% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCADE thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacade và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCADE/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCADE/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCADE/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCADE/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metacade: MCADE sang Đô la Mỹ (USD), MCADE sang Euro (EUR), MCADE sang Bảng Anh (GBP), MCADE sang Đô la Canada (CAD), MCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), MCADE sang Rupee Pakistan (PKR), MCADE sang Real Brazil (BRL), MCADE sang ...
Giá của Metacade ở Mỹ là $0.01029 USD. Ngoài ra, giá của Metacade là €0.008782 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007656 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01436 CAD ở Canada, ₹0.9132 INR ở Ấn Độ, ₨2.9 PKR ở Pakistan, R$0.05492 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacade phổ biến nhất là MCADE sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Metacade (MCADE) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.2692.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.