Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124782.89 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124782.89 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124782.89 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCADE thành GTQ
MCADE/GTQ: 1 MCADE = 0.07930 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Metacade (MCADE) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.07930 GTQ hôm nay.

MCADE
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCADE/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacade (MCADE) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCADE hiện có giá trị là 0.07930 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCADE hiện có giá 0.07930 GTQ, nghĩa là mua 5 MCADE sẽ mất 0.3965 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 12.61 MCADE và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 63.05 MCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCADE sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang MCADE
Metacade
Quetzal Guatemala
1 MCADE
0.07930 GTQ
Đổi 1 MCADE sang 0.07930 GTQ
2 MCADE
0.1586 GTQ
Đổi 2 MCADE sang 0.1586 GTQ
5 MCADE
0.3965 GTQ
Đổi 5 MCADE sang 0.3965 GTQ
10 MCADE
0.7930 GTQ
Đổi 10 MCADE sang 0.7930 GTQ
20 MCADE
1.59 GTQ
Đổi 20 MCADE sang 1.59 GTQ
50 MCADE
3.97 GTQ
Đổi 50 MCADE sang 3.97 GTQ
100 MCADE
7.93 GTQ
Đổi 100 MCADE sang 7.93 GTQ
200 MCADE
15.86 GTQ
Đổi 200 MCADE sang 15.86 GTQ
500 MCADE
39.65 GTQ
Đổi 500 MCADE sang 39.65 GTQ
1000 MCADE
79.3 GTQ
Đổi 1000 MCADE sang 79.3 GTQ
5000 MCADE
396.52 GTQ
Đổi 5000 MCADE sang 396.52 GTQ
10000 MCADE
793.03 GTQ
Đổi 10000 MCADE sang 793.03 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCADE thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Metacade tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCADE sang GTQ, lên đến 10000 MCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Metacade
1 GTQ
12.61 MCADE
Đổi 1 GTQ sang 12.61 MCADE
10 GTQ
126.1 MCADE
Đổi 10 GTQ sang 126.1 MCADE
50 GTQ
630.49 MCADE
Đổi 50 GTQ sang 630.49 MCADE
100 GTQ
1,260.98 MCADE
Đổi 100 GTQ sang 1,260.98 MCADE
200 GTQ
2,521.97 MCADE
Đổi 200 GTQ sang 2,521.97 MCADE
500 GTQ
6,304.92 MCADE
Đổi 500 GTQ sang 6,304.92 MCADE
1000 GTQ
12,609.84 MCADE
Đổi 1000 GTQ sang 12,609.84 MCADE
2000 GTQ
25,219.67 MCADE
Đổi 2000 GTQ sang 25,219.67 MCADE
5000 GTQ
63,049.19 MCADE
Đổi 5000 GTQ sang 63,049.19 MCADE
10000 GTQ
126,098.37 MCADE
Đổi 10000 GTQ sang 126,098.37 MCADE
50000 GTQ
630,491.86 MCADE
Đổi 50000 GTQ sang 630,491.86 MCADE
100000 GTQ
1,260,983.72 MCADE
Đổi 100000 GTQ sang 1,260,983.72 MCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành MCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Metacade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang MCADE, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCADE/GTQ
MCADE/GTQ: 1 MCADE = 0.07930 GTQ; 2025/10/05 08:23:14
Trong 1D vừa qua, Metacade đã thay đổi +2.17% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacade(MCADE) đã thay đổi +2.17% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành MCADE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MCADE sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Metacade/GTQ
Giá Metacade cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.08512 GTQ trong khi giá Metacade thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.07694 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacade theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCADE theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08059 GTQ | 0.08512 GTQ | 0.1107 GTQ | 0.1791 GTQ |
Thấp | 0.07694 GTQ | 0.07694 GTQ | 0.07694 GTQ | 0.06345 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.17% | -2.34% | -4.38% | +16.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCADE (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCADE bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metacade
Số liệu thị trường MCADE sang GTQ
MCADE/GTQ:
Q0.07930
Khối lượng MCADE 24 giờ:
Q7,698,483.49
Vốn hóa thị trường MCADE:
Q128,243,692.6
Nguồn cung lưu hành MCADE:
1.62B MCADE
Tỷ giá MCADE sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metacade thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metacade là Q0.07930 mỗi MCADE, với tổng vốn hoá thị trường của Q128,243,692.6 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,617,132,000 MCADE. Khối lượng giao dịch của Metacade đã thay đổi -10.09% (Q-863,540.00 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCADE là Q8,562,023.49.
Thông tin thêm về Metacade trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacade phổ biến nhất là MCADE sang GTQ, trong đó mã của Metacade là MCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCADE sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCADE sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metacade phổ biến
MCADE đến GTQ
1 MCADE thành Q0.07930 GTQ

MCADE đến TWD
1 MCADE thành NT$0.3146 TWD

MCADE đến CNY
1 MCADE thành ¥0.07373 CNY

MCADE đến USD
1 MCADE thành $0.01035 USD

MCADE đến EUR
1 MCADE thành €0.008817 EUR

MCADE đến CAD
1 MCADE thành C$0.01445 CAD

MCADE đến KRW
1 MCADE thành ₩14.57 KRW

MCADE đến JPY
1 MCADE thành ¥1.53 JPY

MCADE đến GBP
1 MCADE thành £0.007680 GBP

MCADE đến BRL
1 MCADE thành R$0.05523 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.8040 GTQ

LIGHT đến GTQ
1 LIGHT thành Q6.61 GTQ

FLOKI đến GTQ
1 FLOKI thành Q0.0008168 GTQ

ARIA đến GTQ
1 ARIA thành Q1.46 GTQ

TWT đến GTQ
1 TWT thành Q10.87 GTQ

NUMI đến GTQ
1 NUMI thành Q0.5923 GTQ

ASP đến GTQ
1 ASP thành Q0.9824 GTQ

LAZIO đến GTQ
1 LAZIO thành Q8.24 GTQ

RICE đến GTQ
1 RICE thành Q1.13 GTQ

SANTOS đến GTQ
1 SANTOS thành Q15.24 GTQ
Bảng chuyển đổi từ MCADE sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Metacade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCADE thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -2.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.17%, đạt mức cao nhất là 0.08059 GTQ và mức thấp nhất là 0.07694 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 MCADE là Q0.08294 GTQ , thay đổi -4.38% so với giá hiện tại. Metacade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +43.20% so với năm trước.
+Q
0.02393GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCADE | Q0.03965 | Q0.03881 | +2.17% |
1 MCADE | Q0.07930 | Q0.07762 | +2.17% |
5 MCADE | Q0.3965 | Q0.3881 | +2.17% |
10 MCADE | Q0.7930 | Q0.7762 | +2.17% |
50 MCADE | Q3.97 | Q3.88 | +2.17% |
100 MCADE | Q7.93 | Q7.76 | +2.17% |
500 MCADE | Q39.65 | Q38.81 | +2.17% |
1000 MCADE | Q79.3 | Q77.62 | +2.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCADE/GTQ
1 Metacade bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Metacade (MCADE) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.07930.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCADE với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.61 MCADE đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCADE sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCADE sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCADE bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 63.05 MCADE, trong khi 5 MCADE sẽ có giá khoảng 0.3965GTQ.
Giá cao nhất của MCADE/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCADE tính theo GTQ là Q0.3634. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCADE/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacade tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 2.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 4.38% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCADE thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacade và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCADE/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCADE/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCADE/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCADE/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metacade: MCADE sang Đô la Mỹ (USD), MCADE sang Euro (EUR), MCADE sang Bảng Anh (GBP), MCADE sang Đô la Canada (CAD), MCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), MCADE sang Rupee Pakistan (PKR), MCADE sang Real Brazil (BRL), MCADE sang ...
Giá của Metacade ở Mỹ là $0.01035 USD. Ngoài ra, giá của Metacade là €0.008817 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01445 CAD ở Canada, ₹0.9184 INR ở Ấn Độ, ₨2.91 PKR ở Pakistan, R$0.05523 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacade phổ biến nhất là MCADE sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Metacade (MCADE) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.07930.
Giá của Metacade ở Mỹ là $0.01035 USD. Ngoài ra, giá của Metacade là €0.008817 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01445 CAD ở Canada, ₹0.9184 INR ở Ấn Độ, ₨2.91 PKR ở Pakistan, R$0.05523 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacade phổ biến nhất là MCADE sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Metacade (MCADE) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.07930.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.