Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122244.15 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122244.15 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122244.15 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCADE thành GBP
MCADE/GBP: 1 MCADE = 0.007630 GBP. Giá chuyển đổi 1 Metacade (MCADE) thành Bảng Anh (GBP) là 0.007630 GBP hôm nay.

MCADE
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCADE/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacade (MCADE) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCADE hiện có giá trị là 0.007630 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCADE hiện có giá 0.007630 GBP, nghĩa là mua 5 MCADE sẽ mất 0.03815 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 131.06 MCADE và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 655.29 MCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCADE sang GBP
Chuyển đổi GBP sang MCADE
Metacade
Bảng Anh
1 MCADE
0.007630 GBP
Đổi 1 MCADE sang 0.007630 GBP
2 MCADE
0.01526 GBP
Đổi 2 MCADE sang 0.01526 GBP
5 MCADE
0.03815 GBP
Đổi 5 MCADE sang 0.03815 GBP
10 MCADE
0.07630 GBP
Đổi 10 MCADE sang 0.07630 GBP
20 MCADE
0.1526 GBP
Đổi 20 MCADE sang 0.1526 GBP
50 MCADE
0.3815 GBP
Đổi 50 MCADE sang 0.3815 GBP
100 MCADE
0.7630 GBP
Đổi 100 MCADE sang 0.7630 GBP
200 MCADE
1.53 GBP
Đổi 200 MCADE sang 1.53 GBP
500 MCADE
3.82 GBP
Đổi 500 MCADE sang 3.82 GBP
1000 MCADE
7.63 GBP
Đổi 1000 MCADE sang 7.63 GBP
5000 MCADE
38.15 GBP
Đổi 5000 MCADE sang 38.15 GBP
10000 MCADE
76.3 GBP
Đổi 10000 MCADE sang 76.3 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCADE thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Metacade tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCADE sang GBP, lên đến 10000 MCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Metacade
1 GBP
131.06 MCADE
Đổi 1 GBP sang 131.06 MCADE
10 GBP
1,310.59 MCADE
Đổi 10 GBP sang 1,310.59 MCADE
50 GBP
6,552.94 MCADE
Đổi 50 GBP sang 6,552.94 MCADE
100 GBP
13,105.88 MCADE
Đổi 100 GBP sang 13,105.88 MCADE
200 GBP
26,211.75 MCADE
Đổi 200 GBP sang 26,211.75 MCADE
500 GBP
65,529.38 MCADE
Đổi 500 GBP sang 65,529.38 MCADE
1000 GBP
131,058.77 MCADE
Đổi 1000 GBP sang 131,058.77 MCADE
2000 GBP
262,117.54 MCADE
Đổi 2000 GBP sang 262,117.54 MCADE
5000 GBP
655,293.84 MCADE
Đổi 5000 GBP sang 655,293.84 MCADE
10000 GBP
1,310,587.68 MCADE
Đổi 10000 GBP sang 1,310,587.68 MCADE
50000 GBP
6,552,938.39 MCADE
Đổi 50000 GBP sang 6,552,938.39 MCADE
100000 GBP
13,105,876.78 MCADE
Đổi 100000 GBP sang 13,105,876.78 MCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Metacade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MCADE, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCADE/GBP
MCADE/GBP: 1 MCADE = 0.007630 GBP; 2025/10/04 22:55:00
Trong 1D vừa qua, Metacade đã thay đổi -2.27% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacade(MCADE) đã thay đổi -2.27% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MCADE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MCADE sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Metacade/GBP
Giá Metacade cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.008242 GBP trong khi giá Metacade thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.007451 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacade theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCADE theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007810 GBP | 0.008242 GBP | 0.01072 GBP | 0.01734 GBP |
Thấp | 0.007451 GBP | 0.007451 GBP | 0.007451 GBP | 0.006144 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.27% | -3.95% | -4.98% | +14.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCADE (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCADE bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metacade
Số liệu thị trường MCADE sang GBP
MCADE/GBP:
£0.007630
Khối lượng MCADE 24 giờ:
£804,927.54
Vốn hóa thị trường MCADE:
£12,338,984.3
Nguồn cung lưu hành MCADE:
1.62B MCADE
Tỷ giá MCADE sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metacade thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metacade là £0.007630 mỗi MCADE, với tổng vốn hoá thị trường của £12,338,984.3 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,617,132,000 MCADE. Khối lượng giao dịch của Metacade đã thay đổi -2.16% (£-17,808.11 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCADE là £822,735.66.
Thông tin thêm về Metacade trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacade phổ biến nhất là MCADE sang GBP, trong đó mã của Metacade là MCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCADE sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCADE sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metacade phổ biến

MCADE đến TWD
1 MCADE thành NT$0.3126 TWD

MCADE đến CNY
1 MCADE thành ¥0.07330 CNY

MCADE đến USD
1 MCADE thành $0.01028 USD

MCADE đến EUR
1 MCADE thành €0.008760 EUR

MCADE đến CAD
1 MCADE thành C$0.01436 CAD

MCADE đến KRW
1 MCADE thành ₩14.47 KRW

MCADE đến JPY
1 MCADE thành ¥1.52 JPY

MCADE đến GBP
1 MCADE thành £0.007630 GBP

MCADE đến BRL
1 MCADE thành R$0.05488 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £0.{4}7737 GBP

XPL đến GBP
1 XPL thành £0.6399 GBP

OKB đến GBP
1 OKB thành £166.13 GBP

LIGHT đến GBP
1 LIGHT thành £0.6312 GBP

ALEO đến GBP
1 ALEO thành £0.1967 GBP

IN đến GBP
1 IN thành £0.09190 GBP

LINEA đến GBP
1 LINEA thành £0.02089 GBP

MITO đến GBP
1 MITO thành £0.1236 GBP

ARIA đến GBP
1 ARIA thành £0.1380 GBP

TRADOOR đến GBP
1 TRADOOR thành £2.26 GBP
Bảng chuyển đổi từ MCADE sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Metacade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCADE thành Bảng Anh đã thay đổi -3.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.27%, đạt mức cao nhất là 0.007810 GBP và mức thấp nhất là 0.007451 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MCADE là £0.008030 GBP , thay đổi -4.98% so với giá hiện tại. Metacade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +42.09% so với năm trước.
+£
0.002260GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCADE | £0.003815 | £0.003904 | -2.27% |
1 MCADE | £0.007630 | £0.007807 | -2.27% |
5 MCADE | £0.03815 | £0.03904 | -2.27% |
10 MCADE | £0.07630 | £0.07807 | -2.27% |
50 MCADE | £0.3815 | £0.3904 | -2.27% |
100 MCADE | £0.7630 | £0.7807 | -2.27% |
500 MCADE | £3.82 | £3.9 | -2.27% |
1000 MCADE | £7.63 | £7.81 | -2.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCADE/GBP
1 Metacade bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Metacade (MCADE) trong Bảng Anh (GBP) là £0.007630.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCADE với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 131.06 MCADE đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCADE sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCADE sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCADE bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 655.29 MCADE, trong khi 5 MCADE sẽ có giá khoảng 0.03815GBP.
Giá cao nhất của MCADE/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCADE tính theo GBP là £0.03519. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCADE/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacade tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 3.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacade (MCADE) đã giảm 4.98% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCADE thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacade và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCADE/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCADE/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCADE/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCADE/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metacade: MCADE sang Đô la Mỹ (USD), MCADE sang Euro (EUR), MCADE sang Bảng Anh (GBP), MCADE sang Đô la Canada (CAD), MCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), MCADE sang Rupee Pakistan (PKR), MCADE sang Real Brazil (BRL), MCADE sang ...
Giá của Metacade ở Mỹ là $0.01028 USD. Ngoài ra, giá của Metacade là €0.008760 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01436 CAD ở Canada, ₹0.9125 INR ở Ấn Độ, ₨2.89 PKR ở Pakistan, R$0.05488 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacade phổ biến nhất là MCADE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Metacade (MCADE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.007630.
Giá của Metacade ở Mỹ là $0.01028 USD. Ngoài ra, giá của Metacade là €0.008760 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01436 CAD ở Canada, ₹0.9125 INR ở Ấn Độ, ₨2.89 PKR ở Pakistan, R$0.05488 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacade phổ biến nhất là MCADE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Metacade (MCADE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.007630.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.