Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124968.29 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124968.29 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124968.29 (+2.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PENG thành ILS
PENG/ILS: 1 PENG = 0.04330 ILS. Giá chuyển đổi 1 Peng (PENG) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04330 ILS hôm nay.

PENG
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PENG/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peng (PENG) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PENG hiện có giá trị là 0.04330 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PENG hiện có giá 0.04330 ILS, nghĩa là mua 5 PENG sẽ mất 0.2165 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 23.09 PENG và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 115.47 PENG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PENG sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PENG
Peng
Shekel Israel mới
1 PENG
0.04330 ILS
Đổi 1 PENG sang 0.04330 ILS
2 PENG
0.08660 ILS
Đổi 2 PENG sang 0.08660 ILS
5 PENG
0.2165 ILS
Đổi 5 PENG sang 0.2165 ILS
10 PENG
0.4330 ILS
Đổi 10 PENG sang 0.4330 ILS
20 PENG
0.8660 ILS
Đổi 20 PENG sang 0.8660 ILS
50 PENG
2.17 ILS
Đổi 50 PENG sang 2.17 ILS
100 PENG
4.33 ILS
Đổi 100 PENG sang 4.33 ILS
200 PENG
8.66 ILS
Đổi 200 PENG sang 8.66 ILS
500 PENG
21.65 ILS
Đổi 500 PENG sang 21.65 ILS
1000 PENG
43.3 ILS
Đổi 1000 PENG sang 43.3 ILS
5000 PENG
216.51 ILS
Đổi 5000 PENG sang 216.51 ILS
10000 PENG
433.02 ILS
Đổi 10000 PENG sang 433.02 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PENG thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Peng tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PENG sang ILS, lên đến 10000 PENG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Peng
1 ILS
23.09 PENG
Đổi 1 ILS sang 23.09 PENG
10 ILS
230.94 PENG
Đổi 10 ILS sang 230.94 PENG
50 ILS
1,154.68 PENG
Đổi 50 ILS sang 1,154.68 PENG
100 ILS
2,309.36 PENG
Đổi 100 ILS sang 2,309.36 PENG
200 ILS
4,618.72 PENG
Đổi 200 ILS sang 4,618.72 PENG
500 ILS
11,546.79 PENG
Đổi 500 ILS sang 11,546.79 PENG
1000 ILS
23,093.58 PENG
Đổi 1000 ILS sang 23,093.58 PENG
2000 ILS
46,187.17 PENG
Đổi 2000 ILS sang 46,187.17 PENG
5000 ILS
115,467.92 PENG
Đổi 5000 ILS sang 115,467.92 PENG
10000 ILS
230,935.84 PENG
Đổi 10000 ILS sang 230,935.84 PENG
50000 ILS
1,154,679.19 PENG
Đổi 50000 ILS sang 1,154,679.19 PENG
100000 ILS
2,309,358.38 PENG
Đổi 100000 ILS sang 2,309,358.38 PENG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PENG toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Peng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PENG, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PENG/ILS
PENG/ILS: 1 PENG = 0.04330 ILS; 2025/10/05 05:57:03
Trong 1D vừa qua, Peng đã thay đổi -0.51% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peng(PENG) đã thay đổi -0.51% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PENG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PENG sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Peng/ILS
Giá Peng cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04448 ILS trong khi giá Peng thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03542 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peng theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PENG theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04348 ILS | 0.04448 ILS | 0.06062 ILS | 0.08359 ILS |
Thấp | 0.04111 ILS | 0.03542 ILS | 0.03525 ILS | 0.03525 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.51% | +20.16% | -4.85% | -19.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PENG (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PENG bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PENG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Peng
Số liệu thị trường PENG sang ILS
PENG/ILS:
₪0.04330
Khối lượng PENG 24 giờ:
₪716,805.89
Vốn hóa thị trường PENG:
₪4,330,206.02
Nguồn cung lưu hành PENG:
100.00M PENG
Tỷ giá PENG sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Peng thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Peng là ₪0.04330 mỗi PENG, với tổng vốn hoá thị trường của ₪4,330,206.02 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,999,976 PENG. Khối lượng giao dịch của Peng đã thay đổi +6.11% (₪41,300.41 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PENG là ₪675,505.49.
Thông tin thêm về Peng trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peng phổ biến nhất là PENG sang ILS, trong đó mã của Peng là PENG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PENG sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PENG sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Peng phổ biến

PENG đến TWD
1 PENG thành NT$0.3982 TWD

PENG đến CNY
1 PENG thành ¥0.09335 CNY

PENG đến USD
1 PENG thành $0.01310 USD
PENG đến ILS
1 PENG thành ₪0.04330 ILS

PENG đến EUR
1 PENG thành €0.01116 EUR

PENG đến CAD
1 PENG thành C$0.01829 CAD

PENG đến KRW
1 PENG thành ₩18.44 KRW

PENG đến JPY
1 PENG thành ¥1.93 JPY

PENG đến GBP
1 PENG thành £0.009720 GBP

PENG đến BRL
1 PENG thành R$0.06991 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003492 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.86 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3509 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6179 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.64 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4278 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2664 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.4171 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.6 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.73 ILS
Bảng chuyển đổi từ PENG sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Peng đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PENG thành Shekel Israel mới đã thay đổi +20.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.04348 ILS và mức thấp nhất là 0.04111 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PENG là ₪0.04548 ILS , thay đổi -4.85% so với giá hiện tại. Peng đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.41% so với năm trước.
-₪
0.3613ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PENG | ₪0.02165 | ₪0.02176 | -0.51% |
1 PENG | ₪0.04330 | ₪0.04352 | -0.51% |
5 PENG | ₪0.2165 | ₪0.2176 | -0.51% |
10 PENG | ₪0.4330 | ₪0.4352 | -0.51% |
50 PENG | ₪2.17 | ₪2.18 | -0.51% |
100 PENG | ₪4.33 | ₪4.35 | -0.51% |
500 PENG | ₪21.65 | ₪21.76 | -0.51% |
1000 PENG | ₪43.3 | ₪43.52 | -0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp PENG/ILS
1 Peng bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Peng (PENG) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04330.
Tôi có thể mua bao nhiêu PENG với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.09 PENG đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PENG sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PENG sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PENG bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 115.47 PENG, trong khi 5 PENG sẽ có giá khoảng 0.2165ILS.
Giá cao nhất của PENG/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PENG tính theo ILS là ₪7.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PENG/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peng tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã tăng 20.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã giảm 4.85% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PENG thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peng và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PENG/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PENG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PENG/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PENG/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PENG/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peng và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Peng: PENG sang Đô la Mỹ (USD), PENG sang Euro (EUR), PENG sang Bảng Anh (GBP), PENG sang Đô la Canada (CAD), PENG sang Rupee Ấn Độ (INR), PENG sang Rupee Pakistan (PKR), PENG sang Real Brazil (BRL), PENG sang ...
Giá của Peng ở Mỹ là $0.01310 USD. Ngoài ra, giá của Peng là €0.01116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009720 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01829 CAD ở Canada, ₹1.16 INR ở Ấn Độ, ₨3.68 PKR ở Pakistan, R$0.06991 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peng phổ biến nhất là PENG sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Peng (PENG) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04330.
Giá của Peng ở Mỹ là $0.01310 USD. Ngoài ra, giá của Peng là €0.01116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009720 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01829 CAD ở Canada, ₹1.16 INR ở Ấn Độ, ₨3.68 PKR ở Pakistan, R$0.06991 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peng phổ biến nhất là PENG sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Peng (PENG) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04330.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.