Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PENG thành SAR

PENG/SAR: 1 PENG = 0.04942 SAR. Giá chuyển đổi 1 Peng (PENG) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.04942 SAR hôm nay.
PENG
PENG
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PENG/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peng (PENG) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PENG hiện có giá trị là 0.04942 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PENG hiện có giá 0.04942 SAR, nghĩa là mua 5 PENG sẽ mất 0.2471 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 20.23 PENG và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 101.17 PENG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PENG sang SAR

Chuyển đổi SAR sang PENG

Peng
Riyal Ả Rập Xê Út
1 PENG
0.04942  SAR
Đổi 1 PENG sang 0.04942 SAR
2 PENG
0.09885  SAR
Đổi 2 PENG sang 0.09885 SAR
5 PENG
0.2471  SAR
Đổi 5 PENG sang 0.2471 SAR
10 PENG
0.4942  SAR
Đổi 10 PENG sang 0.4942 SAR
20 PENG
0.9885  SAR
Đổi 20 PENG sang 0.9885 SAR
50 PENG
2.47  SAR
Đổi 50 PENG sang 2.47 SAR
100 PENG
4.94  SAR
Đổi 100 PENG sang 4.94 SAR
200 PENG
9.88  SAR
Đổi 200 PENG sang 9.88 SAR
500 PENG
24.71  SAR
Đổi 500 PENG sang 24.71 SAR
1000 PENG
49.42  SAR
Đổi 1000 PENG sang 49.42 SAR
5000 PENG
247.11  SAR
Đổi 5000 PENG sang 247.11 SAR
10000 PENG
494.23  SAR
Đổi 10000 PENG sang 494.23 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PENG thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Peng tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PENG sang SAR, lên đến 10000 PENG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Peng
1 SAR
20.23 PENG
Đổi 1 SAR sang 20.23 PENG
10 SAR
202.34 PENG
Đổi 10 SAR sang 202.34 PENG
50 SAR
1,011.68 PENG
Đổi 50 SAR sang 1,011.68 PENG
100 SAR
2,023.37 PENG
Đổi 100 SAR sang 2,023.37 PENG
200 SAR
4,046.74 PENG
Đổi 200 SAR sang 4,046.74 PENG
500 SAR
10,116.84 PENG
Đổi 500 SAR sang 10,116.84 PENG
1000 SAR
20,233.69 PENG
Đổi 1000 SAR sang 20,233.69 PENG
2000 SAR
40,467.38 PENG
Đổi 2000 SAR sang 40,467.38 PENG
5000 SAR
101,168.44 PENG
Đổi 5000 SAR sang 101,168.44 PENG
10000 SAR
202,336.88 PENG
Đổi 10000 SAR sang 202,336.88 PENG
50000 SAR
1,011,684.41 PENG
Đổi 50000 SAR sang 1,011,684.41 PENG
100000 SAR
2,023,368.81 PENG
Đổi 100000 SAR sang 2,023,368.81 PENG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành PENG toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Peng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang PENG, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PENG/SAR

PENG/SAR: 1 PENG = 0.04942 SAR; 2025/10/05 06:01:29
Trong 1D vừa qua, Peng đã thay đổi -0.51% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peng(PENG) đã thay đổi -0.51% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành PENG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PENG sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Peng/SAR

Giá Peng cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.05044 SAR trong khi giá Peng thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.04016 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peng theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PENG theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04931 SAR
0.05044 SAR
0.06875 SAR
0.09479 SAR
Thấp
0.04662 SAR
0.04016 SAR
0.03998 SAR
0.03998 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.51%
+20.16%
-4.85%
-19.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PENG (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PENG bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PENG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Peng

Số liệu thị trường PENG sang SAR

PENG/SAR:
ر.س0.04942
Khối lượng PENG 24 giờ:
ر.س806,808.64
Vốn hóa thị trường PENG:
ر.س4,942,251.63
Nguồn cung lưu hành PENG:
100.00M PENG

Tỷ giá PENG sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Peng thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Peng là ر.س0.04942 mỗi PENG, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س4,942,251.63 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,999,976 PENG. Khối lượng giao dịch của Peng đã thay đổi +0.95% (ر.س7,630.55 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PENG là ر.س799,178.09.

Thông tin thêm về Peng trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peng phổ biến nhất là PENG sang SAR, trong đó mã của Peng là PENG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PENG sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PENG sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Peng phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PENG đến TWD
1 PENG thành NT$0.4007 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PENG đến CNY
1 PENG thành ¥0.09395 CNY
popular info Đô la Mỹ
PENG đến USD
1 PENG thành $0.01318 USD
popular info Euro
PENG đến EUR
1 PENG thành €0.01123 EUR
popular info Đô la Canada
PENG đến CAD
1 PENG thành C$0.01841 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
PENG đến SAR
1 PENG thành ر.س0.04942 SAR
popular info Won Hàn Quốc
PENG đến KRW
1 PENG thành ₩18.56 KRW
popular info Yên Nhật
PENG đến JPY
1 PENG thành ¥1.94 JPY
popular info Bảng Anh
PENG đến GBP
1 PENG thành £0.009782 GBP
popular info Real Brazil
PENG đến BRL
1 PENG thành R$0.07036 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets FLOKI
FLOKI đến SAR
1 FLOKI thành ر.س0.0003960 SAR
other assets Bitlight
LIGHT đến SAR
1 LIGHT thành ر.س3.25 SAR
other assets Tutorial
TUT đến SAR
1 TUT thành ر.س0.4612 SAR
other assets AriaAI
ARIA đến SAR
1 ARIA thành ر.س0.7031 SAR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến SAR
1 LAZIO thành ر.س4.11 SAR
other assets Aspecta
ASP đến SAR
1 ASP thành ر.س0.4865 SAR
other assets NUMINE
NUMI đến SAR
1 NUMI thành ر.س0.3030 SAR
other assets INFINIT
IN đến SAR
1 IN thành ر.س0.4739 SAR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến SAR
1 SANTOS thành ر.س7.49 SAR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến SAR
1 TWT thành ر.س5.39 SAR

Bảng chuyển đổi từ PENG sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Peng đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PENG thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +20.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.04931 SAR và mức thấp nhất là 0.04662 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 PENG là ر.س0.05189 SAR , thay đổi -4.85% so với giá hiện tại. Peng đã thay đổi
-ر.س
0.4097SAR
, tương đương mức thay đổi -89.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:01 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PENG
ر.س0.02471ر.س0.02484
-0.51%
1 PENG
ر.س0.04942ر.س0.04967
-0.51%
5 PENG
ر.س0.2471ر.س0.2484
-0.51%
10 PENG
ر.س0.4942ر.س0.4967
-0.51%
50 PENG
ر.س2.47ر.س2.48
-0.51%
100 PENG
ر.س4.94ر.س4.97
-0.51%
500 PENG
ر.س24.71ر.س24.84
-0.51%
1000 PENG
ر.س49.42ر.س49.67
-0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp PENG/SAR

1 Peng bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Peng (PENG) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.04942.
Tôi có thể mua bao nhiêu PENG với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.23 PENG đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PENG sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PENG sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PENG bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 101.17 PENG, trong khi 5 PENG sẽ có giá khoảng 0.2471SAR.
Giá cao nhất của PENG/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PENG tính theo SAR là ر.س8.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PENG/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peng tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã tăng 20.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã giảm 4.85% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PENG thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peng và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PENG/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PENG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PENG/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PENG/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PENG/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peng và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Peng: PENG sang Đô la Mỹ (USD), PENG sang Euro (EUR), PENG sang Bảng Anh (GBP), PENG sang Đô la Canada (CAD), PENG sang Rupee Ấn Độ (INR), PENG sang Rupee Pakistan (PKR), PENG sang Real Brazil (BRL), PENG sang ...
Giá của Peng ở Mỹ là $0.01318 USD. Ngoài ra, giá của Peng là €0.01123 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009782 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01841 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.71 PKR ở Pakistan, R$0.07036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peng phổ biến nhất là PENG sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 Peng (PENG) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.04942.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.