Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123660.67 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123660.67 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123660.67 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PENG thành KES
PENG/KES: 1 PENG = 1.68 KES. Giá chuyển đổi 1 Peng (PENG) thành Shilling Kenya (KES) là 1.68 KES hôm nay.

PENG
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PENG/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peng (PENG) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PENG hiện có giá trị là 1.68 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PENG hiện có giá 1.68 KES, nghĩa là mua 5 PENG sẽ mất 8.41 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.5946 PENG và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 2.97 PENG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PENG sang KES
Chuyển đổi KES sang PENG
Peng
Shilling Kenya
1 PENG
1.68 KES
Đổi 1 PENG sang 1.68 KES
2 PENG
3.36 KES
Đổi 2 PENG sang 3.36 KES
5 PENG
8.41 KES
Đổi 5 PENG sang 8.41 KES
10 PENG
16.82 KES
Đổi 10 PENG sang 16.82 KES
20 PENG
33.64 KES
Đổi 20 PENG sang 33.64 KES
50 PENG
84.09 KES
Đổi 50 PENG sang 84.09 KES
100 PENG
168.18 KES
Đổi 100 PENG sang 168.18 KES
200 PENG
336.36 KES
Đổi 200 PENG sang 336.36 KES
500 PENG
840.89 KES
Đổi 500 PENG sang 840.89 KES
1000 PENG
1,681.78 KES
Đổi 1000 PENG sang 1,681.78 KES
5000 PENG
8,408.91 KES
Đổi 5000 PENG sang 8,408.91 KES
10000 PENG
16,817.82 KES
Đổi 10000 PENG sang 16,817.82 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PENG thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Peng tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PENG sang KES, lên đến 10000 PENG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Peng
1 KES
0.5946 PENG
Đổi 1 KES sang 0.5946 PENG
10 KES
5.95 PENG
Đổi 10 KES sang 5.95 PENG
50 KES
29.73 PENG
Đổi 50 KES sang 29.73 PENG
100 KES
59.46 PENG
Đổi 100 KES sang 59.46 PENG
200 KES
118.92 PENG
Đổi 200 KES sang 118.92 PENG
500 KES
297.3 PENG
Đổi 500 KES sang 297.3 PENG
1000 KES
594.61 PENG
Đổi 1000 KES sang 594.61 PENG
2000 KES
1,189.21 PENG
Đổi 2000 KES sang 1,189.21 PENG
5000 KES
2,973.04 PENG
Đổi 5000 KES sang 2,973.04 PENG
10000 KES
5,946.07 PENG
Đổi 10000 KES sang 5,946.07 PENG
50000 KES
29,730.36 PENG
Đổi 50000 KES sang 29,730.36 PENG
100000 KES
59,460.73 PENG
Đổi 100000 KES sang 59,460.73 PENG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PENG toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Peng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PENG, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PENG/KES
PENG/KES: 1 PENG = 1.68 KES; 2025/10/05 09:35:35
Trong 1D vừa qua, Peng đã thay đổi +1.36% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peng(PENG) đã thay đổi +1.36% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PENG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PENG sang KES: Biến động và thay đổi giá của Peng/KES
Giá Peng cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.74 KES trong khi giá Peng thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.48 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peng theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PENG theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.71 KES | 1.74 KES | 2.37 KES | 3.27 KES |
Thấp | 1.61 KES | 1.48 KES | 1.38 KES | 1.38 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.36% | +16.24% | -5.74% | -18.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PENG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PENG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PENG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Peng
Số liệu thị trường PENG sang KES
PENG/KES:
KSh1.68
Khối lượng PENG 24 giờ:
KSh27,623,266.2
Vốn hóa thị trường PENG:
KSh168,178,191.44
Nguồn cung lưu hành PENG:
100.00M PENG
Tỷ giá PENG sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Peng thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Peng là KSh1.68 mỗi PENG, với tổng vốn hoá thị trường của KSh168,178,191.44 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,999,976 PENG. Khối lượng giao dịch của Peng đã thay đổi +0.70% (KSh190,956.31 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PENG là KSh27,432,309.89.
Thông tin thêm về Peng trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peng phổ biến nhất là PENG sang KES, trong đó mã của Peng là PENG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PENG sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PENG sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Peng phổ biến

PENG đến TWD
1 PENG thành NT$0.3958 TWD
PENG đến KES
1 PENG thành KSh1.68 KES

PENG đến CNY
1 PENG thành ¥0.09277 CNY

PENG đến USD
1 PENG thành $0.01302 USD

PENG đến EUR
1 PENG thành €0.01109 EUR

PENG đến CAD
1 PENG thành C$0.01819 CAD

PENG đến KRW
1 PENG thành ₩18.33 KRW

PENG đến JPY
1 PENG thành ¥1.92 JPY

PENG đến GBP
1 PENG thành £0.009662 GBP

PENG đến BRL
1 PENG thành R$0.06949 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.74 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh114.56 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.9 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh19.35 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.31 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.9 KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh20,616.31 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.3 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh138.18 KES

FTN đến KES
1 FTN thành KSh260.78 KES
Bảng chuyển đổi từ PENG sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Peng đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PENG thành Shilling Kenya đã thay đổi +16.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.36%, đạt mức cao nhất là 1.71 KES và mức thấp nhất là 1.61 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PENG là KSh1.79 KES , thay đổi -5.74% so với giá hiện tại. Peng đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.44% so với năm trước.
-KSh
14.44KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PENG | KSh0.8409 | KSh0.8295 | +1.36% |
1 PENG | KSh1.68 | KSh1.66 | +1.36% |
5 PENG | KSh8.41 | KSh8.29 | +1.36% |
10 PENG | KSh16.82 | KSh16.59 | +1.36% |
50 PENG | KSh84.09 | KSh82.95 | +1.36% |
100 PENG | KSh168.18 | KSh165.89 | +1.36% |
500 PENG | KSh840.89 | KSh829.47 | +1.36% |
1000 PENG | KSh1,681.78 | KSh1,658.94 | +1.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp PENG/KES
1 Peng bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Peng (PENG) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu PENG với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5946 PENG đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PENG sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PENG sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PENG bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 2.97 PENG, trong khi 5 PENG sẽ có giá khoảng 8.41KES.
Giá cao nhất của PENG/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PENG tính theo KES là KSh277.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PENG/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peng tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã tăng 16.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã giảm 5.74% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PENG thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peng và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PENG/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PENG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PENG/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PENG/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PENG/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peng và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Peng: PENG sang Đô la Mỹ (USD), PENG sang Euro (EUR), PENG sang Bảng Anh (GBP), PENG sang Đô la Canada (CAD), PENG sang Rupee Ấn Độ (INR), PENG sang Rupee Pakistan (PKR), PENG sang Real Brazil (BRL), PENG sang ...
Giá của Peng ở Mỹ là $0.01302 USD. Ngoài ra, giá của Peng là €0.01109 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01819 CAD ở Canada, ₹1.16 INR ở Ấn Độ, ₨3.66 PKR ở Pakistan, R$0.06949 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peng phổ biến nhất là PENG sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Peng (PENG) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.68.
Giá của Peng ở Mỹ là $0.01302 USD. Ngoài ra, giá của Peng là €0.01109 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01819 CAD ở Canada, ₹1.16 INR ở Ấn Độ, ₨3.66 PKR ở Pakistan, R$0.06949 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peng phổ biến nhất là PENG sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Peng (PENG) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.68.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.