Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PENG thành IDR

PENG/IDR: 1 PENG = 217 IDR. Giá chuyển đổi 1 Peng (PENG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 217 IDR hôm nay.
PENG
PENG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PENG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peng (PENG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PENG hiện có giá trị là 217 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PENG hiện có giá 217 IDR, nghĩa là mua 5 PENG sẽ mất 1,084.99 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.004608 PENG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02304 PENG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PENG sang IDR

Chuyển đổi IDR sang PENG

Peng
Rupiah Indonesia
1 PENG
217  IDR
Đổi 1 PENG sang 217 IDR
2 PENG
434  IDR
Đổi 2 PENG sang 434 IDR
5 PENG
1,084.99  IDR
Đổi 5 PENG sang 1,084.99 IDR
10 PENG
2,169.99  IDR
Đổi 10 PENG sang 2,169.99 IDR
20 PENG
4,339.98  IDR
Đổi 20 PENG sang 4,339.98 IDR
50 PENG
10,849.95  IDR
Đổi 50 PENG sang 10,849.95 IDR
100 PENG
21,699.9  IDR
Đổi 100 PENG sang 21,699.9 IDR
200 PENG
43,399.79  IDR
Đổi 200 PENG sang 43,399.79 IDR
500 PENG
108,499.48  IDR
Đổi 500 PENG sang 108,499.48 IDR
1000 PENG
216,998.97  IDR
Đổi 1000 PENG sang 216,998.97 IDR
5000 PENG
1,084,994.85  IDR
Đổi 5000 PENG sang 1,084,994.85 IDR
10000 PENG
2,169,989.7  IDR
Đổi 10000 PENG sang 2,169,989.7 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PENG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Peng tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PENG sang IDR, lên đến 10000 PENG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Peng
1 IDR
0.004608 PENG
Đổi 1 IDR sang 0.004608 PENG
10 IDR
0.04608 PENG
Đổi 10 IDR sang 0.04608 PENG
50 IDR
0.2304 PENG
Đổi 50 IDR sang 0.2304 PENG
100 IDR
0.4608 PENG
Đổi 100 IDR sang 0.4608 PENG
200 IDR
0.9217 PENG
Đổi 200 IDR sang 0.9217 PENG
500 IDR
2.3 PENG
Đổi 500 IDR sang 2.3 PENG
1000 IDR
4.61 PENG
Đổi 1000 IDR sang 4.61 PENG
2000 IDR
9.22 PENG
Đổi 2000 IDR sang 9.22 PENG
5000 IDR
23.04 PENG
Đổi 5000 IDR sang 23.04 PENG
10000 IDR
46.08 PENG
Đổi 10000 IDR sang 46.08 PENG
50000 IDR
230.42 PENG
Đổi 50000 IDR sang 230.42 PENG
100000 IDR
460.83 PENG
Đổi 100000 IDR sang 460.83 PENG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PENG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Peng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PENG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PENG/IDR

PENG/IDR: 1 PENG = 217 IDR; 2025/10/05 06:00:02
Trong 1D vừa qua, Peng đã thay đổi -0.51% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peng(PENG) đã thay đổi -0.51% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PENG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PENG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Peng/IDR

Giá Peng cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 222.9 IDR trong khi giá Peng thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 177.48 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peng theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PENG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
217.88 IDR
222.9 IDR
303.79 IDR
418.87 IDR
Thấp
206.01 IDR
177.48 IDR
176.65 IDR
176.65 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.51%
+20.16%
-4.85%
-19.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PENG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PENG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PENG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Peng

Số liệu thị trường PENG sang IDR

PENG/IDR:
Rp217
Khối lượng PENG 24 giờ:
Rp3,592,117,809.31
Vốn hóa thị trường PENG:
Rp21,699,891,623.21
Nguồn cung lưu hành PENG:
100.00M PENG

Tỷ giá PENG sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Peng thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Peng là Rp217 mỗi PENG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp21,699,891,623.21 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,999,976 PENG. Khối lượng giao dịch của Peng đã thay đổi +6.11% (Rp206,968,055.92 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PENG là Rp3,385,149,753.39.

Thông tin thêm về Peng trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peng phổ biến nhất là PENG sang IDR, trong đó mã của Peng là PENG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PENG sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PENG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Peng phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PENG đến TWD
1 PENG thành NT$0.3982 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PENG đến CNY
1 PENG thành ¥0.09335 CNY
popular info Đô la Mỹ
PENG đến USD
1 PENG thành $0.01310 USD
popular info Rupiah Indonesia
PENG đến IDR
1 PENG thành Rp217 IDR
popular info Euro
PENG đến EUR
1 PENG thành €0.01116 EUR
popular info Đô la Canada
PENG đến CAD
1 PENG thành C$0.01829 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PENG đến KRW
1 PENG thành ₩18.44 KRW
popular info Yên Nhật
PENG đến JPY
1 PENG thành ¥1.93 JPY
popular info Bảng Anh
PENG đến GBP
1 PENG thành £0.009720 GBP
popular info Real Brazil
PENG đến BRL
1 PENG thành R$0.06991 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets FLOKI
FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.75 IDR
other assets Bitlight
LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,357.05 IDR
other assets Tutorial
TUT đến IDR
1 TUT thành Rp2,038.21 IDR
other assets AriaAI
ARIA đến IDR
1 ARIA thành Rp3,106.8 IDR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp18,172.55 IDR
other assets Aspecta
ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,150 IDR
other assets NUMINE
NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,339.04 IDR
other assets INFINIT
IN đến IDR
1 IN thành Rp2,094.04 IDR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến IDR
1 SANTOS thành Rp33,109.25 IDR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến IDR
1 TWT thành Rp23,807.64 IDR

Bảng chuyển đổi từ PENG sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Peng đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PENG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +20.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 217.88 IDR và mức thấp nhất là 206.01 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PENG là Rp227.92 IDR , thay đổi -4.85% so với giá hiện tại. Peng đã thay đổi
-Rp
1,810.43IDR
, tương đương mức thay đổi -89.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PENG
Rp108.5Rp109.05
-0.51%
1 PENG
Rp217Rp218.1
-0.51%
5 PENG
Rp1,084.99Rp1,090.51
-0.51%
10 PENG
Rp2,169.99Rp2,181.02
-0.51%
50 PENG
Rp10,849.95Rp10,905.12
-0.51%
100 PENG
Rp21,699.9Rp21,810.24
-0.51%
500 PENG
Rp108,499.48Rp109,051.18
-0.51%
1000 PENG
Rp216,998.97Rp218,102.37
-0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp PENG/IDR

1 Peng bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Peng (PENG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp217.
Tôi có thể mua bao nhiêu PENG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004608 PENG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PENG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PENG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PENG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02304 PENG, trong khi 5 PENG sẽ có giá khoảng 1,084.99IDR.
Giá cao nhất của PENG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PENG tính theo IDR là Rp35,534.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PENG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peng tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã tăng 20.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peng (PENG) đã giảm 4.85% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PENG thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peng và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PENG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PENG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PENG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PENG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PENG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peng và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Peng: PENG sang Đô la Mỹ (USD), PENG sang Euro (EUR), PENG sang Bảng Anh (GBP), PENG sang Đô la Canada (CAD), PENG sang Rupee Ấn Độ (INR), PENG sang Rupee Pakistan (PKR), PENG sang Real Brazil (BRL), PENG sang ...
Giá của Peng ở Mỹ là $0.01310 USD. Ngoài ra, giá của Peng là €0.01116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009720 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01829 CAD ở Canada, ₹1.16 INR ở Ấn Độ, ₨3.68 PKR ở Pakistan, R$0.06991 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peng phổ biến nhất là PENG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Peng (PENG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp217.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.