Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122390.36 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122390.36 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122390.36 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RCADE thành CZK
RCADE/CZK: 1 RCADE = 0.007334 CZK. Giá chuyển đổi 1 RCADE (RCADE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.007334 CZK hôm nay.

RCADE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCADE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RCADE (RCADE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCADE hiện có giá trị là 0.007334 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCADE hiện có giá 0.007334 CZK, nghĩa là mua 5 RCADE sẽ mất 0.03667 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 136.35 RCADE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 681.75 RCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RCADE sang CZK
Chuyển đổi CZK sang RCADE
RCADE
Koruna Czech
1 RCADE
0.007334 CZK
Đổi 1 RCADE sang 0.007334 CZK
2 RCADE
0.01467 CZK
Đổi 2 RCADE sang 0.01467 CZK
5 RCADE
0.03667 CZK
Đổi 5 RCADE sang 0.03667 CZK
10 RCADE
0.07334 CZK
Đổi 10 RCADE sang 0.07334 CZK
20 RCADE
0.1467 CZK
Đổi 20 RCADE sang 0.1467 CZK
50 RCADE
0.3667 CZK
Đổi 50 RCADE sang 0.3667 CZK
100 RCADE
0.7334 CZK
Đổi 100 RCADE sang 0.7334 CZK
200 RCADE
1.47 CZK
Đổi 200 RCADE sang 1.47 CZK
500 RCADE
3.67 CZK
Đổi 500 RCADE sang 3.67 CZK
1000 RCADE
7.33 CZK
Đổi 1000 RCADE sang 7.33 CZK
5000 RCADE
36.67 CZK
Đổi 5000 RCADE sang 36.67 CZK
10000 RCADE
73.34 CZK
Đổi 10000 RCADE sang 73.34 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCADE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của RCADE tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCADE sang CZK, lên đến 10000 RCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
RCADE
1 CZK
136.35 RCADE
Đổi 1 CZK sang 136.35 RCADE
10 CZK
1,363.51 RCADE
Đổi 10 CZK sang 1,363.51 RCADE
50 CZK
6,817.54 RCADE
Đổi 50 CZK sang 6,817.54 RCADE
100 CZK
13,635.08 RCADE
Đổi 100 CZK sang 13,635.08 RCADE
200 CZK
27,270.15 RCADE
Đổi 200 CZK sang 27,270.15 RCADE
500 CZK
68,175.39 RCADE
Đổi 500 CZK sang 68,175.39 RCADE
1000 CZK
136,350.77 RCADE
Đổi 1000 CZK sang 136,350.77 RCADE
2000 CZK
272,701.55 RCADE
Đổi 2000 CZK sang 272,701.55 RCADE
5000 CZK
681,753.87 RCADE
Đổi 5000 CZK sang 681,753.87 RCADE
10000 CZK
1,363,507.75 RCADE
Đổi 10000 CZK sang 1,363,507.75 RCADE
50000 CZK
6,817,538.73 RCADE
Đổi 50000 CZK sang 6,817,538.73 RCADE
100000 CZK
13,635,077.47 RCADE
Đổi 100000 CZK sang 13,635,077.47 RCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành RCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo RCADE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang RCADE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RCADE/CZK
RCADE/CZK: 1 RCADE = 0.007334 CZK; 2025/10/05 00:23:47
Trong 1D vừa qua, RCADE đã thay đổi +11.57% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RCADE(RCADE) đã thay đổi +11.57% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành RCADE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RCADE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của RCADE/CZK
Giá RCADE cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.008176 CZK trong khi giá RCADE thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.006749 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RCADE theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCADE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008176 CZK | 0.008176 CZK | 0.01339 CZK | 0.1544 CZK |
Thấp | 0.006749 CZK | 0.006749 CZK | 0.005880 CZK | 0.005880 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.57% | -1.14% | -11.74% | -69.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RCADE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCADE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RCADE
Số liệu thị trường RCADE sang CZK
RCADE/CZK:
Kč0.007334
Khối lượng RCADE 24 giờ:
Kč39,833,090.84
Vốn hóa thị trường RCADE:
Kč60,870,506.61
Nguồn cung lưu hành RCADE:
8.30B RCADE
Tỷ giá RCADE sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RCADE thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RCADE là Kč0.007334 mỗi RCADE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč60,870,506.61 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,299,741,000 RCADE. Khối lượng giao dịch của RCADE đã thay đổi +24.85% (Kč7,927,259.13 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCADE là Kč31,905,831.7.
Thông tin thêm về RCADE trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RCADE phổ biến nhất là RCADE sang CZK, trong đó mã của RCADE là RCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RCADE sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RCADE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RCADE phổ biến

RCADE đến TWD
1 RCADE thành NT$0.01079 TWD

RCADE đến CNY
1 RCADE thành ¥0.002530 CNY

RCADE đến USD
1 RCADE thành $0.0003549 USD

RCADE đến EUR
1 RCADE thành €0.0003024 EUR

RCADE đến CAD
1 RCADE thành C$0.0004957 CAD
RCADE đến CZK
1 RCADE thành Kč0.007334 CZK

RCADE đến KRW
1 RCADE thành ₩0.4996 KRW

RCADE đến JPY
1 RCADE thành ¥0.05233 JPY

RCADE đến GBP
1 RCADE thành £0.0002634 GBP

RCADE đến BRL
1 RCADE thành R$0.001894 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002143 CZK

XPL đến CZK
1 XPL thành Kč17.87 CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč17.77 CZK

LINEA đến CZK
1 LINEA thành Kč0.5785 CZK

IN đến CZK
1 IN thành Kč2.55 CZK

MYX đến CZK
1 MYX thành Kč119.19 CZK

ASP đến CZK
1 ASP thành Kč2.58 CZK

TUT đến CZK
1 TUT thành Kč2.1 CZK

MITO đến CZK
1 MITO thành Kč3.47 CZK

ALEO đến CZK
1 ALEO thành Kč5.33 CZK
Bảng chuyển đổi từ RCADE sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của RCADE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCADE thành Koruna Czech đã thay đổi -1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.57%, đạt mức cao nhất là 0.008176 CZK và mức thấp nhất là 0.006749 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 RCADE là Kč0.008338 CZK , thay đổi -11.74% so với giá hiện tại. RCADE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.66% so với năm trước.
+Kč
0.007548CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RCADE | Kč0.003667 | Kč0.003276 | +11.57% |
1 RCADE | Kč0.007334 | Kč0.006551 | +11.57% |
5 RCADE | Kč0.03667 | Kč0.03276 | +11.57% |
10 RCADE | Kč0.07334 | Kč0.06551 | +11.57% |
50 RCADE | Kč0.3667 | Kč0.3276 | +11.57% |
100 RCADE | Kč0.7334 | Kč0.6551 | +11.57% |
500 RCADE | Kč3.67 | Kč3.28 | +11.57% |
1000 RCADE | Kč7.33 | Kč6.55 | +11.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp RCADE/CZK
1 RCADE bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 RCADE (RCADE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.007334.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCADE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 136.35 RCADE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCADE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCADE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCADE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 681.75 RCADE, trong khi 5 RCADE sẽ có giá khoảng 0.03667CZK.
Giá cao nhất của RCADE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCADE tính theo CZK là Kč0.1544. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCADE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RCADE tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 1.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 11.74% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCADE thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RCADE và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCADE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCADE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCADE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCADE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RCADE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RCADE: RCADE sang Đô la Mỹ (USD), RCADE sang Euro (EUR), RCADE sang Bảng Anh (GBP), RCADE sang Đô la Canada (CAD), RCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), RCADE sang Rupee Pakistan (PKR), RCADE sang Real Brazil (BRL), RCADE sang ...
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0003549 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.0003024 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004957 CAD ở Canada, ₹0.03150 INR ở Ấn Độ, ₨0.09985 PKR ở Pakistan, R$0.001894 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.007334.
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0003549 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.0003024 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004957 CAD ở Canada, ₹0.03150 INR ở Ấn Độ, ₨0.09985 PKR ở Pakistan, R$0.001894 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.007334.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.