Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125092.10 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125092.10 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125092.10 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RCADE thành EGP
RCADE/EGP: 1 RCADE = 0.01808 EGP. Giá chuyển đổi 1 RCADE (RCADE) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.01808 EGP hôm nay.

RCADE
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCADE/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RCADE (RCADE) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCADE hiện có giá trị là 0.01808 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCADE hiện có giá 0.01808 EGP, nghĩa là mua 5 RCADE sẽ mất 0.09041 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 55.3 RCADE và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 276.52 RCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RCADE sang EGP
Chuyển đổi EGP sang RCADE
RCADE
Bảng Ai Cập
1 RCADE
0.01808 EGP
Đổi 1 RCADE sang 0.01808 EGP
2 RCADE
0.03616 EGP
Đổi 2 RCADE sang 0.03616 EGP
5 RCADE
0.09041 EGP
Đổi 5 RCADE sang 0.09041 EGP
10 RCADE
0.1808 EGP
Đổi 10 RCADE sang 0.1808 EGP
20 RCADE
0.3616 EGP
Đổi 20 RCADE sang 0.3616 EGP
50 RCADE
0.9041 EGP
Đổi 50 RCADE sang 0.9041 EGP
100 RCADE
1.81 EGP
Đổi 100 RCADE sang 1.81 EGP
200 RCADE
3.62 EGP
Đổi 200 RCADE sang 3.62 EGP
500 RCADE
9.04 EGP
Đổi 500 RCADE sang 9.04 EGP
1000 RCADE
18.08 EGP
Đổi 1000 RCADE sang 18.08 EGP
5000 RCADE
90.41 EGP
Đổi 5000 RCADE sang 90.41 EGP
10000 RCADE
180.82 EGP
Đổi 10000 RCADE sang 180.82 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCADE thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của RCADE tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCADE sang EGP, lên đến 10000 RCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
RCADE
1 EGP
55.3 RCADE
Đổi 1 EGP sang 55.3 RCADE
10 EGP
553.04 RCADE
Đổi 10 EGP sang 553.04 RCADE
50 EGP
2,765.18 RCADE
Đổi 50 EGP sang 2,765.18 RCADE
100 EGP
5,530.36 RCADE
Đổi 100 EGP sang 5,530.36 RCADE
200 EGP
11,060.72 RCADE
Đổi 200 EGP sang 11,060.72 RCADE
500 EGP
27,651.79 RCADE
Đổi 500 EGP sang 27,651.79 RCADE
1000 EGP
55,303.58 RCADE
Đổi 1000 EGP sang 55,303.58 RCADE
2000 EGP
110,607.16 RCADE
Đổi 2000 EGP sang 110,607.16 RCADE
5000 EGP
276,517.9 RCADE
Đổi 5000 EGP sang 276,517.9 RCADE
10000 EGP
553,035.8 RCADE
Đổi 10000 EGP sang 553,035.8 RCADE
50000 EGP
2,765,179.01 RCADE
Đổi 50000 EGP sang 2,765,179.01 RCADE
100000 EGP
5,530,358.03 RCADE
Đổi 100000 EGP sang 5,530,358.03 RCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành RCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo RCADE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang RCADE, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RCADE/EGP
RCADE/EGP: 1 RCADE = 0.01808 EGP; 2025/10/05 05:59:36
Trong 1D vừa qua, RCADE đã thay đổi +0.02% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RCADE(RCADE) đã thay đổi +0.02% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành RCADE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RCADE sang EGP: Biến động và thay đổi giá của RCADE/EGP
Giá RCADE cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01889 EGP trong khi giá RCADE thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.01559 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RCADE theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCADE theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01889 EGP | 0.01889 EGP | 0.03093 EGP | 0.3567 EGP |
Thấp | 0.01600 EGP | 0.01559 EGP | 0.01358 EGP | 0.01358 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -1.73% | -13.39% | -69.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RCADE (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCADE bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RCADE
Số liệu thị trường RCADE sang EGP
RCADE/EGP:
EGP0.01808
Khối lượng RCADE 24 giờ:
EGP101,898,044.26
Vốn hóa thị trường RCADE:
EGP150,076,014.28
Nguồn cung lưu hành RCADE:
8.30B RCADE
Tỷ giá RCADE sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RCADE thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RCADE là EGP0.01808 mỗi RCADE, với tổng vốn hoá thị trường của EGP150,076,014.28 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,299,741,000 RCADE. Khối lượng giao dịch của RCADE đã thay đổi +36.10% (EGP27,025,862.67 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCADE là EGP74,872,181.6.
Thông tin thêm về RCADE trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RCADE phổ biến nhất là RCADE sang EGP, trong đó mã của RCADE là RCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RCADE sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RCADE sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RCADE phổ biến

RCADE đến TWD
1 RCADE thành NT$0.01151 TWD

RCADE đến CNY
1 RCADE thành ¥0.002700 CNY

RCADE đến USD
1 RCADE thành $0.0003788 USD

RCADE đến EUR
1 RCADE thành €0.0003227 EUR

RCADE đến CAD
1 RCADE thành C$0.0005291 CAD

RCADE đến KRW
1 RCADE thành ₩0.5332 KRW

RCADE đến JPY
1 RCADE thành ¥0.05586 JPY

RCADE đến GBP
1 RCADE thành £0.0002811 GBP
RCADE đến EGP
1 RCADE thành EGP0.01808 EGP

RCADE đến BRL
1 RCADE thành R$0.002022 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

FLOKI đến EGP
1 FLOKI thành EGP0.005043 EGP

LIGHT đến EGP
1 LIGHT thành EGP41.37 EGP

TUT đến EGP
1 TUT thành EGP5.87 EGP

ARIA đến EGP
1 ARIA thành EGP8.95 EGP

LAZIO đến EGP
1 LAZIO thành EGP52.36 EGP

ASP đến EGP
1 ASP thành EGP6.19 EGP

NUMI đến EGP
1 NUMI thành EGP3.86 EGP

IN đến EGP
1 IN thành EGP6.03 EGP

SANTOS đến EGP
1 SANTOS thành EGP95.4 EGP

TWT đến EGP
1 TWT thành EGP68.6 EGP
Bảng chuyển đổi từ RCADE sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của RCADE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCADE thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -1.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.01889 EGP và mức thấp nhất là 0.01600 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 RCADE là EGP0.02068 EGP , thay đổi -13.39% so với giá hiện tại. RCADE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.66% so với năm trước.
+EGP
0.01683EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RCADE | EGP0.009041 | EGP0.009040 | +0.02% |
1 RCADE | EGP0.01808 | EGP0.01808 | +0.02% |
5 RCADE | EGP0.09041 | EGP0.09040 | +0.02% |
10 RCADE | EGP0.1808 | EGP0.1808 | +0.02% |
50 RCADE | EGP0.9041 | EGP0.9040 | +0.02% |
100 RCADE | EGP1.81 | EGP1.81 | +0.02% |
500 RCADE | EGP9.04 | EGP9.04 | +0.02% |
1000 RCADE | EGP18.08 | EGP18.08 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp RCADE/EGP
1 RCADE bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 RCADE (RCADE) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.01808.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCADE với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.3 RCADE đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCADE sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCADE sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCADE bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 276.52 RCADE, trong khi 5 RCADE sẽ có giá khoảng 0.09041EGP.
Giá cao nhất của RCADE/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCADE tính theo EGP là EGP0.3567. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCADE/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RCADE tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 1.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 13.39% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCADE thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RCADE và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCADE/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCADE/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCADE/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCADE/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RCADE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RCADE: RCADE sang Đô la Mỹ (USD), RCADE sang Euro (EUR), RCADE sang Bảng Anh (GBP), RCADE sang Đô la Canada (CAD), RCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), RCADE sang Rupee Pakistan (PKR), RCADE sang Real Brazil (BRL), RCADE sang ...
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0003788 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.0003227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002811 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005291 CAD ở Canada, ₹0.03362 INR ở Ấn Độ, ₨0.1066 PKR ở Pakistan, R$0.002022 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.01808.
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0003788 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.0003227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002811 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005291 CAD ở Canada, ₹0.03362 INR ở Ấn Độ, ₨0.1066 PKR ở Pakistan, R$0.002022 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.01808.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.