Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122291.23 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122291.23 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122291.23 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RCADE thành INR
RCADE/INR: 1 RCADE = 0.03242 INR. Giá chuyển đổi 1 RCADE (RCADE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.03242 INR hôm nay.

RCADE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCADE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RCADE (RCADE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCADE hiện có giá trị là 0.03242 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCADE hiện có giá 0.03242 INR, nghĩa là mua 5 RCADE sẽ mất 0.1621 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 30.85 RCADE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 154.25 RCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RCADE sang INR
Chuyển đổi INR sang RCADE
RCADE
Rupee Ấn Độ
1 RCADE
0.03242 INR
Đổi 1 RCADE sang 0.03242 INR
2 RCADE
0.06483 INR
Đổi 2 RCADE sang 0.06483 INR
5 RCADE
0.1621 INR
Đổi 5 RCADE sang 0.1621 INR
10 RCADE
0.3242 INR
Đổi 10 RCADE sang 0.3242 INR
20 RCADE
0.6483 INR
Đổi 20 RCADE sang 0.6483 INR
50 RCADE
1.62 INR
Đổi 50 RCADE sang 1.62 INR
100 RCADE
3.24 INR
Đổi 100 RCADE sang 3.24 INR
200 RCADE
6.48 INR
Đổi 200 RCADE sang 6.48 INR
500 RCADE
16.21 INR
Đổi 500 RCADE sang 16.21 INR
1000 RCADE
32.42 INR
Đổi 1000 RCADE sang 32.42 INR
5000 RCADE
162.08 INR
Đổi 5000 RCADE sang 162.08 INR
10000 RCADE
324.16 INR
Đổi 10000 RCADE sang 324.16 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCADE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của RCADE tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCADE sang INR, lên đến 10000 RCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
RCADE
1 INR
30.85 RCADE
Đổi 1 INR sang 30.85 RCADE
10 INR
308.49 RCADE
Đổi 10 INR sang 308.49 RCADE
50 INR
1,542.45 RCADE
Đổi 50 INR sang 1,542.45 RCADE
100 INR
3,084.91 RCADE
Đổi 100 INR sang 3,084.91 RCADE
200 INR
6,169.81 RCADE
Đổi 200 INR sang 6,169.81 RCADE
500 INR
15,424.53 RCADE
Đổi 500 INR sang 15,424.53 RCADE
1000 INR
30,849.05 RCADE
Đổi 1000 INR sang 30,849.05 RCADE
2000 INR
61,698.11 RCADE
Đổi 2000 INR sang 61,698.11 RCADE
5000 INR
154,245.26 RCADE
Đổi 5000 INR sang 154,245.26 RCADE
10000 INR
308,490.53 RCADE
Đổi 10000 INR sang 308,490.53 RCADE
50000 INR
1,542,452.64 RCADE
Đổi 50000 INR sang 1,542,452.64 RCADE
100000 INR
3,084,905.29 RCADE
Đổi 100000 INR sang 3,084,905.29 RCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành RCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo RCADE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang RCADE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RCADE/INR
RCADE/INR: 1 RCADE = 0.03242 INR; 2025/10/04 22:37:56
Trong 1D vừa qua, RCADE đã thay đổi +11.57% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RCADE(RCADE) đã thay đổi +11.57% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành RCADE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RCADE sang INR: Biến động và thay đổi giá của RCADE/INR
Giá RCADE cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.03511 INR trong khi giá RCADE thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.02898 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RCADE theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCADE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03511 INR | 0.03511 INR | 0.05750 INR | 0.6631 INR |
Thấp | 0.02898 INR | 0.02898 INR | 0.02525 INR | 0.02525 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.57% | -1.14% | -11.74% | -69.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RCADE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCADE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RCADE
Số liệu thị trường RCADE sang INR
RCADE/INR:
₹0.03242
Khối lượng RCADE 24 giờ:
₹170,141,307.4
Vốn hóa thị trường RCADE:
₹269,043,631.34
Nguồn cung lưu hành RCADE:
8.30B RCADE
Tỷ giá RCADE sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RCADE thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RCADE là ₹0.03242 mỗi RCADE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹269,043,631.34 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,299,741,000 RCADE. Khối lượng giao dịch của RCADE đã thay đổi +23.06% (₹31,884,506.83 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCADE là ₹138,256,800.56.
Thông tin thêm về RCADE trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RCADE phổ biến nhất là RCADE sang INR, trong đó mã của RCADE là RCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RCADE sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RCADE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RCADE phổ biến

RCADE đến TWD
1 RCADE thành NT$0.01110 TWD

RCADE đến CNY
1 RCADE thành ¥0.002604 CNY

RCADE đến USD
1 RCADE thành $0.0003653 USD

RCADE đến EUR
1 RCADE thành €0.0003112 EUR

RCADE đến CAD
1 RCADE thành C$0.0005102 CAD
RCADE đến INR
1 RCADE thành ₹0.03242 INR

RCADE đến KRW
1 RCADE thành ₩0.5142 KRW

RCADE đến JPY
1 RCADE thành ¥0.05386 JPY

RCADE đến GBP
1 RCADE thành £0.0002711 GBP

RCADE đến BRL
1 RCADE thành R$0.001950 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

FLOKI đến INR
1 FLOKI thành ₹0.009238 INR

XPL đến INR
1 XPL thành ₹76.8 INR

OKB đến INR
1 OKB thành ₹19,866.52 INR

LIGHT đến INR
1 LIGHT thành ₹76.14 INR

ALEO đến INR
1 ALEO thành ₹23.34 INR

IN đến INR
1 IN thành ₹10.91 INR

LINEA đến INR
1 LINEA thành ₹2.49 INR

MITO đến INR
1 MITO thành ₹14.74 INR

ARIA đến INR
1 ARIA thành ₹16.42 INR

TRADOOR đến INR
1 TRADOOR thành ₹272.84 INR
Bảng chuyển đổi từ RCADE sang INR
Tỷ giá hoán đổi của RCADE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCADE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.57%, đạt mức cao nhất là 0.03511 INR và mức thấp nhất là 0.02898 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 RCADE là ₹0.03673 INR , thay đổi -11.74% so với giá hiện tại. RCADE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.66% so với năm trước.
+₹
0.03241INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RCADE | ₹0.01621 | ₹0.01453 | +11.57% |
1 RCADE | ₹0.03242 | ₹0.02905 | +11.57% |
5 RCADE | ₹0.1621 | ₹0.1453 | +11.57% |
10 RCADE | ₹0.3242 | ₹0.2905 | +11.57% |
50 RCADE | ₹1.62 | ₹1.45 | +11.57% |
100 RCADE | ₹3.24 | ₹2.91 | +11.57% |
500 RCADE | ₹16.21 | ₹14.53 | +11.57% |
1000 RCADE | ₹32.42 | ₹29.05 | +11.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp RCADE/INR
1 RCADE bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 RCADE (RCADE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03242.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCADE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.85 RCADE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCADE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCADE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCADE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 154.25 RCADE, trong khi 5 RCADE sẽ có giá khoảng 0.1621INR.
Giá cao nhất của RCADE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCADE tính theo INR là ₹0.6631. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCADE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RCADE tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 1.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RCADE (RCADE) đã giảm 11.74% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCADE thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RCADE và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCADE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCADE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCADE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCADE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RCADE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RCADE: RCADE sang Đô la Mỹ (USD), RCADE sang Euro (EUR), RCADE sang Bảng Anh (GBP), RCADE sang Đô la Canada (CAD), RCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), RCADE sang Rupee Pakistan (PKR), RCADE sang Real Brazil (BRL), RCADE sang ...
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0003653 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.0003112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005102 CAD ở Canada, ₹0.03242 INR ở Ấn Độ, ₨0.1028 PKR ở Pakistan, R$0.001950 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03242.
Giá của RCADE ở Mỹ là $0.0003653 USD. Ngoài ra, giá của RCADE là €0.0003112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005102 CAD ở Canada, ₹0.03242 INR ở Ấn Độ, ₨0.1028 PKR ở Pakistan, R$0.001950 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE phổ biến nhất là RCADE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 RCADE (RCADE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03242.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.