Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87533.91 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87533.91 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87533.91 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XP thành DZD
XP/DZD: 1 XP = 0.7421 DZD. Giá chuyển đổi 1 Xphere (XP) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.7421 DZD hôm nay.

XP
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XP/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xphere (XP) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XP hiện có giá trị là 0.7421 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XP hiện có giá 0.7421 DZD, nghĩa là mua 5 XP sẽ mất 3.71 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1.35 XP và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 6.74 XP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XP sang DZD
Chuyển đổi DZD sang XP
Xphere
Dinar Algeria
1 XP
0.7421 DZD
Đổi 1 XP sang 0.7421 DZD
2 XP
1.48 DZD
Đổi 2 XP sang 1.48 DZD
5 XP
3.71 DZD
Đổi 5 XP sang 3.71 DZD
10 XP
7.42 DZD
Đổi 10 XP sang 7.42 DZD
20 XP
14.84 DZD
Đổi 20 XP sang 14.84 DZD
50 XP
37.11 DZD
Đổi 50 XP sang 37.11 DZD
100 XP
74.21 DZD
Đổi 100 XP sang 74.21 DZD
200 XP
148.43 DZD
Đổi 200 XP sang 148.43 DZD
500 XP
371.07 DZD
Đổi 500 XP sang 371.07 DZD
1000 XP
742.13 DZD
Đổi 1000 XP sang 742.13 DZD
5000 XP
3,710.67 DZD
Đổi 5000 XP sang 3,710.67 DZD
10000 XP
7,421.34 DZD
Đổi 10000 XP sang 7,421.34 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XP thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Xphere tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XP sang DZD, lên đến 10000 XP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Xphere
1 DZD
1.35 XP
Đổi 1 DZD sang 1.35 XP
10 DZD
13.47 XP
Đổi 10 DZD sang 13.47 XP
50 DZD
67.37 XP
Đổi 50 DZD sang 67.37 XP
100 DZD
134.75 XP
Đổi 100 DZD sang 134.75 XP
200 DZD
269.49 XP
Đổi 200 DZD sang 269.49 XP
500 DZD
673.73 XP
Đổi 500 DZD sang 673.73 XP
1000 DZD
1,347.47 XP
Đổi 1000 DZD sang 1,347.47 XP
2000 DZD
2,694.93 XP
Đổi 2000 DZD sang 2,694.93 XP
5000 DZD
6,737.33 XP
Đổi 5000 DZD sang 6,737.33 XP
10000 DZD
13,474.66 XP
Đổi 10000 DZD sang 13,474.66 XP
50000 DZD
67,373.3 XP
Đổi 50000 DZD sang 67,373.3 XP
100000 DZD
134,746.6 XP
Đổi 100000 DZD sang 134,746.6 XP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành XP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Xphere đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang XP, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XP/DZD
XP/DZD: 1 XP = 0.7421 DZD; 2025/12/26 21:38:47
Trong 1D vừa qua, Xphere đã thay đổi -5.05% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xphere(XP) đã thay đổi -5.05% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành XP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XP sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Xphere/DZD
Giá Xphere cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.9052 DZD trong khi giá Xphere thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.6875 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xphere theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XP theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.7835 DZD | 0.9052 DZD | 1.2 DZD | 1.97 DZD |
Thấp | 0.4013 DZD | 0.6875 DZD | 0.6815 DZD | 0.4013 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.05% | -17.97% | -32.01% | -55.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XP (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XP bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Xphere
Số liệu thị trường XP sang DZD
XP/DZD:
د.ج0.7421
Khối lượng XP 24 giờ:
د.ج132,616,937.2
Vốn hóa thị trường XP:
د.ج1,763,567,384.23
Nguồn cung lưu hành XP:
2.38B XP
Tỷ giá XP sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Xphere thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Xphere là د.ج0.7421 mỗi XP, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج1,763,567,384.23 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,376,347,100 XP. Khối lượng giao dịch của Xphere đã thay đổi +15.14% (د.ج17,435,078.02 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XP là د.ج115,181,859.18.
Thông tin thêm về Xphere trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xphere phổ biến nhất là XP sang DZD, trong đó mã của Xphere là XP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XP sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XP sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Xphere phổ biến
XP đến TWD
1 XP thành NT$0.1797 TWD
XP đến CNY
1 XP thành ¥0.04009 CNY
XP đến USD
1 XP thành $0.005722 USD
XP đến DZD
1 XP thành د.ج0.7421 DZD
XP đến AUD
1 XP thành AU$0.008527 AUD
XP đến EUR
1 XP thành €0.004859 EUR
XP đến CAD
1 XP thành C$0.007824 CAD
XP đến KRW
1 XP thành ₩8.23 KRW
XP đến JPY
1 XP thành ¥0.8957 JPY
XP đến GBP
1 XP thành £0.004239 GBP
XP đến BRL
1 XP thành R$0.03174 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,357,749.04 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج380,234.43 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج240.19 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج15,861.04 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج15.81 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج108,458.1 DZD

ZKP đến DZD
1 ZKP thành د.ج19.49 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج45.34 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج1,585.05 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج91.94 DZD
Bảng chuyển đổi từ XP sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Xphere đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XP thành Dinar Algeria đã thay đổi -17.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.05%, đạt mức cao nhất là 0.7835 DZD và mức thấp nhất là 0.4013 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 XP là د.ج1.09 DZD , thay đổi -32.01% so với giá hiện tại. Xphere đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.53% so với năm trước.
+د.ج
0.7398DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XP | د.ج0.3711 | د.ج0.3907 | -5.05% |
1 XP | د.ج0.7421 | د.ج0.7814 | -5.05% |
5 XP | د.ج3.71 | د.ج3.91 | -5.05% |
10 XP | د.ج7.42 | د.ج7.81 | -5.05% |
50 XP | د.ج37.11 | د.ج39.07 | -5.05% |
100 XP | د.ج74.21 | د.ج78.14 | -5.05% |
500 XP | د.ج371.07 | د.ج390.72 | -5.05% |
1000 XP | د.ج742.13 | د.ج781.45 | -5.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp XP/DZD
1 Xphere bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Xphere (XP) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.7421.
Tôi có thể mua bao nhiêu XP với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.35 XP đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XP sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XP sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XP bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 6.74 XP, trong khi 5 XP sẽ có giá khoảng 3.71DZD.
Giá cao nhất của XP/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XP tính theo DZD là د.ج9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XP/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xphere tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xphere (XP) đã giảm 17.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xphere (XP) đã giảm 32.01% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XP thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xphere và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XP/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XP/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XP/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XP/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xphere và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






