Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125866.38 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125866.38 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125866.38 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XP thành MYR
XP/MYR: 1 XP = 0.06186 MYR. Giá chuyển đổi 1 Xphere (XP) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.06186 MYR hôm nay.

XP
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XP/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xphere (XP) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XP hiện có giá trị là 0.06186 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XP hiện có giá 0.06186 MYR, nghĩa là mua 5 XP sẽ mất 0.3093 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 16.16 XP và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 80.82 XP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XP sang MYR
Chuyển đổi MYR sang XP
Xphere
Ringgit Malaysia
1 XP
0.06186 MYR
Đổi 1 XP sang 0.06186 MYR
2 XP
0.1237 MYR
Đổi 2 XP sang 0.1237 MYR
5 XP
0.3093 MYR
Đổi 5 XP sang 0.3093 MYR
10 XP
0.6186 MYR
Đổi 10 XP sang 0.6186 MYR
20 XP
1.24 MYR
Đổi 20 XP sang 1.24 MYR
50 XP
3.09 MYR
Đổi 50 XP sang 3.09 MYR
100 XP
6.19 MYR
Đổi 100 XP sang 6.19 MYR
200 XP
12.37 MYR
Đổi 200 XP sang 12.37 MYR
500 XP
30.93 MYR
Đổi 500 XP sang 30.93 MYR
1000 XP
61.86 MYR
Đổi 1000 XP sang 61.86 MYR
5000 XP
309.31 MYR
Đổi 5000 XP sang 309.31 MYR
10000 XP
618.63 MYR
Đổi 10000 XP sang 618.63 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XP thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Xphere tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XP sang MYR, lên đến 10000 XP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Xphere
1 MYR
16.16 XP
Đổi 1 MYR sang 16.16 XP
10 MYR
161.65 XP
Đổi 10 MYR sang 161.65 XP
50 MYR
808.24 XP
Đổi 50 MYR sang 808.24 XP
100 MYR
1,616.48 XP
Đổi 100 MYR sang 1,616.48 XP
200 MYR
3,232.95 XP
Đổi 200 MYR sang 3,232.95 XP
500 MYR
8,082.38 XP
Đổi 500 MYR sang 8,082.38 XP
1000 MYR
16,164.76 XP
Đổi 1000 MYR sang 16,164.76 XP
2000 MYR
32,329.53 XP
Đổi 2000 MYR sang 32,329.53 XP
5000 MYR
80,823.81 XP
Đổi 5000 MYR sang 80,823.81 XP
10000 MYR
161,647.63 XP
Đổi 10000 MYR sang 161,647.63 XP
50000 MYR
808,238.13 XP
Đổi 50000 MYR sang 808,238.13 XP
100000 MYR
1,616,476.25 XP
Đổi 100000 MYR sang 1,616,476.25 XP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành XP toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Xphere đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang XP, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XP/MYR
XP/MYR: 1 XP = 0.06186 MYR; 2025/10/06 18:56:13
Trong 1D vừa qua, Xphere đã thay đổi -0.76% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xphere(XP) đã thay đổi -0.76% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành XP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XP sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Xphere/MYR
Giá Xphere cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.06405 MYR trong khi giá Xphere thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.05064 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xphere theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XP theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06248 MYR | 0.06405 MYR | 0.06405 MYR | 0.08071 MYR |
Thấp | 0.06186 MYR | 0.05064 MYR | 0.05064 MYR | 0.04340 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.76% | +16.21% | +13.45% | -17.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XP (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XP bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Xphere
Số liệu thị trường XP sang MYR
XP/MYR:
RM0.06186
Khối lượng XP 24 giờ:
RM159,016.88
Vốn hóa thị trường XP:
RM132,558,800.01
Nguồn cung lưu hành XP:
2.14B XP
Tỷ giá XP sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Xphere thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Xphere là RM0.06186 mỗi XP, với tổng vốn hoá thị trường của RM132,558,800.01 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,142,781,600 XP. Khối lượng giao dịch của Xphere đã thay đổi -92.90% (RM-2,080,152.91 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XP là RM2,239,169.79.
Thông tin thêm về Xphere trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xphere phổ biến nhất là XP sang MYR, trong đó mã của Xphere là XP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XP sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XP sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Xphere phổ biến

XP đến TWD
1 XP thành NT$0.4478 TWD
XP đến MYR
1 XP thành RM0.06186 MYR

XP đến CNY
1 XP thành ¥0.1048 CNY

XP đến USD
1 XP thành $0.01468 USD

XP đến EUR
1 XP thành €0.01254 EUR

XP đến CAD
1 XP thành C$0.02047 CAD

XP đến KRW
1 XP thành ₩20.7 KRW

XP đến JPY
1 XP thành ¥2.2 JPY

XP đến GBP
1 XP thành £0.01090 GBP

XP đến BRL
1 XP thành R$0.07801 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,144.41 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.72 MYR

COAI đến MYR
1 COAI thành RM10 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM16.18 MYR

RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.5434 MYR

ZEUS đến MYR
1 ZEUS thành RM0.5144 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7699 MYR

PINGPONG đến MYR
1 PINGPONG thành RM0.5100 MYR

STO đến MYR
1 STO thành RM0.5873 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM6.95 MYR
Bảng chuyển đổi từ XP sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Xphere đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XP thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +16.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 0.06248 MYR và mức thấp nhất là 0.06186 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 XP là RM0.05453 MYR , thay đổi +13.45% so với giá hiện tại. Xphere đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.41% so với năm trước.
+RM
0.06186MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XP | RM0.03093 | RM0.03117 | -0.76% |
1 XP | RM0.06186 | RM0.06234 | -0.76% |
5 XP | RM0.3093 | RM0.3117 | -0.76% |
10 XP | RM0.6186 | RM0.6234 | -0.76% |
50 XP | RM3.09 | RM3.12 | -0.76% |
100 XP | RM6.19 | RM6.23 | -0.76% |
500 XP | RM30.93 | RM31.17 | -0.76% |
1000 XP | RM61.86 | RM62.34 | -0.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp XP/MYR
1 Xphere bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Xphere (XP) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06186.
Tôi có thể mua bao nhiêu XP với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.16 XP đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XP sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XP sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XP bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 80.82 XP, trong khi 5 XP sẽ có giá khoảng 0.3093MYR.
Giá cao nhất của XP/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XP tính theo MYR là RM0.2926. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XP/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xphere tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xphere (XP) đã tăng 16.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xphere (XP) đã tăng 13.45% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XP thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xphere và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XP/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XP/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XP/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XP/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xphere và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Xphere: XP sang Đô la Mỹ (USD), XP sang Euro (EUR), XP sang Bảng Anh (GBP), XP sang Đô la Canada (CAD), XP sang Rupee Ấn Độ (INR), XP sang Rupee Pakistan (PKR), XP sang Real Brazil (BRL), XP sang ...
Giá của Xphere ở Mỹ là $0.01468 USD. Ngoài ra, giá của Xphere là €0.01254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01090 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02047 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.16 PKR ở Pakistan, R$0.07801 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xphere phổ biến nhất là XP sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Xphere (XP) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06186.
Giá của Xphere ở Mỹ là $0.01468 USD. Ngoài ra, giá của Xphere là €0.01254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01090 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02047 CAD ở Canada, ₹1.3 INR ở Ấn Độ, ₨4.16 PKR ở Pakistan, R$0.07801 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xphere phổ biến nhất là XP sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Xphere (XP) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06186.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.