Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XP thành GTQ

XP/GTQ: 1 XP = 0.1136 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Xphere (XP) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.1136 GTQ hôm nay.
XP
XP
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XP/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xphere (XP) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XP hiện có giá trị là 0.1136 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XP hiện có giá 0.1136 GTQ, nghĩa là mua 5 XP sẽ mất 0.5680 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 8.8 XP và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 44.01 XP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XP sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang XP

Xphere
Quetzal Guatemala
1 XP
0.1136  GTQ
Đổi 1 XP sang 0.1136 GTQ
2 XP
0.2272  GTQ
Đổi 2 XP sang 0.2272 GTQ
5 XP
0.5680  GTQ
Đổi 5 XP sang 0.5680 GTQ
10 XP
1.14  GTQ
Đổi 10 XP sang 1.14 GTQ
20 XP
2.27  GTQ
Đổi 20 XP sang 2.27 GTQ
50 XP
5.68  GTQ
Đổi 50 XP sang 5.68 GTQ
100 XP
11.36  GTQ
Đổi 100 XP sang 11.36 GTQ
200 XP
22.72  GTQ
Đổi 200 XP sang 22.72 GTQ
500 XP
56.8  GTQ
Đổi 500 XP sang 56.8 GTQ
1000 XP
113.6  GTQ
Đổi 1000 XP sang 113.6 GTQ
5000 XP
568  GTQ
Đổi 5000 XP sang 568 GTQ
10000 XP
1,136  GTQ
Đổi 10000 XP sang 1,136 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XP thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Xphere tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XP sang GTQ, lên đến 10000 XP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Xphere
1 GTQ
8.8 XP
Đổi 1 GTQ sang 8.8 XP
10 GTQ
88.03 XP
Đổi 10 GTQ sang 88.03 XP
50 GTQ
440.14 XP
Đổi 50 GTQ sang 440.14 XP
100 GTQ
880.28 XP
Đổi 100 GTQ sang 880.28 XP
200 GTQ
1,760.56 XP
Đổi 200 GTQ sang 1,760.56 XP
500 GTQ
4,401.4 XP
Đổi 500 GTQ sang 4,401.4 XP
1000 GTQ
8,802.8 XP
Đổi 1000 GTQ sang 8,802.8 XP
2000 GTQ
17,605.6 XP
Đổi 2000 GTQ sang 17,605.6 XP
5000 GTQ
44,013.99 XP
Đổi 5000 GTQ sang 44,013.99 XP
10000 GTQ
88,027.98 XP
Đổi 10000 GTQ sang 88,027.98 XP
50000 GTQ
440,139.9 XP
Đổi 50000 GTQ sang 440,139.9 XP
100000 GTQ
880,279.79 XP
Đổi 100000 GTQ sang 880,279.79 XP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành XP toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Xphere đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang XP, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XP/GTQ

XP/GTQ: 1 XP = 0.1136 GTQ; 2025/10/06 12:33:01
Trong 1D vừa qua, Xphere đã thay đổi -0.08% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xphere(XP) đã thay đổi -0.08% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành XP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XP sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Xphere/GTQ

Giá Xphere cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.1167 GTQ trong khi giá Xphere thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.09225 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xphere theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XP theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1141 GTQ
0.1167 GTQ
0.1167 GTQ
0.1470 GTQ
Thấp
0.1127 GTQ
0.09225 GTQ
0.09225 GTQ
0.07905 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.08%
+16.77%
+14.60%
-18.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XP (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XP bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Xphere

Số liệu thị trường XP sang GTQ

XP/GTQ:
Q0.1136
Khối lượng XP 24 giờ:
Q400,748.9
Vốn hóa thị trường XP:
Q243,339,167.02
Nguồn cung lưu hành XP:
2.14B XP

Tỷ giá XP sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Xphere thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Xphere là Q0.1136 mỗi XP, với tổng vốn hoá thị trường của Q243,339,167.02 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,142,065,700 XP. Khối lượng giao dịch của Xphere đã thay đổi -90.66% (Q-3,891,716.90 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XP là Q4,292,465.8.

Thông tin thêm về Xphere trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xphere phổ biến nhất là XP sang GTQ, trong đó mã của Xphere là XP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XP sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XP sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Xphere phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
XP đến GTQ
1 XP thành Q0.1136 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
XP đến TWD
1 XP thành NT$0.4519 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XP đến CNY
1 XP thành ¥0.1055 CNY
popular info Đô la Mỹ
XP đến USD
1 XP thành $0.01480 USD
popular info Euro
XP đến EUR
1 XP thành €0.01269 EUR
popular info Đô la Canada
XP đến CAD
1 XP thành C$0.02065 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XP đến KRW
1 XP thành ₩20.92 KRW
popular info Yên Nhật
XP đến JPY
1 XP thành ¥2.22 JPY
popular info Bảng Anh
XP đến GBP
1 XP thành £0.01102 GBP
popular info Real Brazil
XP đến BRL
1 XP thành R$0.07893 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets BNB
BNB đến GTQ
1 BNB thành Q9,456.11 GTQ
other assets ChainOpera AI
COAI đến GTQ
1 COAI thành Q19.7 GTQ
other assets Aster
ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q16.02 GTQ
other assets StakeStone
STO đến GTQ
1 STO thành Q0.9715 GTQ
other assets PancakeSwap
CAKE đến GTQ
1 CAKE thành Q28.63 GTQ
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến GTQ
1 ALPINE thành Q11.85 GTQ
other assets MYX Finance
MYX đến GTQ
1 MYX thành Q44.02 GTQ
other assets Astar
ASTR đến GTQ
1 ASTR thành Q0.2162 GTQ
other assets Four
FORM đến GTQ
1 FORM thành Q9.33 GTQ
other assets CREPE
CREPE đến GTQ
1 CREPE thành Q0.0004398 GTQ

Bảng chuyển đổi từ XP sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của Xphere đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XP thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +16.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.1141 GTQ và mức thấp nhất là 0.1127 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 XP là Q0.09911 GTQ , thay đổi +14.60% so với giá hiện tại. Xphere đã thay đổi
+Q
0.1136GTQ
, tương đương mức thay đổi -7.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XP
Q0.05680Q0.05685
-0.08%
1 XP
Q0.1136Q0.1137
-0.08%
5 XP
Q0.5680Q0.5685
-0.08%
10 XP
Q1.14Q1.14
-0.08%
50 XP
Q5.68Q5.68
-0.08%
100 XP
Q11.36Q11.37
-0.08%
500 XP
Q56.8Q56.85
-0.08%
1000 XP
Q113.6Q113.69
-0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp XP/GTQ

1 Xphere bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Xphere (XP) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1136.
Tôi có thể mua bao nhiêu XP với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.8 XP đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XP sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XP sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XP bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 44.01 XP, trong khi 5 XP sẽ có giá khoảng 0.5680GTQ.
Giá cao nhất của XP/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XP tính theo GTQ là Q0.5330. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XP/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xphere tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xphere (XP) đã tăng 16.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xphere (XP) đã tăng 14.60% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XP thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xphere và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XP/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XP/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XP/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XP/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xphere và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Xphere: XP sang Đô la Mỹ (USD), XP sang Euro (EUR), XP sang Bảng Anh (GBP), XP sang Đô la Canada (CAD), XP sang Rupee Ấn Độ (INR), XP sang Rupee Pakistan (PKR), XP sang Real Brazil (BRL), XP sang ...
Giá của Xphere ở Mỹ là $0.01480 USD. Ngoài ra, giá của Xphere là €0.01269 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01102 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02065 CAD ở Canada, ₹1.31 INR ở Ấn Độ, ₨4.2 PKR ở Pakistan, R$0.07893 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xphere phổ biến nhất là XP sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Xphere (XP) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1136.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.