Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122173.06 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122173.06 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122173.06 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZIL thành MAD
ZIL/MAD: 1 ZIL = 0.09867 MAD. Giá chuyển đổi 1 Zilliqa (ZIL) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.09867 MAD hôm nay.

ZIL
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZIL/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zilliqa (ZIL) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZIL hiện có giá trị là 0.09867 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZIL hiện có giá 0.09867 MAD, nghĩa là mua 5 ZIL sẽ mất 0.4933 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 10.13 ZIL và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 50.67 ZIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZIL sang MAD
Chuyển đổi MAD sang ZIL
Zilliqa
Dirham Maroc
1 ZIL
0.09867 MAD
Đổi 1 ZIL sang 0.09867 MAD
2 ZIL
0.1973 MAD
Đổi 2 ZIL sang 0.1973 MAD
5 ZIL
0.4933 MAD
Đổi 5 ZIL sang 0.4933 MAD
10 ZIL
0.9867 MAD
Đổi 10 ZIL sang 0.9867 MAD
20 ZIL
1.97 MAD
Đổi 20 ZIL sang 1.97 MAD
50 ZIL
4.93 MAD
Đổi 50 ZIL sang 4.93 MAD
100 ZIL
9.87 MAD
Đổi 100 ZIL sang 9.87 MAD
200 ZIL
19.73 MAD
Đổi 200 ZIL sang 19.73 MAD
500 ZIL
49.33 MAD
Đổi 500 ZIL sang 49.33 MAD
1000 ZIL
98.67 MAD
Đổi 1000 ZIL sang 98.67 MAD
5000 ZIL
493.34 MAD
Đổi 5000 ZIL sang 493.34 MAD
10000 ZIL
986.68 MAD
Đổi 10000 ZIL sang 986.68 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZIL thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Zilliqa tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZIL sang MAD, lên đến 10000 ZIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Zilliqa
1 MAD
10.13 ZIL
Đổi 1 MAD sang 10.13 ZIL
10 MAD
101.35 ZIL
Đổi 10 MAD sang 101.35 ZIL
50 MAD
506.75 ZIL
Đổi 50 MAD sang 506.75 ZIL
100 MAD
1,013.5 ZIL
Đổi 100 MAD sang 1,013.5 ZIL
200 MAD
2,027 ZIL
Đổi 200 MAD sang 2,027 ZIL
500 MAD
5,067.49 ZIL
Đổi 500 MAD sang 5,067.49 ZIL
1000 MAD
10,134.99 ZIL
Đổi 1000 MAD sang 10,134.99 ZIL
2000 MAD
20,269.97 ZIL
Đổi 2000 MAD sang 20,269.97 ZIL
5000 MAD
50,674.93 ZIL
Đổi 5000 MAD sang 50,674.93 ZIL
10000 MAD
101,349.86 ZIL
Đổi 10000 MAD sang 101,349.86 ZIL
50000 MAD
506,749.28 ZIL
Đổi 50000 MAD sang 506,749.28 ZIL
100000 MAD
1,013,498.57 ZIL
Đổi 100000 MAD sang 1,013,498.57 ZIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành ZIL toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Zilliqa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang ZIL, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZIL/MAD
ZIL/MAD: 1 ZIL = 0.09867 MAD; 2025/10/05 01:02:01
Trong 1D vừa qua, Zilliqa đã thay đổi -3.55% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zilliqa(ZIL) đã thay đổi -3.55% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành ZIL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZIL sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Zilliqa/MAD
Giá Zilliqa cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.1046 MAD trong khi giá Zilliqa thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.09195 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zilliqa theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZIL theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1028 MAD | 0.1046 MAD | 0.1126 MAD | 0.1269 MAD |
Thấp | 0.09731 MAD | 0.09195 MAD | 0.09163 MAD | 0.09163 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.55% | +4.80% | -0.90% | +3.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZIL (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZIL bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zilliqa
Số liệu thị trường ZIL sang MAD
ZIL/MAD:
د.م.0.09867
Khối lượng ZIL 24 giờ:
د.م.125,820,525.62
Vốn hóa thị trường ZIL:
د.م.1,928,612,198.32
Nguồn cung lưu hành ZIL:
19.55B ZIL
Tỷ giá ZIL sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zilliqa thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zilliqa là د.م.0.09867 mỗi ZIL, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.1,928,612,198.32 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,546,456,000 ZIL. Khối lượng giao dịch của Zilliqa đã thay đổi -0.04% (د.م.-49,089.15 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZIL là د.م.125,869,614.77.
Thông tin thêm về Zilliqa trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zilliqa phổ biến nhất là ZIL sang MAD, trong đó mã của Zilliqa là ZIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZIL sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZIL sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zilliqa phổ biến

ZIL đến TWD
1 ZIL thành NT$0.3296 TWD
ZIL đến MAD
1 ZIL thành د.م.0.09867 MAD

ZIL đến CNY
1 ZIL thành ¥0.07730 CNY

ZIL đến USD
1 ZIL thành $0.01084 USD

ZIL đến EUR
1 ZIL thành €0.009238 EUR

ZIL đến CAD
1 ZIL thành C$0.01514 CAD

ZIL đến KRW
1 ZIL thành ₩15.26 KRW

ZIL đến JPY
1 ZIL thành ¥1.6 JPY

ZIL đến GBP
1 ZIL thành £0.008046 GBP

ZIL đến BRL
1 ZIL thành R$0.05787 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

FLOKI đến MAD
1 FLOKI thành د.م.0.0009288 MAD

XPL đến MAD
1 XPL thành د.م.7.8 MAD

LIGHT đến MAD
1 LIGHT thành د.م.7.76 MAD

LINEA đến MAD
1 LINEA thành د.م.0.2541 MAD

IN đến MAD
1 IN thành د.م.1.08 MAD

MYX đến MAD
1 MYX thành د.م.52.21 MAD

ASP đến MAD
1 ASP thành د.م.1.12 MAD

TUT đến MAD
1 TUT thành د.م.0.9441 MAD

MITO đến MAD
1 MITO thành د.م.1.54 MAD

ALEO đến MAD
1 ALEO thành د.م.2.38 MAD
Bảng chuyển đổi từ ZIL sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Zilliqa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZIL thành Dirham Maroc đã thay đổi +4.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.55%, đạt mức cao nhất là 0.1028 MAD và mức thấp nhất là 0.09731 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZIL là د.م.0.09957 MAD , thay đổi -0.90% so với giá hiện tại. Zilliqa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.15% so với năm trước.
-د.م.
0.02984MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZIL | د.م.0.04933 | د.م.0.05116 | -3.55% |
1 ZIL | د.م.0.09867 | د.م.0.1023 | -3.55% |
5 ZIL | د.م.0.4933 | د.م.0.5116 | -3.55% |
10 ZIL | د.م.0.9867 | د.م.1.02 | -3.55% |
50 ZIL | د.م.4.93 | د.م.5.12 | -3.55% |
100 ZIL | د.م.9.87 | د.م.10.23 | -3.55% |
500 ZIL | د.م.49.33 | د.م.51.16 | -3.55% |
1000 ZIL | د.م.98.67 | د.م.102.31 | -3.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZIL/MAD
1 Zilliqa bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Zilliqa (ZIL) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.09867.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZIL với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.13 ZIL đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZIL sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZIL sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZIL bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 50.67 ZIL, trong khi 5 ZIL sẽ có giá khoảng 0.4933MAD.
Giá cao nhất của ZIL/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZIL tính theo MAD là د.م.2.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZIL/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zilliqa tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zilliqa (ZIL) đã tăng 4.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zilliqa (ZIL) đã giảm 0.90% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZIL thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zilliqa và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZIL/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZIL/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZIL/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZIL/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zilliqa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zilliqa: ZIL sang Đô la Mỹ (USD), ZIL sang Euro (EUR), ZIL sang Bảng Anh (GBP), ZIL sang Đô la Canada (CAD), ZIL sang Rupee Ấn Độ (INR), ZIL sang Rupee Pakistan (PKR), ZIL sang Real Brazil (BRL), ZIL sang ...
Giá của Zilliqa ở Mỹ là $0.01084 USD. Ngoài ra, giá của Zilliqa là €0.009238 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008046 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01514 CAD ở Canada, ₹0.9622 INR ở Ấn Độ, ₨3.05 PKR ở Pakistan, R$0.05787 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zilliqa phổ biến nhất là ZIL sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Zilliqa (ZIL) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.09867.
Giá của Zilliqa ở Mỹ là $0.01084 USD. Ngoài ra, giá của Zilliqa là €0.009238 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008046 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01514 CAD ở Canada, ₹0.9622 INR ở Ấn Độ, ₨3.05 PKR ở Pakistan, R$0.05787 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zilliqa phổ biến nhất là ZIL sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Zilliqa (ZIL) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.09867.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.