Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87574.84 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87574.84 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87574.84 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZIL thành SAR
ZIL/SAR: 1 ZIL = 0.01791 SAR. Giá chuyển đổi 1 Zilliqa (ZIL) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.01791 SAR hôm nay.

ZIL
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZIL/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zilliqa (ZIL) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZIL hiện có giá trị là 0.01791 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZIL hiện có giá 0.01791 SAR, nghĩa là mua 5 ZIL sẽ mất 0.08953 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 55.84 ZIL và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 279.22 ZIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZIL sang SAR
Chuyển đổi SAR sang ZIL
Zilliqa
Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZIL
0.01791 SAR
Đổi 1 ZIL sang 0.01791 SAR
2 ZIL
0.03581 SAR
Đổi 2 ZIL sang 0.03581 SAR
5 ZIL
0.08953 SAR
Đổi 5 ZIL sang 0.08953 SAR
10 ZIL
0.1791 SAR
Đổi 10 ZIL sang 0.1791 SAR
20 ZIL
0.3581 SAR
Đổi 20 ZIL sang 0.3581 SAR
50 ZIL
0.8953 SAR
Đổi 50 ZIL sang 0.8953 SAR
100 ZIL
1.79 SAR
Đổi 100 ZIL sang 1.79 SAR
200 ZIL
3.58 SAR
Đổi 200 ZIL sang 3.58 SAR
500 ZIL
8.95 SAR
Đổi 500 ZIL sang 8.95 SAR
1000 ZIL
17.91 SAR
Đổi 1000 ZIL sang 17.91 SAR
5000 ZIL
89.53 SAR
Đổi 5000 ZIL sang 89.53 SAR
10000 ZIL
179.07 SAR
Đổi 10000 ZIL sang 179.07 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZIL thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Zilliqa tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZIL sang SAR, lên đến 10000 ZIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Zilliqa
1 SAR
55.84 ZIL
Đổi 1 SAR sang 55.84 ZIL
10 SAR
558.44 ZIL
Đổi 10 SAR sang 558.44 ZIL
50 SAR
2,792.22 ZIL
Đổi 50 SAR sang 2,792.22 ZIL
100 SAR
5,584.43 ZIL
Đổi 100 SAR sang 5,584.43 ZIL
200 SAR
11,168.86 ZIL
Đổi 200 SAR sang 11,168.86 ZIL
500 SAR
27,922.15 ZIL
Đổi 500 SAR sang 27,922.15 ZIL
1000 SAR
55,844.31 ZIL
Đổi 1000 SAR sang 55,844.31 ZIL
2000 SAR
111,688.61 ZIL
Đổi 2000 SAR sang 111,688.61 ZIL
5000 SAR
279,221.53 ZIL
Đổi 5000 SAR sang 279,221.53 ZIL
10000