Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87454.95 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87454.95 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87454.95 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZIL thành MKD
ZIL/MKD: 1 ZIL = 0.2454 MKD. Giá chuyển đổi 1 Zilliqa (ZIL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2454 MKD hôm nay.

ZIL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZIL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zilliqa (ZIL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZIL hiện có giá trị là 0.2454 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZIL hiện có giá 0.2454 MKD, nghĩa là mua 5 ZIL sẽ mất 1.23 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.08 ZIL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 20.38 ZIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZIL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ZIL
Zilliqa
Denar Macedonia
1 ZIL
0.2454 MKD
Đổi 1 ZIL sang 0.2454 MKD
2 ZIL
0.4907 MKD
Đổi 2 ZIL sang 0.4907 MKD
5 ZIL
1.23 MKD
Đổi 5 ZIL sang 1.23 MKD
10 ZIL
2.45 MKD
Đổi 10 ZIL sang 2.45 MKD
20 ZIL
4.91 MKD
Đổi 20 ZIL sang 4.91 MKD
50 ZIL
12.27 MKD
Đổi 50 ZIL sang 12.27 MKD
100 ZIL
24.54 MKD
Đổi 100 ZIL sang 24.54 MKD
200 ZIL
49.07 MKD
Đổi 200 ZIL sang 49.07 MKD
500 ZIL
122.68 MKD
Đổi 500 ZIL sang 122.68 MKD
1000 ZIL
245.35 MKD
Đổi 1000 ZIL sang 245.35 MKD
5000 ZIL
1,226.77 MKD
Đổi 5000 ZIL sang 1,226.77 MKD
10000 ZIL
2,453.53 MKD
Đổi 10000 ZIL sang 2,453.53 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZIL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Zilliqa tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZIL sang MKD, lên đến 10000 ZIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Zilliqa
1 MKD
4.08 ZIL
Đổi 1 MKD sang 4.08 ZIL
10 MKD
40.76 ZIL
Đổi 10 MKD sang 40.76 ZIL
50 MKD
203.79 ZIL
Đổi 50 MKD sang 203.79 ZIL
100 MKD
407.58 ZIL
Đổi 100 MKD sang 407.58 ZIL
200 MKD
815.15 ZIL
Đổi 200 MKD sang 815.15 ZIL
500 MKD
2,037.88 ZIL
Đổi 500 MKD sang 2,037.88 ZIL
1000 MKD
4,075.76 ZIL
Đổi 1000 MKD sang 4,075.76 ZIL
2000 MKD
8,151.51 ZIL
Đổi 2000 MKD sang 8,151.51 ZIL
5000 MKD
20,378.78 ZIL
Đổi 5000 MKD sang 20,378.78 ZIL
10000 MKD
40,757.55 ZIL
Đổi 10000 MKD sang 40,757.55 ZIL
50000 MKD
203,787.76 ZIL
Đổi 50000 MKD sang 203,787.76 ZIL
100000 MKD
407,575.53 ZIL
Đổi 100000 MKD sang 407,575.53 ZIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ZIL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Zilliqa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ZIL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZIL/MKD
ZIL/MKD: 1 ZIL = 0.2454 MKD; 2025/12/25 13:24:00
Trong 1D vừa qua, Zilliqa đã thay đổi +3.80% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zilliqa(ZIL) đã thay đổi +3.80% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ZIL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZIL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của /MKD
Giá cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2469 MKD trong khi giá thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2245 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZIL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2468 MKD | 0.2469 MKD | 0.3223 MKD | 0.6011 MKD |
Thấp | 0.2325 MKD | 0.2245 MKD | 0.2245 MKD | 0.2245 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.80% | +1.95% | -22.88% | -54.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZIL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZIL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zilliqa
Số liệu thị trường ZIL sang MKD
ZIL/MKD:
ден0.2454
Khối lượng ZIL 24 giờ:
ден397,498,393.47
Vốn hóa thị trường ZIL:
ден4,815,443,869.04
Nguồn cung lưu hành ZIL:
19.63B ZIL
Tỷ giá ZIL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zilliqa thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zilliqa là ден0.2454 mỗi ZIL, với tổng vốn hoá thị trường của ден4,815,443,869.04 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,626,572,000 ZIL. Khối lượng giao dịch của Zilliqa đã thay đổi -0.42% (ден-1,694,173.25 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZIL là ден399,192,566.72.
Thông tin thêm về Zilliqa trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zilliqa phổ biến nhất là ZIL sang MKD, trong đó mã của Zilliqa là ZIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZIL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZIL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zilliqa phổ biến
ZIL đến TWD
1 ZIL thành NT$0.1475 TWD
ZIL đến CNY
1 ZIL thành ¥0.03296 CNY
ZIL đến MKD
1 ZIL thành ден0.2454 MKD
ZIL đến USD
1 ZIL thành $0.004693 USD
ZIL đến AUD
1 ZIL thành AU$0.006998 AUD
ZIL đến EUR
1 ZIL thành €0.003985 EUR
ZIL đến CAD
1 ZIL thành C$0.006418 CAD
ZIL đến KRW
1 ZIL thành ₩6.78 KRW
ZIL đến JPY
1 ZIL thành ¥0.7320 JPY
ZIL đến GBP
1 ZIL thành £0.003477 GBP
ZIL đến BRL
1 ZIL thành R$0.02591 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BIFI đến MKD
1 BIFI thành ден16,483.34 MKD

ZBT đến MKD
1 ZBT thành ден8.06 MKD

MON đến MKD
1 MON thành ден1.22 MKD

NEWT đến MKD
1 NEWT thành ден6.12 MKD

LAVA đến MKD
1 LAVA thành ден8.76 MKD

VSN đến MKD
1 VSN thành ден4.51 MKD

TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден16.94 MKD

FARM đến MKD
1 FARM thành ден1,064.08 MKD

BANANA đến MKD
1 BANANA thành ден396.26 MKD

PRCL đến MKD
1 PRCL thành ден1.45 MKD
Bảng chuyển đổi từ ZIL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Zilliqa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZIL thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.80%, đạt mức cao nhất là 0.2468 MKD và mức thấp nhất là 0.2325 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZIL là ден0.3176 MKD , thay đổi -22.88% so với giá hiện tại. Zilliqa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.43% so với năm trước.
-ден
0.9393MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZIL | ден0.1227 | ден0.1182 | +3.80% |
1 ZIL | ден0.2454 | ден0.2364 | +3.80% |
5 ZIL | ден1.23 | ден1.18 | +3.80% |
10 ZIL | ден2.45 | ден2.36 | +3.80% |
50 ZIL | ден12.27 | ден11.82 | +3.80% |
100 ZIL | ден24.54 | ден23.64 | +3.80% |
500 ZIL | ден122.68 | ден118.22 | +3.80% |
1000 ZIL | ден245.35 | ден236.45 | +3.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZIL/MKD
1 Zilliqa bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Zilliqa (ZIL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2454.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZIL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.08 ZIL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZIL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZIL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZIL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 20.38 ZIL, trong khi 5 ZIL sẽ có giá khoảng 1.23MKD.
Giá cao nhất của ZIL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZIL tính theo MKD là ден13.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZIL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zilliqa (ZIL) đã tăng 1.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zilliqa (ZIL) đã giảm 22.88% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZIL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zilliqa và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZIL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZIL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZIL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZIL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zilliqa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zilliqa: ZIL sang Đô la Mỹ (USD), ZIL sang Euro (EUR), ZIL sang Bảng Anh (GBP), ZIL sang Đô la Canada (CAD), ZIL sang Rupee Ấn Độ (INR), ZIL sang Rupee Pakistan (PKR), ZIL sang Real Brazil (BRL), ZIL sang ...
Giá của Zilliqa ở Mỹ là $0.004693 USD. Ngoài ra, giá của Zilliqa là €0.003985 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006418 CAD ở Canada, ₹0.4215 INR ở Ấn Độ, ₨1.31 PKR ở Pakistan, R$0.02591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zilliqa phổ biến nhất là ZIL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Zilliqa (ZIL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.2454.
Giá của Zilliqa ở Mỹ là $0.004693 USD. Ngoài ra, giá của Zilliqa là €0.003985 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006418 CAD ở Canada, ₹0.4215 INR ở Ấn Độ, ₨1.31 PKR ở Pakistan, R$0.02591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zilliqa phổ biến nhất là ZIL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Zilliqa (ZIL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.2454.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













