Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87843.68 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87843.68 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87843.68 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZIL thành NPR
ZIL/NPR: 1 ZIL = 0.7064 NPR. Giá chuyển đổi 1 Zilliqa (ZIL) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.7064 NPR hôm nay.

ZIL
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZIL/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zilliqa (ZIL) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZIL hiện có giá trị là 0.7064 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZIL hiện có giá 0.7064 NPR, nghĩa là mua 5 ZIL sẽ mất 3.53 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 1.42 ZIL và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 7.08 ZIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZIL sang NPR
Chuyển đổi NPR sang ZIL
Zilliqa
Rupee Nepal
1 ZIL
0.7064 NPR
Đổi 1 ZIL sang 0.7064 NPR
2 ZIL
1.41 NPR
Đổi 2 ZIL sang 1.41 NPR
5 ZIL
3.53 NPR
Đổi 5 ZIL sang 3.53 NPR
10 ZIL
7.06 NPR
Đổi 10 ZIL sang 7.06 NPR
20 ZIL
14.13 NPR
Đổi 20 ZIL sang 14.13 NPR
50 ZIL
35.32 NPR
Đổi 50 ZIL sang 35.32 NPR
100 ZIL
70.64 NPR
Đổi 100 ZIL sang 70.64 NPR
200 ZIL
141.28 NPR
Đổi 200 ZIL sang 141.28 NPR
500 ZIL
353.21 NPR
Đổi 500 ZIL sang 353.21 NPR
1000 ZIL
706.42 NPR
Đổi 1000 ZIL sang 706.42 NPR
5000 ZIL
3,532.12 NPR
Đổi 5000 ZIL sang 3,532.12 NPR
10000 ZIL
7,064.25 NPR
Đổi 10000 ZIL sang 7,064.25 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZIL thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Zilliqa tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZIL sang NPR, lên đến 10000 ZIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Zilliqa
1 NPR
1.42 ZIL
Đổi 1 NPR sang 1.42 ZIL
10 NPR
14.16 ZIL
Đổi 10 NPR sang 14.16 ZIL
50 NPR
70.78 ZIL
Đổi 50 NPR sang 70.78 ZIL
100 NPR
141.56 ZIL
Đổi 100 NPR sang 141.56 ZIL
200 NPR
283.12 ZIL
Đổi 200 NPR sang 283.12 ZIL
500 NPR
707.79 ZIL
Đổi 500 NPR sang 707.79 ZIL
1000 NPR
1,415.58 ZIL
Đổi 1000 NPR sang 1,415.58 ZIL
2000 NPR
2,831.16 ZIL
Đổi 2000 NPR sang 2,831.16 ZIL
5000 NPR
7,077.89 ZIL
Đổi 5000 NPR sang 7,077.89 ZIL
10000