Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87606.78 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87606.78 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87606.78 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZK thành BGN
ZK/BGN: 1 ZK = 0.04935 BGN. Giá chuyển đổi 1 ZKsync (ZK) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.04935 BGN hôm nay.

ZK
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZK/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKsync (ZK) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZK hiện có giá trị là 0.04935 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZK hiện có giá 0.04935 BGN, nghĩa là mua 5 ZK sẽ mất 0.2467 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 20.26 ZK và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 101.32 ZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZK sang BGN
Chuyển đổi BGN sang ZK
ZKsync
Lev Bulgari
1 ZK
0.04935 BGN
Đổi 1 ZK sang 0.04935 BGN
2 ZK
0.09870 BGN
Đổi 2 ZK sang 0.09870 BGN
5 ZK
0.2467 BGN
Đổi 5 ZK sang 0.2467 BGN
10 ZK
0.4935 BGN
Đổi 10 ZK sang 0.4935 BGN
20 ZK
0.9870 BGN
Đổi 20 ZK sang 0.9870 BGN
50 ZK
2.47 BGN
Đổi 50 ZK sang 2.47 BGN
100 ZK
4.93 BGN
Đổi 100 ZK sang 4.93 BGN
200 ZK
9.87 BGN
Đổi 200 ZK sang 9.87 BGN
500 ZK
24.67 BGN
Đổi 500 ZK sang 24.67 BGN
1000 ZK
49.35 BGN
Đổi 1000 ZK sang 49.35 BGN
5000 ZK
246.75 BGN
Đổi 5000 ZK sang 246.75 BGN
10000 ZK
493.5 BGN
Đổi 10000 ZK sang 493.5 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZK thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của ZKsync tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZK sang BGN, lên đến 10000 ZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
ZKsync
1 BGN
20.26 ZK
Đổi 1 BGN sang 20.26 ZK
10 BGN
202.64 ZK
Đổi 10 BGN sang 202.64 ZK
50 BGN
1,013.18 ZK
Đổi 50 BGN sang 1,013.18 ZK
100 BGN
2,026.36 ZK
Đổi 100 BGN sang 2,026.36 ZK
200 BGN
4,052.72 ZK
Đ ổi 200 BGN sang 4,052.72 ZK
500 BGN
10,131.8 ZK
Đổi 500 BGN sang 10,131.8 ZK
1000 BGN
20,263.6 ZK
Đổi 1000 BGN sang 20,263.6 ZK
2000 BGN
40,527.2 ZK
Đổi 2000 BGN sang 40,527.2 ZK
5000 BGN
101,317.99 ZK
Đổi 5000 BGN sang 101,317.99 ZK
10000 BGN
202,635.99 ZK
Đổi 10000 BGN sang 202,635.99 ZK
50000 BGN
1,013,179.95 ZK
Đổi 50000 BGN sang 1,013,179.95 ZK
100000 BGN
2,026,359.89 ZK
Đổi 100000 BGN sang 2,026,359.89 ZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ZK toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo ZKsync đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ZK, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZK/BGN
ZK/BGN: 1 ZK = 0.04935 BGN; 2025/12/27 08:09:43
Trong 1D vừa qua, ZKsync đã thay đổi -0.04% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKsync(ZK) đã thay đổi -0.04% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZK sang BGN: Biến động và thay đổi giá của /BGN
Giá cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.04964 BGN trong khi giá thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.04422 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZK theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04961 BGN | 0.04964 BGN | 0.06862 BGN | 0.1398 BGN |
Thấp | 0.04675 BGN | 0.04422 BGN | 0.04142 BGN | 0.01825 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | +7.91% | -24.19% | -40.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZK (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZK bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZKsync
Số liệu thị trường ZK sang BGN
ZK/BGN:
лв0.04935
Khối lượng ZK 24 giờ:
лв27,251,484.1
Vốn hóa thị trường ZK:
лв523,725,385.75
Nguồn cung lưu hành ZK:
10.61B ZK
Tỷ giá ZK sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZKsync thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKsync là лв0.04935 mỗi ZK, với tổng vốn hoá thị trường của лв523,725,385.75 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,612,561,000 ZK. Khối lượng giao dịch của ZKsync đã thay đổi -16.27% (лв-5,294,052.21 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZK là лв32,545,536.31.
Thông tin thêm về ZKsync trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKsync phổ biến nhất là ZK sang BGN, trong đó mã của ZKsync là ZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZK sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZK sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZKsync phổ biến
ZK đến TWD
1 ZK thành NT$0.9331 TWD
ZK đến CNY
1 ZK thành ¥0.2082 CNY
ZK đến USD
1 ZK thành $0.02972 USD
ZK đến AUD
1 ZK thành AU$0.04425 AUD
ZK đến EUR
1 ZK thành €0.02524 EUR
ZK đến CAD
1 ZK thành C$0.04066 CAD
ZK đến BGN
1 ZK thành лв0.04935 BGN
ZK đến KRW
1 ZK thành ₩42.87 KRW
ZK đến JPY
1 ZK thành ¥4.65 JPY
ZK đến GBP
1 ZK thành £0.02201 GBP
ZK đến BRL
1 ZK thành R$0.1648 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв145,252.19 BGN

KAITO đến BGN
1 KAITO thành лв1.03 BGN

AVNT đến BGN
1 AVNT thành лв0.6915 BGN

L3 đến BGN
1 L3 thành лв0.02501 BGN

KGEN đến BGN
1 KGEN thành лв0.3097 BGN

TRU đến BGN
1 TRU thành лв0.02032 BGN

HIFI đến BGN
1 HIFI thành лв0.06040 BGN

NIL đến BGN
1 NIL thành лв0.1358 BGN

ZKP đến BGN
1 ZKP thành лв0.2580 BGN

XDC đến BGN
1 XDC thành лв0.08396 BGN
Bảng chuyển đổi từ ZK sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của ZKsync đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZK thành Lev Bulgari đã thay đổi +7.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.04961 BGN và mức thấp nhất là 0.04675 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZK là лв0.06505 BGN , thay đổi -24.19% so với giá hiện tại. ZKsync đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.89% so với năm trước.
-лв
0.2764BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZK | лв0.02467 | лв0.02468 | -0.04% |
1 ZK | лв0.04935 | лв0.04937 | -0.04% |
5 ZK | лв0.2467 | лв0.2468 | -0.04% |
10 ZK | лв0.4935 | лв0.4937 | -0.04% |
50 ZK | лв2.47 | лв2.47 | -0.04% |
100 ZK | лв4.93 | лв4.94 | -0.04% |
500 ZK | лв24.67 | лв24.68 | -0.04% |
1000 ZK | лв49.35 | лв49.37 | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZK/BGN
1 ZKsync bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 ZKsync (ZK) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.04935.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZK với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.26 ZK đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZK sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZK sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZK bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 101.32 ZK, trong khi 5 ZK sẽ có giá khoảng 0.2467BGN.
Giá cao nhất của ZK/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZK tính theo BGN là лв0.5454. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZK/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã tăng 7.91%.
Trong tháng trước, t ỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã giảm 24.19% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZK thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKsync và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZK/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZK/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZK/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZK/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKsync và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











