Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZK thành MYR

ZK/MYR: 1 ZK = 0.2308 MYR. Giá chuyển đổi 1 ZKsync (ZK) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.2308 MYR hôm nay.
ZK
ZK
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZK/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKsync (ZK) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZK hiện có giá trị là 0.2308 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZK hiện có giá 0.2308 MYR, nghĩa là mua 5 ZK sẽ mất 1.15 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 4.33 ZK và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 21.66 ZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZK sang MYR

Chuyển đổi MYR sang ZK

ZKsync
Ringgit Malaysia
1 ZK
0.2308  MYR
Đổi 1 ZK sang 0.2308 MYR
2 ZK
0.4617  MYR
Đổi 2 ZK sang 0.4617 MYR
5 ZK
1.15  MYR
Đổi 5 ZK sang 1.15 MYR
10 ZK
2.31  MYR
Đổi 10 ZK sang 2.31 MYR
20 ZK
4.62  MYR
Đổi 20 ZK sang 4.62 MYR
50 ZK
11.54  MYR
Đổi 50 ZK sang 11.54 MYR
100 ZK
23.08  MYR
Đổi 100 ZK sang 23.08 MYR
200 ZK
46.17  MYR
Đổi 200 ZK sang 46.17 MYR
500 ZK
115.42  MYR
Đổi 500 ZK sang 115.42 MYR
1000 ZK
230.83  MYR
Đổi 1000 ZK sang 230.83 MYR
5000 ZK
1,154.17  MYR
Đổi 5000 ZK sang 1,154.17 MYR
10000 ZK
2,308.34  MYR
Đổi 10000 ZK sang 2,308.34 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZK thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của ZKsync tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZK sang MYR, lên đến 10000 ZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
ZKsync
1 MYR
4.33 ZK
Đổi 1 MYR sang 4.33 ZK
10 MYR
43.32 ZK
Đổi 10 MYR sang 43.32 ZK
50 MYR
216.61 ZK
Đổi 50 MYR sang 216.61 ZK
100 MYR
433.21 ZK
Đổi 100 MYR sang 433.21 ZK
200 MYR
866.42 ZK
Đổi 200 MYR sang 866.42 ZK
500 MYR
2,166.05 ZK
Đổi 500 MYR sang 2,166.05 ZK
1000 MYR
4,332.11 ZK
Đổi 1000 MYR sang 4,332.11 ZK
2000 MYR
8,664.22 ZK
Đổi 2000 MYR sang 8,664.22 ZK
5000 MYR
21,660.55 ZK
Đổi 5000 MYR sang 21,660.55 ZK
10000 MYR
43,321.09 ZK
Đổi 10000 MYR sang 43,321.09 ZK
50000 MYR
216,605.45 ZK
Đổi 50000 MYR sang 216,605.45 ZK
100000 MYR
433,210.9 ZK
Đổi 100000 MYR sang 433,210.9 ZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ZK toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo ZKsync đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ZK, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZK/MYR

ZK/MYR: 1 ZK = 0.2308 MYR; 2025/10/04 22:55:34
Trong 1D vừa qua, ZKsync đã thay đổi -3.59% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKsync(ZK) đã thay đổi -3.59% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZK sang MYR: Biến động và thay đổi giá của ZKsync/MYR

Giá ZKsync cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.2437 MYR trong khi giá ZKsync thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.2040 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKsync theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZK theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2388 MYR
0.2437 MYR
0.2720 MYR
0.3077 MYR
Thấp
0.2239 MYR
0.2040 MYR
0.1958 MYR
0.1871 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.59%
+8.44%
-1.31%
+16.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZK (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZK bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ZKsync

Số liệu thị trường ZK sang MYR

ZK/MYR:
RM0.2308
Khối lượng ZK 24 giờ:
RM76,042,017.63
Vốn hóa thị trường ZK:
RM1,858,289,321.94
Nguồn cung lưu hành ZK:
8.05B ZK

Tỷ giá ZK sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZKsync thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZKsync là RM0.2308 mỗi ZK, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,858,289,321.94 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,050,311,700 ZK. Khối lượng giao dịch của ZKsync đã thay đổi -25.50% (RM-26,032,874.18 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZK là RM102,074,891.81.

Thông tin thêm về ZKsync trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKsync phổ biến nhất là ZK sang MYR, trong đó mã của ZKsync là ZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZK sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZK sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ZKsync phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZK đến TWD
1 ZK thành NT$1.67 TWD
popular info Ringgit Malaysia
ZK đến MYR
1 ZK thành RM0.2308 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZK đến CNY
1 ZK thành ¥0.3910 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZK đến USD
1 ZK thành $0.05486 USD
popular info Euro
ZK đến EUR
1 ZK thành €0.04673 EUR
popular info Đô la Canada
ZK đến CAD
1 ZK thành C$0.07661 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZK đến KRW
1 ZK thành ₩77.21 KRW
popular info Yên Nhật
ZK đến JPY
1 ZK thành ¥8.09 JPY
popular info Bảng Anh
ZK đến GBP
1 ZK thành £0.04070 GBP
popular info Real Brazil
ZK đến BRL
1 ZK thành R$0.2928 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets FLOKI
FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004388 MYR
other assets Plasma
XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.63 MYR
other assets OKB
OKB đến MYR
1 OKB thành RM942.14 MYR
other assets Bitlight
LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.58 MYR
other assets Aleo
ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM1.12 MYR
other assets INFINIT
IN đến MYR
1 IN thành RM0.5212 MYR
other assets Linea
LINEA đến MYR
1 LINEA thành RM0.1185 MYR
other assets Mitosis
MITO đến MYR
1 MITO thành RM0.7010 MYR
other assets AriaAI
ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7825 MYR
other assets Tradoor
TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM12.82 MYR

Bảng chuyển đổi từ ZK sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của ZKsync đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZK thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +8.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.59%, đạt mức cao nhất là 0.2388 MYR và mức thấp nhất là 0.2239 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZK là RM0.2339 MYR , thay đổi -1.31% so với giá hiện tại. ZKsync đã thay đổi
-RM
0.3044MYR
, tương đương mức thay đổi -56.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZK
RM0.1154RM0.1197
-3.59%
1 ZK
RM0.2308RM0.2394
-3.59%
5 ZK
RM1.15RM1.2
-3.59%
10 ZK
RM2.31RM2.39
-3.59%
50 ZK
RM11.54RM11.97
-3.59%
100 ZK
RM23.08RM23.94
-3.59%
500 ZK
RM115.42RM119.69
-3.59%
1000 ZK
RM230.83RM239.38
-3.59%

Câu Hỏi Thường Gặp ZK/MYR

1 ZKsync bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 ZKsync (ZK) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.2308.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZK với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.33 ZK đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZK sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZK sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZK bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 21.66 ZK, trong khi 5 ZK sẽ có giá khoảng 1.15MYR.
Giá cao nhất của ZK/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZK tính theo MYR là RM1.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZK/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKsync tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã tăng 8.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã giảm 1.31% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZK thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKsync và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZK/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZK/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZK/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZK/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKsync và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZKsync: ZK sang Đô la Mỹ (USD), ZK sang Euro (EUR), ZK sang Bảng Anh (GBP), ZK sang Đô la Canada (CAD), ZK sang Rupee Ấn Độ (INR), ZK sang Rupee Pakistan (PKR), ZK sang Real Brazil (BRL), ZK sang ...
Giá của ZKsync ở Mỹ là $0.05486 USD. Ngoài ra, giá của ZKsync là €0.04673 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04070 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07661 CAD ở Canada, ₹4.87 INR ở Ấn Độ, ₨15.43 PKR ở Pakistan, R$0.2928 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKsync phổ biến nhất là ZK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 ZKsync (ZK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.2308.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.