Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122200.16 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122200.16 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122200.16 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZK thành MMK
ZK/MMK: 1 ZK = 114.69 MMK. Giá chuyển đổi 1 ZKsync (ZK) thành Kyat Myanmar (MMK) là 114.69 MMK hôm nay.

ZK
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZK/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKsync (ZK) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZK hiện có giá trị là 114.69 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZK hiện có giá 114.69 MMK, nghĩa là mua 5 ZK sẽ mất 573.44 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.008719 ZK và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.04360 ZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZK sang MMK
Chuyển đổi MMK sang ZK
ZKsync
Kyat Myanmar
1 ZK
114.69 MMK
Đổi 1 ZK sang 114.69 MMK
2 ZK
229.38 MMK
Đổi 2 ZK sang 229.38 MMK
5 ZK
573.44 MMK
Đổi 5 ZK sang 573.44 MMK
10 ZK
1,146.88 MMK
Đổi 10 ZK sang 1,146.88 MMK
20 ZK
2,293.75 MMK
Đổi 20 ZK sang 2,293.75 MMK
50 ZK
5,734.38 MMK
Đổi 50 ZK sang 5,734.38 MMK
100 ZK
11,468.76 MMK
Đổi 100 ZK sang 11,468.76 MMK
200 ZK
22,937.51 MMK
Đổi 200 ZK sang 22,937.51 MMK
500 ZK
57,343.78 MMK
Đổi 500 ZK sang 57,343.78 MMK
1000 ZK
114,687.56 MMK
Đổi 1000 ZK sang 114,687.56 MMK
5000 ZK
573,437.81 MMK
Đổi 5000 ZK sang 573,437.81 MMK
10000 ZK
1,146,875.62 MMK
Đổi 10000 ZK sang 1,146,875.62 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZK thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của ZKsync tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZK sang MMK, lên đến 10000 ZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
ZKsync
1 MMK
0.008719 ZK
Đổi 1 MMK sang 0.008719 ZK
10 MMK
0.08719 ZK
Đổi 10 MMK sang 0.08719 ZK
50 MMK
0.4360 ZK
Đổi 50 MMK sang 0.4360 ZK
100 MMK
0.8719 ZK
Đổi 100 MMK sang 0.8719 ZK
200 MMK
1.74 ZK
Đổi 200 MMK sang 1.74 ZK
500 MMK
4.36 ZK
Đổi 500 MMK sang 4.36 ZK
1000 MMK
8.72 ZK
Đổi 1000 MMK sang 8.72 ZK
2000 MMK
17.44 ZK
Đổi 2000 MMK sang 17.44 ZK
5000 MMK
43.6 ZK
Đổi 5000 MMK sang 43.6 ZK
10000 MMK
87.19 ZK
Đổi 10000 MMK sang 87.19 ZK
50000 MMK
435.97 ZK
Đổi 50000 MMK sang 435.97 ZK
100000 MMK
871.93 ZK
Đổi 100000 MMK sang 871.93 ZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ZK toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo ZKsync đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ZK, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZK/MMK
ZK/MMK: 1 ZK = 114.69 MMK; 2025/10/05 00:51:31
Trong 1D vừa qua, ZKsync đã thay đổi -3.18% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKsync(ZK) đã thay đổi -3.18% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZK sang MMK: Biến động và thay đổi giá của ZKsync/MMK
Giá ZKsync cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 121.68 MMK trong khi giá ZKsync thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 101.87 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKsync theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZK theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 118.47 MMK | 121.68 MMK | 135.85 MMK | 153.65 MMK |
Thấp | 111.81 MMK | 101.87 MMK | 97.77 MMK | 93.44 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.18% | +9.07% | -0.63% | +18.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZK (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZK bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZKsync
Số liệu thị trường ZK sang MMK
ZK/MMK:
Ks114.69
Khối lượng ZK 24 giờ:
Ks37,888,374,840.99
Vốn hóa thị trường ZK:
Ks923,270,632,008.97
Nguồn cung lưu hành ZK:
8.05B ZK
Tỷ giá ZK sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZKsync thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKsync là Ks114.69 mỗi ZK, với tổng vốn hoá thị trường của Ks923,270,632,008.97 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,050,311,700 ZK. Khối lượng giao dịch của ZKsync đã thay đổi -25.03% (Ks-12,649,471,267.39 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZK là Ks50,537,846,108.37.
Thông tin thêm về ZKsync trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKsync phổ biến nhất là ZK sang MMK, trong đó mã của ZKsync là ZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZK sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZK sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZKsync phổ biến

ZK đến TWD
1 ZK thành NT$1.66 TWD

ZK đến CNY
1 ZK thành ¥0.3890 CNY

ZK đến USD
1 ZK thành $0.05458 USD

ZK đến EUR
1 ZK thành €0.04649 EUR

ZK đến CAD
1 ZK thành C$0.07622 CAD
ZK đến MMK
1 ZK thành Ks114.69 MMK

ZK đến KRW
1 ZK thành ₩76.82 KRW

ZK đến JPY
1 ZK thành ¥8.05 JPY

ZK đến GBP
1 ZK thành £0.04050 GBP

ZK đến BRL
1 ZK thành R$0.2913 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.2165 MMK

XPL đến MMK
1 XPL thành Ks1,814.34 MMK

LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,806.29 MMK

LINEA đến MMK
1 LINEA thành Ks59.51 MMK

IN đến MMK
1 IN thành Ks253.86 MMK

MYX đến MMK
1 MYX thành Ks12,096.18 MMK

ASP đến MMK
1 ASP thành Ks261.5 MMK

TUT đến MMK
1 TUT thành Ks218.14 MMK

MITO đến MMK
1 MITO thành Ks353.88 MMK

ALEO đến MMK
1 ALEO thành Ks549.69 MMK
Bảng chuyển đổi từ ZK sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của ZKsync đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZK thành Kyat Myanmar đã thay đổi +9.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.18%, đạt mức cao nhất là 118.47 MMK và mức thấp nhất là 111.81 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZK là Ks115.41 MMK , thay đổi -0.63% so với giá hiện tại. ZKsync đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.39% so với năm trước.
-Ks
154.28MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZK | Ks57.34 | Ks59.22 | -3.18% |
1 ZK | Ks114.69 | Ks118.45 | -3.18% |
5 ZK | Ks573.44 | Ks592.23 | -3.18% |
10 ZK | Ks1,146.88 | Ks1,184.45 | -3.18% |
50 ZK | Ks5,734.38 | Ks5,922.27 | -3.18% |
100 ZK | Ks11,468.76 | Ks11,844.54 | -3.18% |
500 ZK | Ks57,343.78 | Ks59,222.72 | -3.18% |
1000 ZK | Ks114,687.56 | Ks118,445.45 | -3.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZK/MMK
1 ZKsync bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 ZKsync (ZK) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks114.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZK với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008719 ZK đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZK sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZK sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZK bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.04360 ZK, trong khi 5 ZK sẽ có giá khoảng 573.44MMK.
Giá cao nhất của ZK/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZK tính theo MMK là Ks690.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZK/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKsync tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã tăng 9.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã giảm 0.63% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZK thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKsync và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZK/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZK/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZK/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZK/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKsync và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZKsync: ZK sang Đô la Mỹ (USD), ZK sang Euro (EUR), ZK sang Bảng Anh (GBP), ZK sang Đô la Canada (CAD), ZK sang Rupee Ấn Độ (INR), ZK sang Rupee Pakistan (PKR), ZK sang Real Brazil (BRL), ZK sang ...
Giá của ZKsync ở Mỹ là $0.05458 USD. Ngoài ra, giá của ZKsync là €0.04649 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07622 CAD ở Canada, ₹4.84 INR ở Ấn Độ, ₨15.35 PKR ở Pakistan, R$0.2913 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKsync phổ biến nhất là ZK sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 ZKsync (ZK) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks114.69.
Giá của ZKsync ở Mỹ là $0.05458 USD. Ngoài ra, giá của ZKsync là €0.04649 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07622 CAD ở Canada, ₹4.84 INR ở Ấn Độ, ₨15.35 PKR ở Pakistan, R$0.2913 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKsync phổ biến nhất là ZK sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 ZKsync (ZK) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks114.69.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.