Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122381.21 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122381.21 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122381.21 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMAC thành EUR
GMAC/EUR: 1 GMAC = 0.001655 EUR. Giá chuyển đổi 1 Gemach (GMAC) thành Euro (EUR) là 0.001655 EUR hôm nay.

GMAC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMAC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gemach (GMAC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMAC hiện có giá trị là 0.001655 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMAC hiện có giá 0.001655 EUR, nghĩa là mua 5 GMAC sẽ mất 0.008277 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 604.07 GMAC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,020.34 GMAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMAC sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GMAC
Gemach
Euro
1 GMAC
0.001655 EUR
Đổi 1 GMAC sang 0.001655 EUR
2 GMAC
0.003311 EUR
Đổi 2 GMAC sang 0.003311 EUR
5 GMAC
0.008277 EUR
Đổi 5 GMAC sang 0.008277 EUR
10 GMAC
0.01655 EUR
Đổi 10 GMAC sang 0.01655 EUR
20 GMAC
0.03311 EUR
Đổi 20 GMAC sang 0.03311 EUR
50 GMAC
0.08277 EUR
Đổi 50 GMAC sang 0.08277 EUR
100 GMAC
0.1655 EUR
Đổi 100 GMAC sang 0.1655 EUR
200 GMAC
0.3311 EUR
Đổi 200 GMAC sang 0.3311 EUR
500 GMAC
0.8277 EUR
Đổi 500 GMAC sang 0.8277 EUR
1000 GMAC
1.66 EUR
Đổi 1000 GMAC sang 1.66 EUR
5000 GMAC
8.28 EUR
Đổi 5000 GMAC sang 8.28 EUR
10000 GMAC
16.55 EUR
Đổi 10000 GMAC sang 16.55 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMAC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Gemach tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMAC sang EUR, lên đến 10000 GMAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Gemach
1 EUR
604.07 GMAC
Đổi 1 EUR sang 604.07 GMAC
10 EUR
6,040.69 GMAC
Đổi 10 EUR sang 6,040.69 GMAC
50 EUR
30,203.45 GMAC
Đổi 50 EUR sang 30,203.45 GMAC
100 EUR
60,406.89 GMAC
Đổi 100 EUR sang 60,406.89 GMAC
200 EUR
120,813.79 GMAC
Đổi 200 EUR sang 120,813.79 GMAC
500 EUR
302,034.47 GMAC
Đổi 500 EUR sang 302,034.47 GMAC
1000 EUR
604,068.94 GMAC
Đổi 1000 EUR sang 604,068.94 GMAC
2000 EUR
1,208,137.88 GMAC
Đổi 2000 EUR sang 1,208,137.88 GMAC
5000 EUR
3,020,344.69 GMAC
Đổi 5000 EUR sang 3,020,344.69 GMAC
10000 EUR
6,040,689.39 GMAC
Đổi 10000 EUR sang 6,040,689.39 GMAC
50000 EUR
30,203,446.93 GMAC
Đổi 50000 EUR sang 30,203,446.93 GMAC
100000 EUR
60,406,893.85 GMAC
Đổi 100000 EUR sang 60,406,893.85 GMAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GMAC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Gemach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GMAC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMAC/EUR
GMAC/EUR: 1 GMAC = 0.001655 EUR; 2025/10/05 01:41:45
Trong 1D vừa qua, Gemach đã thay đổi +2.08% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gemach(GMAC) đã thay đổi +2.08% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GMAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMAC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Gemach/EUR
Giá Gemach cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001748 EUR trong khi giá Gemach thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001478 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gemach theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMAC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001655 EUR | 0.001748 EUR | 0.002483 EUR | 0.003176 EUR |
Thấp | 0.001622 EUR | 0.001478 EUR | 0.001394 EUR | 0.0007510 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.08% | +10.94% | -33.32% | +94.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMAC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMAC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gemach
Số liệu thị trường GMAC sang EUR
GMAC/EUR:
€0.001655
Khối lượng GMAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMAC:
€827,720.08
Nguồn cung lưu hành GMAC:
500.00M GMAC
Tỷ giá GMAC sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gemach thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gemach là €0.001655 mỗi GMAC, với tổng vốn hoá thị trường của €827,720.08 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 GMAC. Khối lượng giao dịch của Gemach đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMAC là €--.
Thông tin thêm về Gemach trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gemach phổ biến nhất là GMAC sang EUR, trong đó mã của Gemach là GMAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMAC sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMAC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gemach phổ biến

GMAC đến TWD
1 GMAC thành NT$0.05906 TWD

GMAC đến CNY
1 GMAC thành ¥0.01385 CNY

GMAC đến USD
1 GMAC thành $0.001943 USD

GMAC đến EUR
1 GMAC thành €0.001655 EUR

GMAC đến CAD
1 GMAC thành C$0.002714 CAD

GMAC đến KRW
1 GMAC thành ₩2.74 KRW

GMAC đến JPY
1 GMAC thành ¥0.2865 JPY

GMAC đến GBP
1 GMAC thành £0.001442 GBP

GMAC đến BRL
1 GMAC thành R$0.01037 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8716 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7247 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08887 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1058 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02360 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9598 EUR

SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.71 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1597 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1018 EUR

C đến EUR
1 C thành €0.1514 EUR
Bảng chuyển đổi từ GMAC sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Gemach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMAC thành Euro đã thay đổi +10.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.08%, đạt mức cao nhất là 0.001655 EUR và mức thấp nhất là 0.001622 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMAC là €0.002483 EUR , thay đổi -33.32% so với giá hiện tại. Gemach đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +159.03% so với năm trước.
+€
0.001016EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMAC | €0.0008277 | €0.0008109 | +2.08% |
1 GMAC | €0.001655 | €0.001622 | +2.08% |
5 GMAC | €0.008277 | €0.008109 | +2.08% |
10 GMAC | €0.01655 | €0.01622 | +2.08% |
50 GMAC | €0.08277 | €0.08109 | +2.08% |
100 GMAC | €0.1655 | €0.1622 | +2.08% |
500 GMAC | €0.8277 | €0.8109 | +2.08% |
1000 GMAC | €1.66 | €1.62 | +2.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMAC/EUR
1 Gemach bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Gemach (GMAC) trong Euro (EUR) là €0.001655.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMAC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 604.07 GMAC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMAC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMAC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMAC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,020.34 GMAC, trong khi 5 GMAC sẽ có giá khoảng 0.008277EUR.
Giá cao nhất của GMAC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMAC tính theo EUR là €0.6280. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMAC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gemach tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã tăng 10.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 33.32% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMAC thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gemach và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMAC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMAC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMAC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMAC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gemach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gemach: GMAC sang Đô la Mỹ (USD), GMAC sang Euro (EUR), GMAC sang Bảng Anh (GBP), GMAC sang Đô la Canada (CAD), GMAC sang Rupee Ấn Độ (INR), GMAC sang Rupee Pakistan (PKR), GMAC sang Real Brazil (BRL), GMAC sang ...
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001943 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001442 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002714 CAD ở Canada, ₹0.1724 INR ở Ấn Độ, ₨0.5466 PKR ở Pakistan, R$0.01037 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Euro(EUR). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Euro (EUR) là €0.001655.
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001943 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001442 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002714 CAD ở Canada, ₹0.1724 INR ở Ấn Độ, ₨0.5466 PKR ở Pakistan, R$0.01037 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Euro(EUR). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Euro (EUR) là €0.001655.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.