Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122237.46 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122237.46 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122237.46 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMAC thành GTQ
GMAC/GTQ: 1 GMAC = 0.01484 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Gemach (GMAC) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.01484 GTQ hôm nay.

GMAC
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMAC/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gemach (GMAC) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMAC hiện có giá trị là 0.01484 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMAC hiện có giá 0.01484 GTQ, nghĩa là mua 5 GMAC sẽ mất 0.07419 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 67.4 GMAC và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 336.99 GMAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMAC sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang GMAC
Gemach
Quetzal Guatemala
1 GMAC
0.01484 GTQ
Đổi 1 GMAC sang 0.01484 GTQ
2 GMAC
0.02967 GTQ
Đổi 2 GMAC sang 0.02967 GTQ
5 GMAC
0.07419 GTQ
Đổi 5 GMAC sang 0.07419 GTQ
10 GMAC
0.1484 GTQ
Đổi 10 GMAC sang 0.1484 GTQ
20 GMAC
0.2967 GTQ
Đổi 20 GMAC sang 0.2967 GTQ
50 GMAC
0.7419 GTQ
Đổi 50 GMAC sang 0.7419 GTQ
100 GMAC
1.48 GTQ
Đổi 100 GMAC sang 1.48 GTQ
200 GMAC
2.97 GTQ
Đổi 200 GMAC sang 2.97 GTQ
500 GMAC
7.42 GTQ
Đổi 500 GMAC sang 7.42 GTQ
1000 GMAC
14.84 GTQ
Đổi 1000 GMAC sang 14.84 GTQ
5000 GMAC
74.19 GTQ
Đổi 5000 GMAC sang 74.19 GTQ
10000 GMAC
148.37 GTQ
Đổi 10000 GMAC sang 148.37 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMAC thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Gemach tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMAC sang GTQ, lên đến 10000 GMAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Gemach
1 GTQ
67.4 GMAC
Đổi 1 GTQ sang 67.4 GMAC
10 GTQ
673.99 GMAC
Đổi 10 GTQ sang 673.99 GMAC
50 GTQ
3,369.94 GMAC
Đổi 50 GTQ sang 3,369.94 GMAC
100 GTQ
6,739.88 GMAC
Đổi 100 GTQ sang 6,739.88 GMAC
200 GTQ
13,479.75 GMAC
Đổi 200 GTQ sang 13,479.75 GMAC
500 GTQ
33,699.38 GMAC
Đổi 500 GTQ sang 33,699.38 GMAC
1000 GTQ
67,398.77 GMAC
Đổi 1000 GTQ sang 67,398.77 GMAC
2000 GTQ
134,797.54 GMAC
Đổi 2000 GTQ sang 134,797.54 GMAC
5000 GTQ
336,993.84 GMAC
Đổi 5000 GTQ sang 336,993.84 GMAC
10000 GTQ
673,987.69 GMAC
Đổi 10000 GTQ sang 673,987.69 GMAC
50000 GTQ
3,369,938.45 GMAC
Đổi 50000 GTQ sang 3,369,938.45 GMAC
100000 GTQ
6,739,876.9 GMAC
Đổi 100000 GTQ sang 6,739,876.9 GMAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành GMAC toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Gemach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang GMAC, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMAC/GTQ
GMAC/GTQ: 1 GMAC = 0.01484 GTQ; 2025/10/04 21:23:54
Trong 1D vừa qua, Gemach đã thay đổi +2.96% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gemach(GMAC) đã thay đổi +2.96% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành GMAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMAC sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Gemach/GTQ
Giá Gemach cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.01573 GTQ trong khi giá Gemach thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.01329 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gemach theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMAC theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01484 GTQ | 0.01573 GTQ | 0.02233 GTQ | 0.02856 GTQ |
Thấp | 0.01459 GTQ | 0.01329 GTQ | 0.01254 GTQ | 0.006755 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.96% | +10.03% | -33.55% | +98.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMAC (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMAC bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gemach
Số liệu thị trường GMAC sang GTQ
GMAC/GTQ:
Q0.01484
Khối lượng GMAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMAC:
Q7,418,533.08
Nguồn cung lưu hành GMAC:
500.00M GMAC
Tỷ giá GMAC sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gemach thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gemach là Q0.01484 mỗi GMAC, với tổng vốn hoá thị trường của Q7,418,533.08 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 GMAC. Khối lượng giao dịch của Gemach đã thay đổi 0.00% (Q0 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMAC là Q0.
Thông tin thêm về Gemach trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gemach phổ biến nhất là GMAC sang GTQ, trong đó mã của Gemach là GMAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMAC sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMAC sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gemach phổ biến
GMAC đến GTQ
1 GMAC thành Q0.01484 GTQ

GMAC đến TWD
1 GMAC thành NT$0.05886 TWD

GMAC đến CNY
1 GMAC thành ¥0.01380 CNY

GMAC đến USD
1 GMAC thành $0.001936 USD

GMAC đến EUR
1 GMAC thành €0.001650 EUR

GMAC đến CAD
1 GMAC thành C$0.002704 CAD

GMAC đến KRW
1 GMAC thành ₩2.73 KRW

GMAC đến JPY
1 GMAC thành ¥0.2855 JPY

GMAC đến GBP
1 GMAC thành £0.001437 GBP

GMAC đến BRL
1 GMAC thành R$0.01033 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

FLOKI đến GTQ
1 FLOKI thành Q0.0007888 GTQ

OKB đến GTQ
1 OKB thành Q1,711.99 GTQ

XPL đến GTQ
1 XPL thành Q6.62 GTQ

ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q16.42 GTQ

LIGHT đến GTQ
1 LIGHT thành Q6.76 GTQ

ALEO đến GTQ
1 ALEO thành Q1.98 GTQ

IN đến GTQ
1 IN thành Q0.9216 GTQ

LINEA đến GTQ
1 LINEA thành Q0.2155 GTQ

TRADOOR đến GTQ
1 TRADOOR thành Q22.76 GTQ

MITO đến GTQ
1 MITO thành Q1.3 GTQ
Bảng chuyển đổi từ GMAC sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Gemach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMAC thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +10.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.96%, đạt mức cao nhất là 0.01484 GTQ và mức thấp nhất là 0.01459 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 GMAC là Q0.02233 GTQ , thay đổi -33.55% so với giá hiện tại. Gemach đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +158.11% so với năm trước.
+Q
0.009089GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMAC | Q0.007419 | Q0.007205 | +2.96% |
1 GMAC | Q0.01484 | Q0.01441 | +2.96% |
5 GMAC | Q0.07419 | Q0.07205 | +2.96% |
10 GMAC | Q0.1484 | Q0.1441 | +2.96% |
50 GMAC | Q0.7419 | Q0.7205 | +2.96% |
100 GMAC | Q1.48 | Q1.44 | +2.96% |
500 GMAC | Q7.42 | Q7.21 | +2.96% |
1000 GMAC | Q14.84 | Q14.41 | +2.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMAC/GTQ
1 Gemach bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Gemach (GMAC) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01484.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMAC với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.4 GMAC đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMAC sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMAC sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMAC bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 336.99 GMAC, trong khi 5 GMAC sẽ có giá khoảng 0.07419GTQ.
Giá cao nhất của GMAC/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMAC tính theo GTQ là Q5.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMAC/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gemach tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã tăng 10.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 33.55% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMAC thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gemach và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMAC/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMAC/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMAC/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMAC/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gemach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gemach: GMAC sang Đô la Mỹ (USD), GMAC sang Euro (EUR), GMAC sang Bảng Anh (GBP), GMAC sang Đô la Canada (CAD), GMAC sang Rupee Ấn Độ (INR), GMAC sang Rupee Pakistan (PKR), GMAC sang Real Brazil (BRL), GMAC sang ...
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001936 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002704 CAD ở Canada, ₹0.1718 INR ở Ấn Độ, ₨0.5447 PKR ở Pakistan, R$0.01033 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01484.
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001936 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002704 CAD ở Canada, ₹0.1718 INR ở Ấn Độ, ₨0.5447 PKR ở Pakistan, R$0.01033 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01484.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.