Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMAC thành ISK

GMAC/ISK: 1 GMAC = 0.2342 ISK. Giá chuyển đổi 1 Gemach (GMAC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2342 ISK hôm nay.
GMAC
GMAC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMAC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gemach (GMAC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMAC hiện có giá trị là 0.2342 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMAC hiện có giá 0.2342 ISK, nghĩa là mua 5 GMAC sẽ mất 1.17 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.27 GMAC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.35 GMAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMAC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GMAC

Gemach
Króna Iceland
1 GMAC
0.2342  ISK
Đổi 1 GMAC sang 0.2342 ISK
2 GMAC
0.4684  ISK
Đổi 2 GMAC sang 0.4684 ISK
5 GMAC
1.17  ISK
Đổi 5 GMAC sang 1.17 ISK
10 GMAC
2.34  ISK
Đổi 10 GMAC sang 2.34 ISK
20 GMAC
4.68  ISK
Đổi 20 GMAC sang 4.68 ISK
50 GMAC
11.71  ISK
Đổi 50 GMAC sang 11.71 ISK
100 GMAC
23.42  ISK
Đổi 100 GMAC sang 23.42 ISK
200 GMAC
46.84  ISK
Đổi 200 GMAC sang 46.84 ISK
500 GMAC
117.1  ISK
Đổi 500 GMAC sang 117.1 ISK
1000 GMAC
234.2  ISK
Đổi 1000 GMAC sang 234.2 ISK
5000 GMAC
1,171.02  ISK
Đổi 5000 GMAC sang 1,171.02 ISK
10000 GMAC
2,342.04  ISK
Đổi 10000 GMAC sang 2,342.04 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMAC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Gemach tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMAC sang ISK, lên đến 10000 GMAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Gemach
1 ISK
4.27 GMAC
Đổi 1 ISK sang 4.27 GMAC
10 ISK
42.7 GMAC
Đổi 10 ISK sang 42.7 GMAC
50 ISK
213.49 GMAC
Đổi 50 ISK sang 213.49 GMAC
100 ISK
426.98 GMAC
Đổi 100 ISK sang 426.98 GMAC
200 ISK
853.96 GMAC
Đổi 200 ISK sang 853.96 GMAC
500 ISK
2,134.89 GMAC
Đổi 500 ISK sang 2,134.89 GMAC
1000 ISK
4,269.78 GMAC
Đổi 1000 ISK sang 4,269.78 GMAC
2000 ISK
8,539.55 GMAC
Đổi 2000 ISK sang 8,539.55 GMAC
5000 ISK
21,348.89 GMAC
Đổi 5000 ISK sang 21,348.89 GMAC
10000 ISK
42,697.77 GMAC
Đổi 10000 ISK sang 42,697.77 GMAC
50000 ISK
213,488.87 GMAC
Đổi 50000 ISK sang 213,488.87 GMAC
100000 ISK
426,977.75 GMAC
Đổi 100000 ISK sang 426,977.75 GMAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GMAC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Gemach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GMAC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMAC/ISK

GMAC/ISK: 1 GMAC = 0.2342 ISK; 2025/10/04 21:23:12
Trong 1D vừa qua, Gemach đã thay đổi +2.96% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gemach(GMAC) đã thay đổi +2.96% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GMAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GMAC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Gemach/ISK

Giá Gemach cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2482 ISK trong khi giá Gemach thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2098 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gemach theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMAC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2342 ISK
0.2482 ISK
0.3525 ISK
0.4509 ISK
Thấp
0.2302 ISK
0.2098 ISK
0.1979 ISK
0.1066 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.96%
+10.03%
-33.55%
+98.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMAC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMAC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Gemach

Số liệu thị trường GMAC sang ISK

GMAC/ISK:
kr0.2342
Khối lượng GMAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMAC:
kr117,102,120.32
Nguồn cung lưu hành GMAC:
500.00M GMAC

Tỷ giá GMAC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gemach thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gemach là kr0.2342 mỗi GMAC, với tổng vốn hoá thị trường của kr117,102,120.32 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 GMAC. Khối lượng giao dịch của Gemach đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMAC là kr0.

Thông tin thêm về Gemach trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gemach phổ biến nhất là GMAC sang ISK, trong đó mã của Gemach là GMAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMAC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMAC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Gemach phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMAC đến TWD
1 GMAC thành NT$0.05886 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMAC đến CNY
1 GMAC thành ¥0.01380 CNY
popular info Króna Iceland
GMAC đến ISK
1 GMAC thành kr0.2342 ISK
popular info Đô la Mỹ
GMAC đến USD
1 GMAC thành $0.001936 USD
popular info Euro
GMAC đến EUR
1 GMAC thành €0.001650 EUR
popular info Đô la Canada
GMAC đến CAD
1 GMAC thành C$0.002704 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMAC đến KRW
1 GMAC thành ₩2.73 KRW
popular info Yên Nhật
GMAC đến JPY
1 GMAC thành ¥0.2855 JPY
popular info Bảng Anh
GMAC đến GBP
1 GMAC thành £0.001437 GBP
popular info Real Brazil
GMAC đến BRL
1 GMAC thành R$0.01033 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01245 ISK
other assets OKB
OKB đến ISK
1 OKB thành kr27,023.92 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr104.5 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr259.24 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr106.67 ISK
other assets Aleo
ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.26 ISK
other assets INFINIT
IN đến ISK
1 IN thành kr14.55 ISK
other assets Linea
LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.4 ISK
other assets Tradoor
TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr359.19 ISK
other assets Mitosis
MITO đến ISK
1 MITO thành kr20.47 ISK

Bảng chuyển đổi từ GMAC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Gemach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMAC thành Króna Iceland đã thay đổi +10.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.96%, đạt mức cao nhất là 0.2342 ISK và mức thấp nhất là 0.2302 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GMAC là kr0.3525 ISK , thay đổi -33.55% so với giá hiện tại. Gemach đã thay đổi
+kr
0.1435ISK
, tương đương mức thay đổi +158.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GMAC
kr0.1171kr0.1137
+2.96%
1 GMAC
kr0.2342kr0.2275
+2.96%
5 GMAC
kr1.17kr1.14
+2.96%
10 GMAC
kr2.34kr2.27
+2.96%
50 GMAC
kr11.71kr11.37
+2.96%
100 GMAC
kr23.42kr22.75
+2.96%
500 GMAC
kr117.1kr113.74
+2.96%
1000 GMAC
kr234.2kr227.48
+2.96%

Câu Hỏi Thường Gặp GMAC/ISK

1 Gemach bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Gemach (GMAC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2342.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMAC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.27 GMAC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMAC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMAC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMAC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 21.35 GMAC, trong khi 5 GMAC sẽ có giá khoảng 1.17ISK.
Giá cao nhất của GMAC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMAC tính theo ISK là kr89.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMAC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gemach tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã tăng 10.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 33.55% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMAC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gemach và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMAC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMAC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMAC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMAC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gemach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gemach: GMAC sang Đô la Mỹ (USD), GMAC sang Euro (EUR), GMAC sang Bảng Anh (GBP), GMAC sang Đô la Canada (CAD), GMAC sang Rupee Ấn Độ (INR), GMAC sang Rupee Pakistan (PKR), GMAC sang Real Brazil (BRL), GMAC sang ...
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001936 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002704 CAD ở Canada, ₹0.1718 INR ở Ấn Độ, ₨0.5447 PKR ở Pakistan, R$0.01033 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2342.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.