Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122986.01 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122986.01 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122986.01 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMAC thành MUR
GMAC/MUR: 1 GMAC = 0.08449 MUR. Giá chuyển đổi 1 Gemach (GMAC) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.08449 MUR hôm nay.

GMAC
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMAC/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gemach (GMAC) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMAC hiện có giá trị là 0.08449 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMAC hiện có giá 0.08449 MUR, nghĩa là mua 5 GMAC sẽ mất 0.4225 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 11.84 GMAC và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 59.18 GMAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMAC sang MUR
Chuyển đổi MUR sang GMAC
Gemach
Rupee Mauritius
1 GMAC
0.08449 MUR
Đổi 1 GMAC sang 0.08449 MUR
2 GMAC
0.1690 MUR
Đổi 2 GMAC sang 0.1690 MUR
5 GMAC
0.4225 MUR
Đổi 5 GMAC sang 0.4225 MUR
10 GMAC
0.8449 MUR
Đổi 10 GMAC sang 0.8449 MUR
20 GMAC
1.69 MUR
Đổi 20 GMAC sang 1.69 MUR
50 GMAC
4.22 MUR
Đổi 50 GMAC sang 4.22 MUR
100 GMAC
8.45 MUR
Đổi 100 GMAC sang 8.45 MUR
200 GMAC
16.9 MUR
Đổi 200 GMAC sang 16.9 MUR
500 GMAC
42.25 MUR
Đổi 500 GMAC sang 42.25 MUR
1000 GMAC
84.49 MUR
Đổi 1000 GMAC sang 84.49 MUR
5000 GMAC
422.46 MUR
Đổi 5000 GMAC sang 422.46 MUR
10000 GMAC
844.92 MUR
Đổi 10000 GMAC sang 844.92 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMAC thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Gemach tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMAC sang MUR, lên đến 10000 GMAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Gemach
1 MUR
11.84 GMAC
Đổi 1 MUR sang 11.84 GMAC
10 MUR
118.35 GMAC
Đổi 10 MUR sang 118.35 GMAC
50 MUR
591.77 GMAC
Đổi 50 MUR sang 591.77 GMAC
100 MUR
1,183.54 GMAC
Đổi 100 MUR sang 1,183.54 GMAC
200 MUR
2,367.08 GMAC
Đổi 200 MUR sang 2,367.08 GMAC
500 MUR
5,917.7 GMAC
Đổi 500 MUR sang 5,917.7 GMAC
1000 MUR
11,835.41 GMAC
Đổi 1000 MUR sang 11,835.41 GMAC
2000 MUR
23,670.81 GMAC
Đổi 2000 MUR sang 23,670.81 GMAC
5000 MUR
59,177.03 GMAC
Đổi 5000 MUR sang 59,177.03 GMAC
10000 MUR
118,354.06 GMAC
Đổi 10000 MUR sang 118,354.06 GMAC
50000 MUR
591,770.29 GMAC
Đổi 50000 MUR sang 591,770.29 GMAC
100000 MUR
1,183,540.59 GMAC
Đổi 100000 MUR sang 1,183,540.59 GMAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành GMAC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Gemach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang GMAC, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMAC/MUR
GMAC/MUR: 1 GMAC = 0.08449 MUR; 2025/10/05 14:47:42
Trong 1D vừa qua, Gemach đã thay đổi -3.70% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gemach(GMAC) đã thay đổi -3.70% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành GMAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMAC sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Gemach/MUR
Giá Gemach cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.09300 MUR trong khi giá Gemach thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.08062 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gemach theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMAC theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08805 MUR | 0.09300 MUR | 0.1216 MUR | 0.1689 MUR |
Thấp | 0.08425 MUR | 0.08062 MUR | 0.07413 MUR | 0.03994 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.70% | +7.49% | -36.01% | +86.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMAC (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMAC bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gemach
Số liệu thị trường GMAC sang MUR
GMAC/MUR:
₨0.08449
Khối lượng GMAC 24 giờ:
₨386,382.05
Vốn hóa thị trường GMAC:
₨42,246,120.04
Nguồn cung lưu hành GMAC:
500.00M GMAC
Tỷ giá GMAC sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gemach thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gemach là ₨0.08449 mỗi GMAC, với tổng vốn hoá thị trường của ₨42,246,120.04 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 GMAC. Khối lượng giao dịch của Gemach đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMAC là ₨386,382.05.
Thông tin thêm về Gemach trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gemach phổ biến nhất là GMAC sang MUR, trong đó mã của Gemach là GMAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMAC sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMAC sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gemach phổ biến

GMAC đến TWD
1 GMAC thành NT$0.05677 TWD

GMAC đến CNY
1 GMAC thành ¥0.01329 CNY

GMAC đến USD
1 GMAC thành $0.001865 USD

GMAC đến EUR
1 GMAC thành €0.001589 EUR

GMAC đến CAD
1 GMAC thành C$0.002604 CAD
GMAC đến MUR
1 GMAC thành ₨0.08449 MUR

GMAC đến KRW
1 GMAC thành ₩2.62 KRW

GMAC đến JPY
1 GMAC thành ¥0.2749 JPY

GMAC đến GBP
1 GMAC thành £0.001374 GBP

GMAC đến BRL
1 GMAC thành R$0.009952 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨5,584,502.81 MUR

ETH đến MUR
1 ETH thành ₨205,997.66 MUR

SUI đến MUR
1 SUI thành ₨163.93 MUR

DOGE đến MUR
1 DOGE thành ₨11.65 MUR

SHIB đến MUR
1 SHIB thành ₨0.0005774 MUR

TUT đến MUR
1 TUT thành ₨4.72 MUR

TAKE đến MUR
1 TAKE thành ₨9.63 MUR

RICE đến MUR
1 RICE thành ₨6.57 MUR

OPEN đến MUR
1 OPEN thành ₨28.29 MUR

ZEC đến MUR
1 ZEC thành ₨6,861.85 MUR
Bảng chuyển đổi từ GMAC sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Gemach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMAC thành Rupee Mauritius đã thay đổi +7.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.70%, đạt mức cao nhất là 0.08805 MUR và mức thấp nhất là 0.08425 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMAC là ₨0.1320 MUR , thay đổi -36.01% so với giá hiện tại. Gemach đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +153.20% so với năm trước.
+₨
0.05112MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMAC | ₨0.04225 | ₨0.04387 | -3.70% |
1 GMAC | ₨0.08449 | ₨0.08774 | -3.70% |
5 GMAC | ₨0.4225 | ₨0.4387 | -3.70% |
10 GMAC | ₨0.8449 | ₨0.8774 | -3.70% |
50 GMAC | ₨4.22 | ₨4.39 | -3.70% |
100 GMAC | ₨8.45 | ₨8.77 | -3.70% |
500 GMAC | ₨42.25 | ₨43.87 | -3.70% |
1000 GMAC | ₨84.49 | ₨87.74 | -3.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMAC/MUR
1 Gemach bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Gemach (GMAC) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08449.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMAC với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.84 GMAC đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMAC sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMAC sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMAC bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 59.18 GMAC, trong khi 5 GMAC sẽ có giá khoảng 0.4225MUR.
Giá cao nhất của GMAC/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMAC tính theo MUR là ₨33.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMAC/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gemach tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã tăng 7.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 36.01% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMAC thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gemach và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMAC/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMAC/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMAC/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMAC/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gemach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gemach: GMAC sang Đô la Mỹ (USD), GMAC sang Euro (EUR), GMAC sang Bảng Anh (GBP), GMAC sang Đô la Canada (CAD), GMAC sang Rupee Ấn Độ (INR), GMAC sang Rupee Pakistan (PKR), GMAC sang Real Brazil (BRL), GMAC sang ...
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001865 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001589 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002604 CAD ở Canada, ₹0.1655 INR ở Ấn Độ, ₨0.5246 PKR ở Pakistan, R$0.009952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08449.
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001865 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001589 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002604 CAD ở Canada, ₹0.1655 INR ở Ấn Độ, ₨0.5246 PKR ở Pakistan, R$0.009952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08449.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.