Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122195.53 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122195.53 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122195.53 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMAC thành MAD
GMAC/MAD: 1 GMAC = 0.01762 MAD. Giá chuyển đổi 1 Gemach (GMAC) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.01762 MAD hôm nay.

GMAC
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMAC/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gemach (GMAC) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMAC hiện có giá trị là 0.01762 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMAC hiện có giá 0.01762 MAD, nghĩa là mua 5 GMAC sẽ mất 0.08810 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 56.76 GMAC và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 283.78 GMAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMAC sang MAD
Chuyển đổi MAD sang GMAC
Gemach
Dirham Maroc
1 GMAC
0.01762 MAD
Đổi 1 GMAC sang 0.01762 MAD
2 GMAC
0.03524 MAD
Đổi 2 GMAC sang 0.03524 MAD
5 GMAC
0.08810 MAD
Đổi 5 GMAC sang 0.08810 MAD
10 GMAC
0.1762 MAD
Đổi 10 GMAC sang 0.1762 MAD
20 GMAC
0.3524 MAD
Đổi 20 GMAC sang 0.3524 MAD
50 GMAC
0.8810 MAD
Đổi 50 GMAC sang 0.8810 MAD
100 GMAC
1.76 MAD
Đổi 100 GMAC sang 1.76 MAD
200 GMAC
3.52 MAD
Đổi 200 GMAC sang 3.52 MAD
500 GMAC
8.81 MAD
Đổi 500 GMAC sang 8.81 MAD
1000 GMAC
17.62 MAD
Đổi 1000 GMAC sang 17.62 MAD
5000 GMAC
88.1 MAD
Đổi 5000 GMAC sang 88.1 MAD
10000 GMAC
176.19 MAD
Đổi 10000 GMAC sang 176.19 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMAC thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Gemach tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMAC sang MAD, lên đến 10000 GMAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Gemach
1 MAD
56.76 GMAC
Đổi 1 MAD sang 56.76 GMAC
10 MAD
567.55 GMAC
Đổi 10 MAD sang 567.55 GMAC
50 MAD
2,837.77 GMAC
Đổi 50 MAD sang 2,837.77 GMAC
100 MAD
5,675.55 GMAC
Đổi 100 MAD sang 5,675.55 GMAC
200 MAD
11,351.1 GMAC
Đổi 200 MAD sang 11,351.1 GMAC
500 MAD
28,377.75 GMAC
Đổi 500 MAD sang 28,377.75 GMAC
1000 MAD
56,755.49 GMAC
Đổi 1000 MAD sang 56,755.49 GMAC
2000 MAD
113,510.99 GMAC
Đổi 2000 MAD sang 113,510.99 GMAC
5000 MAD
283,777.47 GMAC
Đổi 5000 MAD sang 283,777.47 GMAC
10000 MAD
567,554.94 GMAC
Đổi 10000 MAD sang 567,554.94 GMAC
50000 MAD
2,837,774.68 GMAC
Đổi 50000 MAD sang 2,837,774.68 GMAC
100000 MAD
5,675,549.36 GMAC
Đổi 100000 MAD sang 5,675,549.36 GMAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành GMAC toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Gemach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang GMAC, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMAC/MAD
GMAC/MAD: 1 GMAC = 0.01762 MAD; 2025/10/04 21:18:45
Trong 1D vừa qua, Gemach đã thay đổi +2.96% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gemach(GMAC) đã thay đổi +2.96% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành GMAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMAC sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Gemach/MAD
Giá Gemach cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.01868 MAD trong khi giá Gemach thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.01578 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gemach theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMAC theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01762 MAD | 0.01868 MAD | 0.02652 MAD | 0.03392 MAD |
Thấp | 0.01732 MAD | 0.01578 MAD | 0.01489 MAD | 0.008021 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.96% | +10.03% | -33.55% | +98.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMAC (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMAC bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gemach
Số liệu thị trường GMAC sang MAD
GMAC/MAD:
د.م.0.01762
Khối lượng GMAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMAC:
د.م.8,809,719.83
Nguồn cung lưu hành GMAC:
500.00M GMAC
Tỷ giá GMAC sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gemach thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gemach là د.م.0.01762 mỗi GMAC, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.8,809,719.83 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 GMAC. Khối lượng giao dịch của Gemach đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMAC là د.م.0.
Thông tin thêm về Gemach trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gemach phổ biến nhất là GMAC sang MAD, trong đó mã của Gemach là GMAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMAC sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMAC sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gemach phổ biến

GMAC đến TWD
1 GMAC thành NT$0.05886 TWD
GMAC đến MAD
1 GMAC thành د.م.0.01762 MAD

GMAC đến CNY
1 GMAC thành ¥0.01380 CNY

GMAC đến USD
1 GMAC thành $0.001936 USD

GMAC đến EUR
1 GMAC thành €0.001650 EUR

GMAC đến CAD
1 GMAC thành C$0.002704 CAD

GMAC đến KRW
1 GMAC thành ₩2.73 KRW

GMAC đến JPY
1 GMAC thành ¥0.2855 JPY

GMAC đến GBP
1 GMAC thành £0.001437 GBP

GMAC đến BRL
1 GMAC thành R$0.01033 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

FLOKI đến MAD
1 FLOKI thành د.م.0.0009367 MAD

OKB đến MAD
1 OKB thành د.م.2,033.04 MAD

XPL đến MAD
1 XPL thành د.م.7.86 MAD

ASTER đến MAD
1 ASTER thành د.م.19.5 MAD

LIGHT đến MAD
1 LIGHT thành د.م.8.02 MAD

ALEO đến MAD
1 ALEO thành د.م.2.35 MAD

IN đến MAD
1 IN thành د.م.1.09 MAD

LINEA đến MAD
1 LINEA thành د.م.0.2559 MAD

TRADOOR đến MAD
1 TRADOOR thành د.م.27.02 MAD

MITO đến MAD
1 MITO thành د.م.1.54 MAD
Bảng chuyển đổi từ GMAC sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Gemach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMAC thành Dirham Maroc đã thay đổi +10.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.96%, đạt mức cao nhất là 0.01762 MAD và mức thấp nhất là 0.01732 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMAC là د.م.0.02652 MAD , thay đổi -33.55% so với giá hiện tại. Gemach đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +158.11% so với năm trước.
+د.م.
0.01079MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMAC | د.م.0.008810 | د.م.0.008557 | +2.96% |
1 GMAC | د.م.0.01762 | د.م.0.01711 | +2.96% |
5 GMAC | د.م.0.08810 | د.م.0.08557 | +2.96% |
10 GMAC | د.م.0.1762 | د.م.0.1711 | +2.96% |
50 GMAC | د.م.0.8810 | د.م.0.8557 | +2.96% |
100 GMAC | د.م.1.76 | د.م.1.71 | +2.96% |
500 GMAC | د.م.8.81 | د.م.8.56 | +2.96% |
1000 GMAC | د.م.17.62 | د.م.17.11 | +2.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMAC/MAD
1 Gemach bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Gemach (GMAC) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01762.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMAC với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56.76 GMAC đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMAC sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMAC sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMAC bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 283.78 GMAC, trong khi 5 GMAC sẽ có giá khoảng 0.08810MAD.
Giá cao nhất của GMAC/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMAC tính theo MAD là د.م.6.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMAC/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gemach tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã tăng 10.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 33.55% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMAC thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gemach và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMAC/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMAC/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMAC/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMAC/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gemach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gemach: GMAC sang Đô la Mỹ (USD), GMAC sang Euro (EUR), GMAC sang Bảng Anh (GBP), GMAC sang Đô la Canada (CAD), GMAC sang Rupee Ấn Độ (INR), GMAC sang Rupee Pakistan (PKR), GMAC sang Real Brazil (BRL), GMAC sang ...
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001936 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002704 CAD ở Canada, ₹0.1718 INR ở Ấn Độ, ₨0.5447 PKR ở Pakistan, R$0.01033 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01762.
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001936 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002704 CAD ở Canada, ₹0.1718 INR ở Ấn Độ, ₨0.5447 PKR ở Pakistan, R$0.01033 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01762.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.