Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122349.39 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122349.39 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122349.39 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMAC thành AZN
GMAC/AZN: 1 GMAC = 0.003303 AZN. Giá chuyển đổi 1 Gemach (GMAC) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.003303 AZN hôm nay.

GMAC
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMAC/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gemach (GMAC) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMAC hiện có giá trị là 0.003303 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMAC hiện có giá 0.003303 AZN, nghĩa là mua 5 GMAC sẽ mất 0.01652 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 302.71 GMAC và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,513.55 GMAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMAC sang AZN
Chuyển đổi AZN sang GMAC
Gemach
Manat Azerbaijani
1 GMAC
0.003303 AZN
Đổi 1 GMAC sang 0.003303 AZN
2 GMAC
0.006607 AZN
Đổi 2 GMAC sang 0.006607 AZN
5 GMAC
0.01652 AZN
Đổi 5 GMAC sang 0.01652 AZN
10 GMAC
0.03303 AZN
Đổi 10 GMAC sang 0.03303 AZN
20 GMAC
0.06607 AZN
Đổi 20 GMAC sang 0.06607 AZN
50 GMAC
0.1652 AZN
Đổi 50 GMAC sang 0.1652 AZN
100 GMAC
0.3303 AZN
Đổi 100 GMAC sang 0.3303 AZN
200 GMAC
0.6607 AZN
Đổi 200 GMAC sang 0.6607 AZN
500 GMAC
1.65 AZN
Đổi 500 GMAC sang 1.65 AZN
1000 GMAC
3.3 AZN
Đổi 1000 GMAC sang 3.3 AZN
5000 GMAC
16.52 AZN
Đổi 5000 GMAC sang 16.52 AZN
10000 GMAC
33.03 AZN
Đổi 10000 GMAC sang 33.03 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMAC thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Gemach tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMAC sang AZN, lên đến 10000 GMAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Gemach
1 AZN
302.71 GMAC
Đổi 1 AZN sang 302.71 GMAC
10 AZN
3,027.1 GMAC
Đổi 10 AZN sang 3,027.1 GMAC
50 AZN
15,135.48 GMAC
Đổi 50 AZN sang 15,135.48 GMAC
100 AZN
30,270.96 GMAC
Đổi 100 AZN sang 30,270.96 GMAC
200 AZN
60,541.92 GMAC
Đổi 200 AZN sang 60,541.92 GMAC
500 AZN
151,354.8 GMAC
Đổi 500 AZN sang 151,354.8 GMAC
1000 AZN
302,709.61 GMAC
Đổi 1000 AZN sang 302,709.61 GMAC
2000 AZN
605,419.21 GMAC
Đổi 2000 AZN sang 605,419.21 GMAC
5000 AZN
1,513,548.03 GMAC
Đổi 5000 AZN sang 1,513,548.03 GMAC
10000 AZN
3,027,096.05 GMAC
Đổi 10000 AZN sang 3,027,096.05 GMAC
50000 AZN
15,135,480.26 GMAC
Đổi 50000 AZN sang 15,135,480.26 GMAC
100000 AZN
30,270,960.51 GMAC
Đổi 100000 AZN sang 30,270,960.51 GMAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành GMAC toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Gemach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang GMAC, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMAC/AZN
GMAC/AZN: 1 GMAC = 0.003303 AZN; 2025/10/05 01:39:04
Trong 1D vừa qua, Gemach đã thay đổi +2.08% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gemach(GMAC) đã thay đổi +2.08% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành GMAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMAC sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Gemach/AZN
Giá Gemach cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.003489 AZN trong khi giá Gemach thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.002949 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gemach theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMAC theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003303 AZN | 0.003489 AZN | 0.004954 AZN | 0.006337 AZN |
Thấp | 0.003236 AZN | 0.002949 AZN | 0.002781 AZN | 0.001499 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.08% | +10.94% | -33.32% | +94.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMAC (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMAC bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gemach
Số liệu thị trường GMAC sang AZN
GMAC/AZN:
₼0.003303
Khối lượng GMAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMAC:
₼1,651,748.03
Nguồn cung lưu hành GMAC:
500.00M GMAC
Tỷ giá GMAC sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gemach thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gemach là ₼0.003303 mỗi GMAC, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,651,748.03 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 GMAC. Khối lượng giao dịch của Gemach đã thay đổi -100.00% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMAC là ₼--.
Thông tin thêm về Gemach trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gemach phổ biến nhất là GMAC sang AZN, trong đó mã của Gemach là GMAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMAC sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMAC sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gemach phổ biến

GMAC đến TWD
1 GMAC thành NT$0.05906 TWD
GMAC đến AZN
1 GMAC thành ₼0.003303 AZN

GMAC đến CNY
1 GMAC thành ¥0.01385 CNY

GMAC đến USD
1 GMAC thành $0.001943 USD

GMAC đến EUR
1 GMAC thành €0.001655 EUR

GMAC đến CAD
1 GMAC thành C$0.002714 CAD

GMAC đến KRW
1 GMAC thành ₩2.74 KRW

GMAC đến JPY
1 GMAC thành ¥0.2865 JPY

GMAC đến GBP
1 GMAC thành £0.001442 GBP

GMAC đến BRL
1 GMAC thành R$0.01037 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001739 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1773 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2112 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04709 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.92 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.41 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3188 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2032 AZN

C đến AZN
1 C thành ₼0.3022 AZN
Bảng chuyển đổi từ GMAC sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Gemach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMAC thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +10.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.08%, đạt mức cao nhất là 0.003303 AZN và mức thấp nhất là 0.003236 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 GMAC là ₼0.004954 AZN , thay đổi -33.32% so với giá hiện tại. Gemach đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +159.03% so với năm trước.
+₼
0.002028AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMAC | ₼0.001652 | ₼0.001618 | +2.08% |
1 GMAC | ₼0.003303 | ₼0.003236 | +2.08% |
5 GMAC | ₼0.01652 | ₼0.01618 | +2.08% |
10 GMAC | ₼0.03303 | ₼0.03236 | +2.08% |
50 GMAC | ₼0.1652 | ₼0.1618 | +2.08% |
100 GMAC | ₼0.3303 | ₼0.3236 | +2.08% |
500 GMAC | ₼1.65 | ₼1.62 | +2.08% |
1000 GMAC | ₼3.3 | ₼3.24 | +2.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMAC/AZN
1 Gemach bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Gemach (GMAC) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003303.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMAC với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 302.71 GMAC đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMAC sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMAC sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMAC bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,513.55 GMAC, trong khi 5 GMAC sẽ có giá khoảng 0.01652AZN.
Giá cao nhất của GMAC/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMAC tính theo AZN là ₼1.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMAC/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gemach tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã tăng 10.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 33.32% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMAC thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gemach và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMAC/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMAC/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMAC/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMAC/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gemach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gemach: GMAC sang Đô la Mỹ (USD), GMAC sang Euro (EUR), GMAC sang Bảng Anh (GBP), GMAC sang Đô la Canada (CAD), GMAC sang Rupee Ấn Độ (INR), GMAC sang Rupee Pakistan (PKR), GMAC sang Real Brazil (BRL), GMAC sang ...
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001943 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001442 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002714 CAD ở Canada, ₹0.1724 INR ở Ấn Độ, ₨0.5466 PKR ở Pakistan, R$0.01037 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003303.
Giá của Gemach ở Mỹ là $0.001943 USD. Ngoài ra, giá của Gemach là €0.001655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001442 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002714 CAD ở Canada, ₹0.1724 INR ở Ấn Độ, ₨0.5466 PKR ở Pakistan, R$0.01037 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gemach phổ biến nhất là GMAC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Gemach (GMAC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003303.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.