Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.03 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.03 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.03 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRQ thành AED
PRQ/AED: 1 PRQ = 0.02921 AED. Giá chuyển đổi 1 PARSIQ (PRQ) thành Dirham UAE (AED) là 0.02921 AED hôm nay.

PRQ
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRQ/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PARSIQ (PRQ) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRQ hiện có giá trị là 0.02921 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRQ hiện có giá 0.02921 AED, nghĩa là mua 5 PRQ sẽ mất 0.1461 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 34.23 PRQ và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 171.17 PRQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRQ sang AED
Chuyển đổi AED sang PRQ
PARSIQ
Dirham UAE
1 PRQ
0.02921 AED
Đổi 1 PRQ sang 0.02921 AED
2 PRQ
0.05842 AED
Đổi 2 PRQ sang 0.05842 AED
5 PRQ
0.1461 AED
Đổi 5 PRQ sang 0.1461 AED
10 PRQ
0.2921 AED
Đổi 10 PRQ sang 0.2921 AED
20 PRQ
0.5842 AED
Đổi 20 PRQ sang 0.5842 AED
50 PRQ
1.46 AED
Đổi 50 PRQ sang 1.46 AED
100 PRQ
2.92 AED
Đổi 100 PRQ sang 2.92 AED
200 PRQ
5.84 AED
Đổi 200 PRQ sang 5.84 AED
500 PRQ
14.61 AED
Đổi 500 PRQ sang 14.61 AED
1000 PRQ
29.21 AED
Đổi 1000 PRQ sang 29.21 AED
5000 PRQ
146.05 AED
Đổi 5000 PRQ sang 146.05 AED
10000 PRQ
292.11 AED
Đổi 10000 PRQ sang 292.11 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRQ thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của PARSIQ tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRQ sang AED, lên đến 10000 PRQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
PARSIQ
1 AED
34.23 PRQ
Đổi 1 AED sang 34.23 PRQ
10 AED
342.34 PRQ
Đổi 10 AED sang 342.34 PRQ
50 AED
1,711.69 PRQ
Đổi 50 AED sang 1,711.69 PRQ
100 AED
3,423.38 PRQ
Đổi 100 AED sang 3,423.38 PRQ
200 AED
6,846.76 PRQ
Đổi 200 AED sang 6,846.76 PRQ
500 AED
17,116.9 PRQ
Đổi 500 AED sang 17,116.9 PRQ
1000 AED
34,233.79 PRQ
Đổi 1000 AED sang 34,233.79 PRQ
2000 AED
68,467.59 PRQ
Đổi 2000 AED sang 68,467.59 PRQ
5000 AED
171,168.97 PRQ
Đổi 5000 AED sang 171,168.97 PRQ
10000 AED
342,337.93 PRQ
Đổi 10000 AED sang 342,337.93 PRQ
50000 AED
1,711,689.67 PRQ
Đổi 50000 AED sang 1,711,689.67 PRQ
100000 AED
3,423,379.33 PRQ
Đổi 100000 AED sang 3,423,379.33 PRQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành PRQ toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo PARSIQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang PRQ, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRQ/AED
PRQ/AED: 1 PRQ = 0.02921 AED; 2025/10/04 23:03:05
Trong 1D vừa qua, PARSIQ đã thay đổi -8.64% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PARSIQ(PRQ) đã thay đổi -8.64% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành PRQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRQ sang AED: Biến động và thay đổi giá của PARSIQ/AED
Giá PARSIQ cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.04212 AED trong khi giá PARSIQ thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.02665 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PARSIQ theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRQ theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03197 AED | 0.04212 AED | 0.06754 AED | 0.3519 AED |
Thấp | 0.02851 AED | 0.02665 AED | 0.02665 AED | 0.02665 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.64% | -24.17% | -46.97% | -61.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRQ (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRQ bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PARSIQ
Số liệu thị trường PRQ sang AED
PRQ/AED:
د.إ0.02921
Khối lượng PRQ 24 giờ:
د.إ265,960.66
Vốn hóa thị trường PRQ:
د.إ9,062,882.53
Nguồn cung lưu hành PRQ:
310.26M PRQ
Tỷ giá PRQ sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PARSIQ thành Dirham UAE đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PARSIQ là د.إ0.02921 mỗi PRQ, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ9,062,882.53 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,256,860 PRQ. Khối lượng giao dịch của PARSIQ đã thay đổi +1.83% (د.إ4,791.15 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRQ là د.إ261,169.5.
Thông tin thêm về PARSIQ trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang AED, trong đó mã của PARSIQ là PRQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRQ sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRQ sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PARSIQ phổ biến

PRQ đến TWD
1 PRQ thành NT$0.2417 TWD

PRQ đến CNY
1 PRQ thành ¥0.05669 CNY

PRQ đến USD
1 PRQ thành $0.007953 USD
PRQ đến AED
1 PRQ thành د.إ0.02921 AED

PRQ đến EUR
1 PRQ thành €0.006775 EUR

PRQ đến CAD
1 PRQ thành C$0.01111 CAD

PRQ đến KRW
1 PRQ thành ₩11.19 KRW

PRQ đến JPY
1 PRQ thành ¥1.17 JPY

PRQ đến GBP
1 PRQ thành £0.005901 GBP

PRQ đến BRL
1 PRQ thành R$0.04244 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

FLOKI đến AED
1 FLOKI thành د.إ0.0003837 AED

XPL đến AED
1 XPL thành د.إ3.17 AED

OKB đến AED
1 OKB thành د.إ823.14 AED

LIGHT đến AED
1 LIGHT thành د.إ3.14 AED

ALEO đến AED
1 ALEO thành د.إ0.9715 AED

IN đến AED
1 IN thành د.إ0.4577 AED

LINEA đến AED
1 LINEA thành د.إ0.1035 AED

MITO đến AED
1 MITO thành د.إ0.6165 AED

ARIA đến AED
1 ARIA thành د.إ0.6854 AED

TRADOOR đến AED
1 TRADOOR thành د.إ11.24 AED
Bảng chuyển đổi từ PRQ sang AED
Tỷ giá hoán đổi của PARSIQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRQ thành Dirham UAE đã thay đổi -24.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.64%, đạt mức cao nhất là 0.03197 AED và mức thấp nhất là 0.02851 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 PRQ là د.إ0.05508 AED , thay đổi -46.97% so với giá hiện tại. PARSIQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.72% so với năm trước.
-د.إ
0.2857AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRQ | د.إ0.01461 | د.إ0.01599 | -8.64% |
1 PRQ | د.إ0.02921 | د.إ0.03197 | -8.64% |
5 PRQ | د.إ0.1461 | د.إ0.1599 | -8.64% |
10 PRQ | د.إ0.2921 | د.إ0.3197 | -8.64% |
50 PRQ | د.إ1.46 | د.إ1.6 | -8.64% |
100 PRQ | د.إ2.92 | د.إ3.2 | -8.64% |
500 PRQ | د.إ14.61 | د.إ15.99 | -8.64% |
1000 PRQ | د.إ29.21 | د.إ31.97 | -8.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRQ/AED
1 PARSIQ bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 PARSIQ (PRQ) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.02921.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRQ với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.23 PRQ đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRQ sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRQ sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRQ bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 171.17 PRQ, trong khi 5 PRQ sẽ có giá khoảng 0.1461AED.
Giá cao nhất của PRQ/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRQ tính theo AED là د.إ9.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRQ/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PARSIQ tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 24.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 46.97% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRQ thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PARSIQ và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRQ/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRQ/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRQ/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRQ/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PARSIQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PARSIQ: PRQ sang Đô la Mỹ (USD), PRQ sang Euro (EUR), PRQ sang Bảng Anh (GBP), PRQ sang Đô la Canada (CAD), PRQ sang Rupee Ấn Độ (INR), PRQ sang Rupee Pakistan (PKR), PRQ sang Real Brazil (BRL), PRQ sang ...
Giá của PARSIQ ở Mỹ là $0.007953 USD. Ngoài ra, giá của PARSIQ là €0.006775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005901 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01111 CAD ở Canada, ₹0.7057 INR ở Ấn Độ, ₨2.24 PKR ở Pakistan, R$0.04244 BRL ở Brazil, ...
Cặp PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 PARSIQ (PRQ) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.02921.
Giá của PARSIQ ở Mỹ là $0.007953 USD. Ngoài ra, giá của PARSIQ là €0.006775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005901 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01111 CAD ở Canada, ₹0.7057 INR ở Ấn Độ, ₨2.24 PKR ở Pakistan, R$0.04244 BRL ở Brazil, ...
Cặp PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 PARSIQ (PRQ) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.02921.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.