Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRQ thành KES

PRQ/KES: 1 PRQ = 1.03 KES. Giá chuyển đổi 1 PARSIQ (PRQ) thành Shilling Kenya (KES) là 1.03 KES hôm nay.
PRQ
PRQ
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRQ/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PARSIQ (PRQ) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRQ hiện có giá trị là 1.03 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRQ hiện có giá 1.03 KES, nghĩa là mua 5 PRQ sẽ mất 5.13 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.9740 PRQ và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4.87 PRQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRQ sang KES

Chuyển đổi KES sang PRQ

PARSIQ
Shilling Kenya
1 PRQ
1.03  KES
Đổi 1 PRQ sang 1.03 KES
2 PRQ
2.05  KES
Đổi 2 PRQ sang 2.05 KES
5 PRQ
5.13  KES
Đổi 5 PRQ sang 5.13 KES
10 PRQ
10.27  KES
Đổi 10 PRQ sang 10.27 KES
20 PRQ
20.53  KES
Đổi 20 PRQ sang 20.53 KES
50 PRQ
51.33  KES
Đổi 50 PRQ sang 51.33 KES
100 PRQ
102.66  KES
Đổi 100 PRQ sang 102.66 KES
200 PRQ
205.33  KES
Đổi 200 PRQ sang 205.33 KES
500 PRQ
513.32  KES
Đổi 500 PRQ sang 513.32 KES
1000 PRQ
1,026.65  KES
Đổi 1000 PRQ sang 1,026.65 KES
5000 PRQ
5,133.23  KES
Đổi 5000 PRQ sang 5,133.23 KES
10000 PRQ
10,266.47  KES
Đổi 10000 PRQ sang 10,266.47 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRQ thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của PARSIQ tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRQ sang KES, lên đến 10000 PRQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
PARSIQ
1 KES
0.9740 PRQ
Đổi 1 KES sang 0.9740 PRQ
10 KES
9.74 PRQ
Đổi 10 KES sang 9.74 PRQ
50 KES
48.7 PRQ
Đổi 50 KES sang 48.7 PRQ
100 KES
97.4 PRQ
Đổi 100 KES sang 97.4 PRQ
200 KES
194.81 PRQ
Đổi 200 KES sang 194.81 PRQ
500 KES
487.02 PRQ
Đổi 500 KES sang 487.02 PRQ
1000 KES
974.04 PRQ
Đổi 1000 KES sang 974.04 PRQ
2000 KES
1,948.09 PRQ
Đổi 2000 KES sang 1,948.09 PRQ
5000 KES
4,870.22 PRQ
Đổi 5000 KES sang 4,870.22 PRQ
10000 KES
9,740.45 PRQ
Đổi 10000 KES sang 9,740.45 PRQ
50000 KES
48,702.23 PRQ
Đổi 50000 KES sang 48,702.23 PRQ
100000 KES
97,404.47 PRQ
Đổi 100000 KES sang 97,404.47 PRQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PRQ toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo PARSIQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PRQ, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRQ/KES

PRQ/KES: 1 PRQ = 1.03 KES; 2025/10/05 01:05:06
Trong 1D vừa qua, PARSIQ đã thay đổi -8.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PARSIQ(PRQ) đã thay đổi -8.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PRQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PRQ sang KES: Biến động và thay đổi giá của PARSIQ/KES

Giá PARSIQ cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.48 KES trong khi giá PARSIQ thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.9372 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PARSIQ theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRQ theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.12 KES
1.48 KES
2.37 KES
12.37 KES
Thấp
1 KES
0.9372 KES
0.9372 KES
0.9372 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.02%
-24.18%
-45.25%
-61.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRQ (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRQ bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PARSIQ

Số liệu thị trường PRQ sang KES

PRQ/KES:
KSh1.03
Khối lượng PRQ 24 giờ:
KSh9,352,736.61
Vốn hóa thị trường PRQ:
KSh318,524,261.26
Nguồn cung lưu hành PRQ:
310.26M PRQ

Tỷ giá PRQ sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PARSIQ thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PARSIQ là KSh1.03 mỗi PRQ, với tổng vốn hoá thị trường của KSh318,524,261.26 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,256,860 PRQ. Khối lượng giao dịch của PARSIQ đã thay đổi +1.46% (KSh134,766.72 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRQ là KSh9,217,969.89.

Thông tin thêm về PARSIQ trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang KES, trong đó mã của PARSIQ là PRQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRQ sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRQ sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PARSIQ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRQ đến TWD
1 PRQ thành NT$0.2416 TWD
popular info Shilling Kenya
PRQ đến KES
1 PRQ thành KSh1.03 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRQ đến CNY
1 PRQ thành ¥0.05666 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRQ đến USD
1 PRQ thành $0.007949 USD
popular info Euro
PRQ đến EUR
1 PRQ thành €0.006772 EUR
popular info Đô la Canada
PRQ đến CAD
1 PRQ thành C$0.01110 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRQ đến KRW
1 PRQ thành ₩11.19 KRW
popular info Yên Nhật
PRQ đến JPY
1 PRQ thành ¥1.17 JPY
popular info Bảng Anh
PRQ đến GBP
1 PRQ thành £0.005898 GBP
popular info Real Brazil
PRQ đến BRL
1 PRQ thành R$0.04242 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01318 KES
other assets Plasma
XPL đến KES
1 XPL thành KSh110.66 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.1 KES
other assets Linea
LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.61 KES
other assets INFINIT
IN đến KES
1 IN thành KSh15.29 KES
other assets MYX Finance
MYX đến KES
1 MYX thành KSh741.08 KES
other assets Aspecta
ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.93 KES
other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.4 KES
other assets Mitosis
MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.87 KES
other assets Aleo
ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.83 KES

Bảng chuyển đổi từ PRQ sang KES

Tỷ giá hoán đổi của PARSIQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRQ thành Shilling Kenya đã thay đổi -24.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.02%, đạt mức cao nhất là 1.12 KES và mức thấp nhất là 1 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PRQ là KSh1.88 KES , thay đổi -45.25% so với giá hiện tại. PARSIQ đã thay đổi
-KSh
10.09KES
, tương đương mức thay đổi -90.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:05 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRQ
KSh0.5133KSh0.5581
-8.02%
1 PRQ
KSh1.03KSh1.12
-8.02%
5 PRQ
KSh5.13KSh5.58
-8.02%
10 PRQ
KSh10.27KSh11.16
-8.02%
50 PRQ
KSh51.33KSh55.81
-8.02%
100 PRQ
KSh102.66KSh111.62
-8.02%
500 PRQ
KSh513.32KSh558.08
-8.02%
1000 PRQ
KSh1,026.65KSh1,116.16
-8.02%

Câu Hỏi Thường Gặp PRQ/KES

1 PARSIQ bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 PARSIQ (PRQ) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRQ với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9740 PRQ đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRQ sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRQ sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRQ bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4.87 PRQ, trong khi 5 PRQ sẽ có giá khoảng 5.13KES.
Giá cao nhất của PRQ/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRQ tính theo KES là KSh336.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRQ/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PARSIQ tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 24.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 45.25% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRQ thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PARSIQ và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRQ/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRQ/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRQ/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRQ/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PARSIQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PARSIQ: PRQ sang Đô la Mỹ (USD), PRQ sang Euro (EUR), PRQ sang Bảng Anh (GBP), PRQ sang Đô la Canada (CAD), PRQ sang Rupee Ấn Độ (INR), PRQ sang Rupee Pakistan (PKR), PRQ sang Real Brazil (BRL), PRQ sang ...
Giá của PARSIQ ở Mỹ là $0.007949 USD. Ngoài ra, giá của PARSIQ là €0.006772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005898 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01110 CAD ở Canada, ₹0.7054 INR ở Ấn Độ, ₨2.24 PKR ở Pakistan, R$0.04242 BRL ở Brazil, ...
Cặp PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 PARSIQ (PRQ) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.03.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.