Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121891.02 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121891.02 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121891.02 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRQ thành BHD
PRQ/BHD: 1 PRQ = 0.002925 BHD. Giá chuyển đổi 1 PARSIQ (PRQ) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.002925 BHD hôm nay.

PRQ
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRQ/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PARSIQ (PRQ) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRQ hiện có giá trị là 0.002925 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRQ hiện có giá 0.002925 BHD, nghĩa là mua 5 PRQ sẽ mất 0.01463 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 341.85 PRQ và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,709.27 PRQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRQ sang BHD
Chuyển đổi BHD sang PRQ
PARSIQ
Dinar Bahrain
1 PRQ
0.002925 BHD
Đổi 1 PRQ sang 0.002925 BHD
2 PRQ
0.005850 BHD
Đổi 2 PRQ sang 0.005850 BHD
5 PRQ
0.01463 BHD
Đổi 5 PRQ sang 0.01463 BHD
10 PRQ
0.02925 BHD
Đổi 10 PRQ sang 0.02925 BHD
20 PRQ
0.05850 BHD
Đổi 20 PRQ sang 0.05850 BHD
50 PRQ
0.1463 BHD
Đổi 50 PRQ sang 0.1463 BHD
100 PRQ
0.2925 BHD
Đổi 100 PRQ sang 0.2925 BHD
200 PRQ
0.5850 BHD
Đổi 200 PRQ sang 0.5850 BHD
500 PRQ
1.46 BHD
Đổi 500 PRQ sang 1.46 BHD
1000 PRQ
2.93 BHD
Đổi 1000 PRQ sang 2.93 BHD
5000 PRQ
14.63 BHD
Đổi 5000 PRQ sang 14.63 BHD
10000 PRQ
29.25 BHD
Đổi 10000 PRQ sang 29.25 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRQ thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của PARSIQ tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRQ sang BHD, lên đến 10000 PRQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
PARSIQ
1 BHD
341.85 PRQ
Đổi 1 BHD sang 341.85 PRQ
10 BHD
3,418.53 PRQ
Đổi 10 BHD sang 3,418.53 PRQ
50 BHD
17,092.65 PRQ
Đổi 50 BHD sang 17,092.65 PRQ
100 BHD
34,185.31 PRQ
Đổi 100 BHD sang 34,185.31 PRQ
200 BHD
68,370.61 PRQ
Đổi 200 BHD sang 68,370.61 PRQ
500 BHD
170,926.53 PRQ
Đổi 500 BHD sang 170,926.53 PRQ
1000 BHD
341,853.06 PRQ
Đổi 1000 BHD sang 341,853.06 PRQ
2000 BHD
683,706.13 PRQ
Đổi 2000 BHD sang 683,706.13 PRQ
5000 BHD
1,709,265.31 PRQ
Đổi 5000 BHD sang 1,709,265.31 PRQ
10000 BHD
3,418,530.63 PRQ
Đổi 10000 BHD sang 3,418,530.63 PRQ
50000 BHD
17,092,653.14 PRQ
Đổi 50000 BHD sang 17,092,653.14 PRQ
100000 BHD
34,185,306.29 PRQ
Đổi 100000 BHD sang 34,185,306.29 PRQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành PRQ toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo PARSIQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang PRQ, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRQ/BHD
PRQ/BHD: 1 PRQ = 0.002925 BHD; 2025/10/04 19:45:36
Trong 1D vừa qua, PARSIQ đã thay đổi -12.42% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PARSIQ(PRQ) đã thay đổi -12.42% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành PRQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRQ sang BHD: Biến động và thay đổi giá của PARSIQ/BHD
Giá PARSIQ cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.004321 BHD trong khi giá PARSIQ thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.002734 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PARSIQ theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRQ theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003341 BHD | 0.004321 BHD | 0.006929 BHD | 0.03610 BHD |
Thấp | 0.002925 BHD | 0.002734 BHD | 0.002734 BHD | 0.002734 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.42% | -25.69% | -47.21% | -63.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRQ (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRQ bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PARSIQ
Số liệu thị trường PRQ sang BHD
PRQ/BHD:
.د.ب0.002925
Khối lượng PRQ 24 giờ:
.د.ب26,961.25
Vốn hóa thị trường PRQ:
.د.ب907,573.75
Nguồn cung lưu hành PRQ:
310.26M PRQ
Tỷ giá PRQ sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PARSIQ thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PARSIQ là .د.ب0.002925 mỗi PRQ, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب907,573.75 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,256,860 PRQ. Khối lượng giao dịch của PARSIQ đã thay đổi +1.46% (.د.ب387.03 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRQ là .د.ب26,574.22.
Thông tin thêm về PARSIQ trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang BHD, trong đó mã của PARSIQ là PRQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRQ sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRQ sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PARSIQ phổ biến

PRQ đến TWD
1 PRQ thành NT$0.2360 TWD

PRQ đến CNY
1 PRQ thành ¥0.05534 CNY

PRQ đến USD
1 PRQ thành $0.007763 USD

PRQ đến EUR
1 PRQ thành €0.006614 EUR

PRQ đến CAD
1 PRQ thành C$0.01084 CAD
PRQ đến BHD
1 PRQ thành .د.ب0.002925 BHD

PRQ đến KRW
1 PRQ thành ₩10.93 KRW

PRQ đến JPY
1 PRQ thành ¥1.14 JPY

PRQ đến GBP
1 PRQ thành £0.005760 GBP

PRQ đến BRL
1 PRQ thành R$0.04143 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

FLOKI đến BHD
1 FLOKI thành .د.ب0.{4}3905 BHD

OKB đến BHD
1 OKB thành .د.ب84.68 BHD

XPL đến BHD
1 XPL thành .د.ب0.3246 BHD

ASTER đến BHD
1 ASTER thành .د.ب0.7885 BHD

ALEO đến BHD
1 ALEO thành .د.ب0.09726 BHD

LIGHT đến BHD
1 LIGHT thành .د.ب0.3321 BHD

IN đến BHD
1 IN thành .د.ب0.04296 BHD

DOOD đến BHD
1 DOOD thành .د.ب0.002727 BHD

TRADOOR đến BHD
1 TRADOOR thành .د.ب1.11 BHD

LINEA đến BHD
1 LINEA thành .د.ب0.01059 BHD
Bảng chuyển đổi từ PRQ sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của PARSIQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRQ thành Dinar Bahrain đã thay đổi -25.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.42%, đạt mức cao nhất là 0.003341 BHD và mức thấp nhất là 0.002925 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRQ là .د.ب0.005541 BHD , thay đổi -47.21% so với giá hiện tại. PARSIQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.88% so với năm trước.
-.د.ب
0.02916BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRQ | .د.ب0.001463 | .د.ب0.001670 | -12.42% |
1 PRQ | .د.ب0.002925 | .د.ب0.003340 | -12.42% |
5 PRQ | .د.ب0.01463 | .د.ب0.01670 | -12.42% |
10 PRQ | .د.ب0.02925 | .د.ب0.03340 | -12.42% |
50 PRQ | .د.ب0.1463 | .د.ب0.1670 | -12.42% |
100 PRQ | .د.ب0.2925 | .د.ب0.3340 | -12.42% |
500 PRQ | .د.ب1.46 | .د.ب1.67 | -12.42% |
1000 PRQ | .د.ب2.93 | .د.ب3.34 | -12.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRQ/BHD
1 PARSIQ bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 PARSIQ (PRQ) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.002925.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRQ với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 341.85 PRQ đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRQ sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRQ sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRQ bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 1,709.27 PRQ, trong khi 5 PRQ sẽ có giá khoảng 0.01463BHD.
Giá cao nhất của PRQ/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRQ tính theo BHD là .د.ب0.9824. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRQ/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PARSIQ tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 25.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 47.21% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRQ thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PARSIQ và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRQ/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRQ/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRQ/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRQ/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PARSIQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PARSIQ: PRQ sang Đô la Mỹ (USD), PRQ sang Euro (EUR), PRQ sang Bảng Anh (GBP), PRQ sang Đô la Canada (CAD), PRQ sang Rupee Ấn Độ (INR), PRQ sang Rupee Pakistan (PKR), PRQ sang Real Brazil (BRL), PRQ sang ...
Giá của PARSIQ ở Mỹ là $0.007763 USD. Ngoài ra, giá của PARSIQ là €0.006614 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01084 CAD ở Canada, ₹0.6889 INR ở Ấn Độ, ₨2.18 PKR ở Pakistan, R$0.04143 BRL ở Brazil, ...
Cặp PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 PARSIQ (PRQ) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.002925.
Giá của PARSIQ ở Mỹ là $0.007763 USD. Ngoài ra, giá của PARSIQ là €0.006614 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01084 CAD ở Canada, ₹0.6889 INR ở Ấn Độ, ₨2.18 PKR ở Pakistan, R$0.04143 BRL ở Brazil, ...
Cặp PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 PARSIQ (PRQ) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.002925.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.