Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.21 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.21 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.21 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRQ thành MAD
PRQ/MAD: 1 PRQ = 0.07064 MAD. Giá chuyển đổi 1 PARSIQ (PRQ) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.07064 MAD hôm nay.

PRQ
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRQ/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PARSIQ (PRQ) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRQ hiện có giá trị là 0.07064 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRQ hiện có giá 0.07064 MAD, nghĩa là mua 5 PRQ sẽ mất 0.3532 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 14.16 PRQ và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 70.78 PRQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRQ sang MAD
Chuyển đổi MAD sang PRQ
PARSIQ
Dirham Maroc
1 PRQ
0.07064 MAD
Đổi 1 PRQ sang 0.07064 MAD
2 PRQ
0.1413 MAD
Đổi 2 PRQ sang 0.1413 MAD
5 PRQ
0.3532 MAD
Đổi 5 PRQ sang 0.3532 MAD
10 PRQ
0.7064 MAD
Đổi 10 PRQ sang 0.7064 MAD
20 PRQ
1.41 MAD
Đổi 20 PRQ sang 1.41 MAD
50 PRQ
3.53 MAD
Đổi 50 PRQ sang 3.53 MAD
100 PRQ
7.06 MAD
Đổi 100 PRQ sang 7.06 MAD
200 PRQ
14.13 MAD
Đổi 200 PRQ sang 14.13 MAD
500 PRQ
35.32 MAD
Đổi 500 PRQ sang 35.32 MAD
1000 PRQ
70.64 MAD
Đổi 1000 PRQ sang 70.64 MAD
5000 PRQ
353.2 MAD
Đổi 5000 PRQ sang 353.2 MAD
10000 PRQ
706.4 MAD
Đổi 10000 PRQ sang 706.4 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRQ thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của PARSIQ tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRQ sang MAD, lên đến 10000 PRQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
PARSIQ
1 MAD
14.16 PRQ
Đổi 1 MAD sang 14.16 PRQ
10 MAD
141.56 PRQ
Đổi 10 MAD sang 141.56 PRQ
50 MAD
707.81 PRQ
Đổi 50 MAD sang 707.81 PRQ
100 MAD
1,415.62 PRQ
Đổi 100 MAD sang 1,415.62 PRQ
200 MAD
2,831.24 PRQ
Đổi 200 MAD sang 2,831.24 PRQ
500 MAD
7,078.11 PRQ
Đổi 500 MAD sang 7,078.11 PRQ
1000 MAD
14,156.22 PRQ
Đổi 1000 MAD sang 14,156.22 PRQ
2000 MAD
28,312.43 PRQ
Đổi 2000 MAD sang 28,312.43 PRQ
5000 MAD
70,781.08 PRQ
Đổi 5000 MAD sang 70,781.08 PRQ
10000 MAD
141,562.15 PRQ
Đổi 10000 MAD sang 141,562.15 PRQ
50000 MAD
707,810.76 PRQ
Đổi 50000 MAD sang 707,810.76 PRQ
100000 MAD
1,415,621.53 PRQ
Đổi 100000 MAD sang 1,415,621.53 PRQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành PRQ toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo PARSIQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang PRQ, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRQ/MAD
PRQ/MAD: 1 PRQ = 0.07064 MAD; 2025/10/04 19:42:55
Trong 1D vừa qua, PARSIQ đã thay đổi -12.42% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PARSIQ(PRQ) đã thay đổi -12.42% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành PRQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRQ sang MAD: Biến động và thay đổi giá của PARSIQ/MAD
Giá PARSIQ cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.1043 MAD trong khi giá PARSIQ thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.06603 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PARSIQ theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRQ theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08068 MAD | 0.1043 MAD | 0.1673 MAD | 0.8718 MAD |
Thấp | 0.07063 MAD | 0.06603 MAD | 0.06603 MAD | 0.06603 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.42% | -25.69% | -47.21% | -63.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRQ (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRQ bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PARSIQ
Số liệu thị trường PRQ sang MAD
PRQ/MAD:
د.م.0.07064
Khối lượng PRQ 24 giờ:
د.م.651,076.93
Vốn hóa thị trường PRQ:
د.م.21,916,653.51
Nguồn cung lưu hành PRQ:
310.26M PRQ
Tỷ giá PRQ sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PARSIQ thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PARSIQ là د.م.0.07064 mỗi PRQ, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.21,916,653.51 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,256,860 PRQ. Khối lượng giao dịch của PARSIQ đã thay đổi +1.46% (د.م.9,346.17 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRQ là د.م.641,730.77.
Thông tin thêm về PARSIQ trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang MAD, trong đó mã của PARSIQ là PRQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRQ sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRQ sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PARSIQ phổ biến

PRQ đến TWD
1 PRQ thành NT$0.2360 TWD
PRQ đến MAD
1 PRQ thành د.م.0.07064 MAD

PRQ đến CNY
1 PRQ thành ¥0.05534 CNY

PRQ đến USD
1 PRQ thành $0.007763 USD

PRQ đến EUR
1 PRQ thành €0.006614 EUR

PRQ đến CAD
1 PRQ thành C$0.01084 CAD

PRQ đến KRW
1 PRQ thành ₩10.93 KRW

PRQ đến JPY
1 PRQ thành ¥1.14 JPY

PRQ đến GBP
1 PRQ thành £0.005760 GBP

PRQ đến BRL
1 PRQ thành R$0.04143 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

FLOKI đến MAD
1 FLOKI thành د.م.0.0009429 MAD

OKB đến MAD
1 OKB thành د.م.2,045.02 MAD

XPL đến MAD
1 XPL thành د.م.7.84 MAD

ASTER đến MAD
1 ASTER thành د.م.19.04 MAD

ALEO đến MAD
1 ALEO thành د.م.2.35 MAD

LIGHT đến MAD
1 LIGHT thành د.م.8.02 MAD

IN đến MAD
1 IN thành د.م.1.04 MAD

DOOD đến MAD
1 DOOD thành د.م.0.06586 MAD

TRADOOR đến MAD
1 TRADOOR thành د.م.26.73 MAD

LINEA đến MAD
1 LINEA thành د.م.0.2558 MAD
Bảng chuyển đổi từ PRQ sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của PARSIQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRQ thành Dirham Maroc đã thay đổi -25.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.42%, đạt mức cao nhất là 0.08068 MAD và mức thấp nhất là 0.07063 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRQ là د.م.0.1338 MAD , thay đổi -47.21% so với giá hiện tại. PARSIQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.88% so với năm trước.
-د.م.
0.7042MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRQ | د.م.0.03532 | د.م.0.04033 | -12.42% |
1 PRQ | د.م.0.07064 | د.م.0.08066 | -12.42% |
5 PRQ | د.م.0.3532 | د.م.0.4033 | -12.42% |
10 PRQ | د.م.0.7064 | د.م.0.8066 | -12.42% |
50 PRQ | د.م.3.53 | د.م.4.03 | -12.42% |
100 PRQ | د.م.7.06 | د.م.8.07 | -12.42% |
500 PRQ | د.م.35.32 | د.م.40.33 | -12.42% |
1000 PRQ | د.م.70.64 | د.م.80.66 | -12.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRQ/MAD
1 PARSIQ bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 PARSIQ (PRQ) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.07064.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRQ với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.16 PRQ đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRQ sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRQ sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRQ bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 70.78 PRQ, trong khi 5 PRQ sẽ có giá khoảng 0.3532MAD.
Giá cao nhất của PRQ/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRQ tính theo MAD là د.م.23.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRQ/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PARSIQ tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 25.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 47.21% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRQ thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PARSIQ và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRQ/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRQ/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRQ/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRQ/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PARSIQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PARSIQ: PRQ sang Đô la Mỹ (USD), PRQ sang Euro (EUR), PRQ sang Bảng Anh (GBP), PRQ sang Đô la Canada (CAD), PRQ sang Rupee Ấn Độ (INR), PRQ sang Rupee Pakistan (PKR), PRQ sang Real Brazil (BRL), PRQ sang ...
Giá của PARSIQ ở Mỹ là $0.007763 USD. Ngoài ra, giá của PARSIQ là €0.006614 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01084 CAD ở Canada, ₹0.6889 INR ở Ấn Độ, ₨2.18 PKR ở Pakistan, R$0.04143 BRL ở Brazil, ...
Cặp PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 PARSIQ (PRQ) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.07064.
Giá của PARSIQ ở Mỹ là $0.007763 USD. Ngoài ra, giá của PARSIQ là €0.006614 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01084 CAD ở Canada, ₹0.6889 INR ở Ấn Độ, ₨2.18 PKR ở Pakistan, R$0.04143 BRL ở Brazil, ...
Cặp PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 PARSIQ (PRQ) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.07064.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.