Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRQ thành MKD

PRQ/MKD: 1 PRQ = 0.4074 MKD. Giá chuyển đổi 1 PARSIQ (PRQ) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.4074 MKD hôm nay.
PRQ
PRQ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRQ/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PARSIQ (PRQ) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRQ hiện có giá trị là 0.4074 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRQ hiện có giá 0.4074 MKD, nghĩa là mua 5 PRQ sẽ mất 2.04 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.45 PRQ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 12.27 PRQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRQ sang MKD

Chuyển đổi MKD sang PRQ

PARSIQ
Denar Macedonia
1 PRQ
0.4074  MKD
Đổi 1 PRQ sang 0.4074 MKD
2 PRQ
0.8149  MKD
Đổi 2 PRQ sang 0.8149 MKD
5 PRQ
2.04  MKD
Đổi 5 PRQ sang 2.04 MKD
10 PRQ
4.07  MKD
Đổi 10 PRQ sang 4.07 MKD
20 PRQ
8.15  MKD
Đổi 20 PRQ sang 8.15 MKD
50 PRQ
20.37  MKD
Đổi 50 PRQ sang 20.37 MKD
100 PRQ
40.74  MKD
Đổi 100 PRQ sang 40.74 MKD
200 PRQ
81.49  MKD
Đổi 200 PRQ sang 81.49 MKD
500 PRQ
203.72  MKD
Đổi 500 PRQ sang 203.72 MKD
1000 PRQ
407.44  MKD
Đổi 1000 PRQ sang 407.44 MKD
5000 PRQ
2,037.2  MKD
Đổi 5000 PRQ sang 2,037.2 MKD
10000 PRQ
4,074.39  MKD
Đổi 10000 PRQ sang 4,074.39 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRQ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của PARSIQ tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRQ sang MKD, lên đến 10000 PRQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
PARSIQ
1 MKD
2.45 PRQ
Đổi 1 MKD sang 2.45 PRQ
10 MKD
24.54 PRQ
Đổi 10 MKD sang 24.54 PRQ
50 MKD
122.72 PRQ
Đổi 50 MKD sang 122.72 PRQ
100 MKD
245.44 PRQ
Đổi 100 MKD sang 245.44 PRQ
200 MKD
490.87 PRQ
Đổi 200 MKD sang 490.87 PRQ
500 MKD
1,227.18 PRQ
Đổi 500 MKD sang 1,227.18 PRQ
1000 MKD
2,454.35 PRQ
Đổi 1000 MKD sang 2,454.35 PRQ
2000 MKD
4,908.71 PRQ
Đổi 2000 MKD sang 4,908.71 PRQ
5000 MKD
12,271.76 PRQ
Đổi 5000 MKD sang 12,271.76 PRQ
10000 MKD
24,543.53 PRQ
Đổi 10000 MKD sang 24,543.53 PRQ
50000 MKD
122,717.63 PRQ
Đổi 50000 MKD sang 122,717.63 PRQ
100000 MKD
245,435.25 PRQ
Đổi 100000 MKD sang 245,435.25 PRQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PRQ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo PARSIQ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PRQ, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRQ/MKD

PRQ/MKD: 1 PRQ = 0.4074 MKD; 2025/10/05 02:44:11
Trong 1D vừa qua, PARSIQ đã thay đổi -10.19% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PARSIQ(PRQ) đã thay đổi -10.19% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PRQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PRQ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của PARSIQ/MKD

Giá PARSIQ cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6019 MKD trong khi giá PARSIQ thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.3809 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PARSIQ theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRQ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4539 MKD
0.6019 MKD
0.9652 MKD
5.03 MKD
Thấp
0.4074 MKD
0.3809 MKD
0.3809 MKD
0.3809 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.19%
-25.95%
-46.59%
-62.77%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRQ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRQ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PARSIQ

Số liệu thị trường PRQ sang MKD

PRQ/MKD:
ден0.4074
Khối lượng PRQ 24 giờ:
ден3,735,347.1
Vốn hóa thị trường PRQ:
ден126,410,878.38
Nguồn cung lưu hành PRQ:
310.26M PRQ

Tỷ giá PRQ sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PARSIQ thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PARSIQ là ден0.4074 mỗi PRQ, với tổng vốn hoá thị trường của ден126,410,878.38 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,256,860 PRQ. Khối lượng giao dịch của PARSIQ đã thay đổi +0.50% (ден18,532.04 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRQ là ден3,716,815.06.

Thông tin thêm về PARSIQ trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang MKD, trong đó mã của PARSIQ là PRQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRQ sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRQ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PARSIQ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRQ đến TWD
1 PRQ thành NT$0.2359 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRQ đến CNY
1 PRQ thành ¥0.05533 CNY
popular info Denar Macedonia
PRQ đến MKD
1 PRQ thành ден0.4074 MKD
popular info Đô la Mỹ
PRQ đến USD
1 PRQ thành $0.007762 USD
popular info Euro
PRQ đến EUR
1 PRQ thành €0.006613 EUR
popular info Đô la Canada
PRQ đến CAD
1 PRQ thành C$0.01084 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRQ đến KRW
1 PRQ thành ₩10.93 KRW
popular info Yên Nhật
PRQ đến JPY
1 PRQ thành ¥1.14 JPY
popular info Bảng Anh
PRQ đến GBP
1 PRQ thành £0.005760 GBP
popular info Real Brazil
PRQ đến BRL
1 PRQ thành R$0.04143 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Tutorial
TUT đến MKD
1 TUT thành ден5.53 MKD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MKD
1 GST thành ден0.2742 MKD
other assets Reactive Network
REACT đến MKD
1 REACT thành ден5.04 MKD
other assets Retard Finder Coin
RFC đến MKD
1 RFC thành ден1.47 MKD
other assets Horizen
ZEN đến MKD
1 ZEN thành ден522.21 MKD
other assets Jager Hunter
JAGER đến MKD
1 JAGER thành ден0.{7}5250 MKD
other assets Aspecta
ASP đến MKD
1 ASP thành ден6.54 MKD
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến MKD
1 SANTOS thành ден105.93 MKD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MKD
1 LAZIO thành ден59.01 MKD
other assets Port3 Network
PORT3 đến MKD
1 PORT3 thành ден3.22 MKD

Bảng chuyển đổi từ PRQ sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của PARSIQ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRQ thành Denar Macedonia đã thay đổi -25.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.19%, đạt mức cao nhất là 0.4539 MKD và mức thấp nhất là 0.4074 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRQ là ден0.7628 MKD , thay đổi -46.59% so với giá hiện tại. PARSIQ đã thay đổi
-ден
4.1MKD
, tương đương mức thay đổi -90.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRQ
ден0.2037ден0.2268
-10.19%
1 PRQ
ден0.4074ден0.4537
-10.19%
5 PRQ
ден2.04ден2.27
-10.19%
10 PRQ
ден4.07ден4.54
-10.19%
50 PRQ
ден20.37ден22.68
-10.19%
100 PRQ
ден40.74ден45.37
-10.19%
500 PRQ
ден203.72ден226.84
-10.19%
1000 PRQ
ден407.44ден453.68
-10.19%

Câu Hỏi Thường Gặp PRQ/MKD

1 PARSIQ bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 PARSIQ (PRQ) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.4074.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRQ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.45 PRQ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRQ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRQ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRQ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 12.27 PRQ, trong khi 5 PRQ sẽ có giá khoảng 2.04MKD.
Giá cao nhất của PRQ/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRQ tính theo MKD là ден136.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRQ/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PARSIQ tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 25.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PARSIQ (PRQ) đã giảm 46.59% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRQ thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PARSIQ và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRQ/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRQ/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRQ/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRQ/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PARSIQ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PARSIQ: PRQ sang Đô la Mỹ (USD), PRQ sang Euro (EUR), PRQ sang Bảng Anh (GBP), PRQ sang Đô la Canada (CAD), PRQ sang Rupee Ấn Độ (INR), PRQ sang Rupee Pakistan (PKR), PRQ sang Real Brazil (BRL), PRQ sang ...
Giá của PARSIQ ở Mỹ là $0.007762 USD. Ngoài ra, giá của PARSIQ là €0.006613 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01084 CAD ở Canada, ₹0.6888 INR ở Ấn Độ, ₨2.18 PKR ở Pakistan, R$0.04143 BRL ở Brazil, ...
Cặp PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 PARSIQ (PRQ) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.4074.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.